STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00111 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
2 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00117 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
3 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00123 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
4 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00129 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
5 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00147 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
6 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00159 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 12/10/2023 | 220 |
7 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00135 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 12/10/2023 | 220 |
8 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00141 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 12/10/2023 | 220 |
9 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00078 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
10 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00084 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
11 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00090 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
12 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00096 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
13 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00102 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 12/10/2023 | 220 |
14 | Bùi Thị Huế | | SNV-01179 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
15 | Bùi Thị Huế | | SNV-01190 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
16 | Bùi Thị Huế | | SNV-01210 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
17 | Bùi Thị Huế | | SNV-01220 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 12/10/2023 | 220 |
18 | Bùi Thị Huế | | SNV-01199 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
19 | Bùi Thị Huế | | STKC-02146 | Em học toán 1/1 | Nguyễn Hoài Anh | 12/10/2023 | 220 |
20 | Bùi Thị Huế | | SNV-01230 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
21 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00153 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
22 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00066 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
23 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00072 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
24 | Bùi Thị Huế | | SNV-01346 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 12/10/2023 | 220 |
25 | Bùi Thị Huế | | STKC-01667 | Từ kiếp chữ | NGUYỄN THẾ KIÊN | 03/04/2024 | 46 |
26 | Bùi Thị Huế | | STKC-01718 | Có Bác đời ta tươi sáng hơn | TRẦN THỊ NGÂN | 05/04/2024 | 44 |
27 | Bùi Thị Hương | | STKC-01337 | GIỚI THIỆU MỘT SỐ TÁC PHẨM CỦA CHỦ TỊCH HỒ CHÍ MINH | PHẠM XUÂN THANH | 08/04/2024 | 41 |
28 | Bùi Thị Hương | | STKC-01682 | Đời đá | THY NGUYỄN | 03/04/2024 | 46 |
29 | Bùi Thị Hương | | SNV-01013 | Tiếng Việt sách giáo viên 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2023 | 279 |
30 | Bùi Thị Hương | | SNV-00530 | TIẾNG VIỆT 5 TẬP 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2023 | 279 |
31 | Bùi Thị Hương | | SNV-01127 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14/08/2023 | 279 |
32 | Bùi Thị Hương | | SNV-00593 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 14/08/2023 | 279 |
33 | Bùi Thị Hương | | SNV-00572 | KHOA HỌC 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 14/08/2023 | 279 |
34 | Bùi Thị Hương | | SNV-01102 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 14/08/2023 | 279 |
35 | Bùi Thị Hương | | SNV-01087 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 tập 2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 14/08/2023 | 279 |
36 | Bùi Thị Hương | | SNV-01129 | Thiết kế Toán 5 tập một | NGUYỄN TUẤN | 14/08/2023 | 279 |
37 | Bùi Thị Hương | | SNV-00684 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TOÁN 5 TẬP 2 | NGUYỄN TUẤN | 14/08/2023 | 279 |
38 | Bùi Thị Hương | | SNV-01157 | Thiết kế Địa lí 5 | LÊ THU HÀ | 14/08/2023 | 279 |
39 | Bùi Thị Hương | | SNV-00623 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG ĐẠO ĐỨC 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỚNG | 14/08/2023 | 279 |
40 | Bùi Thị Hương | | SNV-01097 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 14/08/2023 | 279 |
41 | Bùi Thị Hương | | STKC-01357 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 5 TẬP 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/08/2023 | 279 |
42 | Bùi Thị Hương | | STKC-01362 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 5 TẬP 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/08/2023 | 279 |
43 | Bùi Thị Hương | | STKC-01294 | 35 ĐỀ ÔN LUYỆN TIẾNG VIỆT CUỐI CẤP TH | LÊ PHƯƠNG NGA | 14/08/2023 | 279 |
44 | Bùi Thị Hương | | STKC-00931 | BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI TIẾNG VIỆT 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 17/08/2023 | 276 |
45 | Bùi Thị Hương | | STKC-01269 | VỞ BÀI TẬP NÂNG CAO TỪ VÀ CÂU LỚP 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 17/08/2023 | 276 |
46 | Bùi Thị Hương | | STKC-02005 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 17/08/2023 | 276 |
47 | Bùi Thị Hương | | STKC-02003 | Những bài văn chọn lọc lớp 5 | NGUYỄN VĂN QUỐC | 17/08/2023 | 276 |
48 | Bùi Thị Hương | | STKC-02012 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Tiếng Việt 5 | ĐẶNG KIM NGA | 17/08/2023 | 276 |
49 | Bùi Thị Hương | | SGK5-00089 | ĐẠO ĐỨC 5 | LƯU THU THỦY | 17/08/2023 | 276 |
50 | Bùi Thị Hương | | SGK5-00031 | KHOA HỌC 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/08/2023 | 276 |
51 | Bùi Thị Hương | | SGK5-00010 | TIẾNG VIỆT 5 - TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/08/2023 | 276 |
52 | Bùi Thị Hương | | SGK5-00176 | THỰC HÀNH KĨ THUẬT 5 | ĐOÀN CHI | 17/08/2023 | 276 |
53 | Bùi Thị Hương | | SNV-00617 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TIẾNG VIỆT 5 TẬP 1 | PHẠM THU HÀ | 17/08/2023 | 276 |
54 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01059 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/08/2023 | 276 |
55 | Đàm Đức Anh Tuấn | 4 G | SDD-00151 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
56 | Đàm Minh Hiếu | 3 C | SDD-00190 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 28/02/2024 | 81 |
57 | Đàm Minh Hiếu | 3 C | SDD-00047 | TUYỂN CHỌN NHỮNG CÂU CHUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI ĐẶC SẮC | THÀNH LỘC | 03/04/2024 | 46 |
58 | Đặng Thị Kim Dung | | STKC-01670 | Miền sông thao thức | LÊ NGỌC PHÁI | 03/04/2024 | 46 |
59 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00157 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
60 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00127 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
61 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00163 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 12/10/2023 | 220 |
62 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00115 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
63 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00139 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 12/10/2023 | 220 |
64 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00133 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
65 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00082 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
66 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00070 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
67 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00106 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 12/10/2023 | 220 |
68 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00088 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
69 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00145 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 12/10/2023 | 220 |
70 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00076 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
71 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00094 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
72 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00100 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
73 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00151 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
74 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00121 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
75 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01222 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 12/10/2023 | 220 |
76 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01207 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
77 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01188 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
78 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01177 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
79 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01197 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
80 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00229 | Toán 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
81 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00247 | Toán 1/2- Kết nối chị thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
82 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00265 | Tự Nhiên và xã hội 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
83 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00283 | Đạo Dức 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
84 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00301 | Hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 12/10/2023 | 220 |
85 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01215 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 12/10/2023 | 220 |
86 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01203 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
87 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01194 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
88 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01186 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
89 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01175 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
90 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01231 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
91 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01343 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 12/10/2023 | 220 |
92 | Đặng Thị Kim Dung | | STKC-01325 | TRẦN ĐĂNG KHOA TUỔI HỌC TRÒ | LÊ THƯỜNG | 08/04/2024 | 41 |
93 | Đặng Thị Thanh Thủy | 4 G | SDD-00147 | Cáo, Thỏ và Gà trống | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
94 | Đỗ Thị Khánh Ngọc | 3 C | SDD-00074 | THƠ - TỐ HỮU | TIẾN ĐỨC | 03/04/2024 | 46 |
95 | Đoàn T Hồng Nhung | 4 G | SDD-00177 | Nàng công chúa và con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
96 | Đoàn T Hương Trà | 4 G | SDD-00157 | Củ Cải trắng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
97 | Doãn Thế Phát | 5 D | SDD-00841 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 15/03/2024 | 65 |
98 | Dương Thị Hằng | | STKC-01714 | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 03/04/2024 | 46 |
99 | Dương Thị Hằng | | STKC-01332 | MỘT THỜI BỤI PHẤN TẬP II | PHẠM TRUNG THANH | 08/04/2024 | 41 |
100 | Dương Thị Hồng Mơ | | STKC-01352 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 3 | VŨ DƯƠNG THỤY | 08/04/2024 | 41 |
101 | Dương Thị Hồng Mơ | | STKC-01698 | Đức tính kỉ luật của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 03/04/2024 | 46 |
102 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK1-00923 | Tiếng việt 1/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/02/2024 | 89 |
103 | Dương Thị Hồng Mơ | | sgk3-00529 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 89 |
104 | Dương Thị Hồng Mơ | | sgk3-00484 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 20/02/2024 | 89 |
105 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-00561 | ĐẠO ĐỨC 5 | LƯU THU THỦY | 14/08/2023 | 279 |
106 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-00712 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TIẾNG VIỆT 5 TẬP 2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 14/08/2023 | 279 |
107 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-00620 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG ĐẠO ĐỨC 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỚNG | 14/08/2023 | 279 |
108 | Dương Thị Hồng Mơ | | STKC-01027 | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM VÀ CÁC ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 5 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 14/08/2023 | 279 |
109 | Dương Thị Hồng Mơ | | STKC-01361 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 5 TẬP 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/08/2023 | 279 |
110 | Dương Thị Hồng Mơ | | STKC-00755 | TỰ LUYỆN CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 5 | NGUYỄN DỨC HÒA | 14/08/2023 | 279 |
111 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-00011 | TIẾNG VIỆT 5 - TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2023 | 279 |
112 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-00043 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 14/08/2023 | 279 |
113 | Dương Thị Hồng Mơ | | SDD-00020 | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC VỀ ĐẠO ĐỨC LỐI SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH LỚP 5 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 14/08/2023 | 279 |
114 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01048 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | NGUYỄN HỮU HỢP | 14/08/2023 | 279 |
115 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01058 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 14/08/2023 | 279 |
116 | Dương Thị Luyến | | SNV-01439 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2023 | 278 |
117 | Dương Thị Luyến | | STKC-01679 | Chuyện với trăng tà | TRẦN ĐÌNH NHÂN | 03/04/2024 | 46 |
118 | Dương Thị Luyến | | STKC-01693 | Theo dấu chân người | TRẦN THỊ NGÂN | 05/04/2024 | 44 |
119 | Dương Thị Luyến | | SGK-00342 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 279 |
120 | Dương Thị Luyến | | SGK-00377 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 279 |
121 | Dương Thị Luyến | | SGK-00354 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 279 |
122 | Dương Thị Luyến | | SGK-00354 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/08/2023 | 277 |
123 | Dương Thị Luyến | | SGK-00386 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/08/2023 | 277 |
124 | Dương Thị Luyến | | SGK-00403 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/08/2023 | 277 |
125 | Dương Thị Luyến | | SGK-00410 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 16/08/2023 | 277 |
126 | Dương Thị Luyến | | SGK-00427 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 277 |
127 | Dương Thị Luyến | | SGK-00494 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 16/08/2023 | 277 |
128 | Dương Thị Luyến | | SGK-00509 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/08/2023 | 277 |
129 | Dương Thị Luyến | | SGK-00513 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/08/2023 | 277 |
130 | Dương Thị Luyến | | SGK-00529 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 16/08/2023 | 277 |
131 | Dương Thị Luyến | | SGK-00522 | VTH hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 277 |
132 | Dương Thị Luyến | | SNV-01289 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 16/08/2023 | 277 |
133 | Dương Thị Luyến | | SNV-01277 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 16/08/2023 | 277 |
134 | Dương Thị Luyến | | SNV-01298 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/08/2023 | 277 |
135 | Dương Thị Luyến | | SNV-01303 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 16/08/2023 | 277 |
136 | Dương Thị Luyến | | SNV-01314 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 277 |
137 | Dương Thị Luyến | | SNV-01351 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 16/08/2023 | 277 |
138 | Dương Thị Luyến | | SGK-00329 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/08/2023 | 277 |
139 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00514 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 14/08/2023 | 279 |
140 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00500 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 14/08/2023 | 279 |
141 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00510 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 14/08/2023 | 279 |
142 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00336 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 279 |
143 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00356 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 279 |
144 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00369 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 279 |
145 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00383 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 279 |
146 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00409 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 14/08/2023 | 279 |
147 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00426 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 279 |
148 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00486 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 14/08/2023 | 279 |
149 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00491 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 14/08/2023 | 279 |
150 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00502 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 15/08/2023 | 278 |
151 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00506 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 15/08/2023 | 278 |
152 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00517 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
153 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00533 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 15/08/2023 | 278 |
154 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00525 | VTH hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 278 |
155 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01287 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
156 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01279 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
157 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01304 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 15/08/2023 | 278 |
158 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01311 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 278 |
159 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01349 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 15/08/2023 | 278 |
160 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00331 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 15/08/2023 | 278 |
161 | Hà Thị Hồng Mây | | STKC-02319 | Theo bước chân cha | Phan Thị Ngọc Minh | 15/08/2023 | 278 |
162 | Hà Thị Hồng Mây | | STKC-01658 | Những chiều tam giác mạch | HOÀNG ANH TUẤN | 03/04/2024 | 46 |
163 | Hà Thị Hồng Mây | | STKC-01349 | LUYỆN TẬP LÀM VĂN LỚP 2 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 08/04/2024 | 41 |
164 | Hoàng Minh Tú | 4 G | SDD-00150 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
165 | Hoàng Yến Nhi | 3 C | SDD-00046 | NGHÌN LẺ MỘT ĐÊM | PHẠM QUANG VINH | 03/04/2024 | 46 |
166 | Lê Anh Tuấn | 3 E | SDD-00109 | NGUYỄN DU - KIỀU | BÙI KỈ | 03/04/2024 | 46 |
167 | Lê Bảo Uyên | 3 E | SDD-00107 | BÁC HỒ CON NGƯỜI VÀ PHONG CÁCH | NGUYỄN VĂN KHOAN | 03/04/2024 | 46 |
168 | Lê Bảo Uyên | 3 E | SDD-00108 | NGỮNG CÂU CHUYỆN VỀ TÍNH SIÊNG NĂNG KIÊN TRÌ | VÕ NGỌC CHÂU | 03/04/2024 | 46 |
169 | Lê Công Đức | 5 E | SDD-00523 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/03/2024 | 76 |
170 | Lê Công Hải Đăng | 3 A | SDD-01051 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
171 | Lê Công Nhật Tiến | 4 G | SDD-00161 | Cái Kẹo của mẹ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
172 | Lê Công Sơn Tùng | 3 E | SDD-00123 | Kể chuyện đạo đúc Bác Hồ | LÊ A | 03/04/2024 | 46 |
173 | Lê Công Thành Trung | 4 G | SDD-00170 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
174 | Lê Đình Phúc | 4 E | SDD-00391 | Cái cân thủy ngân | NGỌC HÀ | 29/02/2024 | 80 |
175 | Lê Khả Minh Tú | 3 E | SDD-00096 | CÓ MỘT TÌNH YÊU KHÔNG NÓI | NGÔ TRẦN ÁI | 03/04/2024 | 46 |
176 | Lê Khả Đạt | 3 A | SDD-01053 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
177 | Lê Khả Hậu | 3 C | SDD-00076 | THẦN ĐỒNG ĐẤT VIỆT - THUỐC VIÊN GIAO HẢO | BÁ HIỀN | 03/04/2024 | 46 |
178 | Lê Khả Minh Tuấn | 4 G | SDD-00163 | Món quà của cô giáo | NGUYỄN THỊ HÒA | 05/04/2024 | 44 |
179 | Lê Khả Vinh | 3 E | SDD-00134 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
180 | Lê Ngọc Dương | 3 C | SDD-00070 | CHÀNG NGỐC ĐƯỢC KIỆN | NGUYỄN HỒNG LIÊN | 03/04/2024 | 46 |
181 | Lê Ngọc Mai | 3 C | SDD-00069 | TRUYỆN VUI CUỐI TUẦN - NGẪM MÀ CƯỜI | ĐẶNG HOÀNH | 03/04/2024 | 46 |
182 | Lê Quang Tuấn | 3 E | SDD-00122 | Kể chuyện đạo đúc Bác Hồ | LÊ A | 03/04/2024 | 46 |
183 | Lê Thị Khánh Huyền | 5 B | SDD-00457 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/03/2024 | 76 |
184 | Lê Thị Khánh Huyền | 5 B | SDD-00258 | Bé sống chân thành và chan hòa = Being sincere and in Harmony | NGỌC LINH | 02/02/2024 | 107 |
185 | Lê Thị Lam Phương | | STKC-01680 | Hoàng xa | NGUYỄN VŨ TIỀM | 03/04/2024 | 46 |
186 | Lê Thị Lam Phương | | STKC-01694 | Theo dấu chân người | TRẦN THỊ NGÂN | 05/04/2024 | 44 |
187 | Lê Thị Thanh Trúc | 3 E | SDD-00095 | CÔ GÁI CÓ ĐÔI MẮT HUYỀN | NGÔ TRẦN ÁI | 03/04/2024 | 46 |
188 | Lê Thị Thu Trang | | STKC-01657 | Từ Điện Biên tới biển | NGUYỄN HƯNG HẢI | 03/04/2024 | 46 |
189 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00340 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
190 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00349 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
191 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00378 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
192 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00396 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
193 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00398 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
194 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00405 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 14/08/2023 | 279 |
195 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00423 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 279 |
196 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00482 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 14/08/2023 | 279 |
197 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00489 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 14/08/2023 | 279 |
198 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00499 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 14/08/2023 | 279 |
199 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00505 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 14/08/2023 | 279 |
200 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00512 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 14/08/2023 | 279 |
201 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00521 | VTH hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 279 |
202 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00528 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 14/08/2023 | 279 |
203 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01280 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 279 |
204 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01292 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 279 |
205 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01275 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 279 |
206 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01293 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 14/08/2023 | 279 |
207 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01305 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 14/08/2023 | 279 |
208 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01316 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 279 |
209 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01350 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 14/08/2023 | 279 |
210 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00326 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 14/08/2023 | 279 |
211 | Lê Thị Thu Trang | | STKC-01748 | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- Tập 2 | TRẦN THỊ NGÂN | 05/04/2024 | 44 |
212 | Lê Thị Trang | | STKC-01340 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 1 | NGUYỄN DANH NINH | 08/04/2024 | 41 |
213 | Lê Thị Trang | | STKC-01709 | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | TRẦN THỊ NGÂN | 03/04/2024 | 46 |
214 | Lê Trà Giang | 3 C | SDD-00085 | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ - T3 | TRẦN NGỌC LINH | 03/04/2024 | 46 |
215 | Lê Tường Vân | 3 E | SDD-00133 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
216 | Lê Vũ Thu Trà | 4 G | SDD-00158 | Củ Cải trắng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
217 | Lương Thị Trang | | STKC-01696 | Đức tính kỉ luật của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 03/04/2024 | 46 |
218 | Lương Thị Trang | | STKC-00968 | SỔ TAY CÔNG TÁC THƯ VIỆN | TỪ VĂN SƠN | 21/02/2024 | 88 |
219 | Lương Thị Trang | | STKC-00824 | LUYỆN GIẢI TOÁN 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 20/02/2024 | 89 |
220 | Lương Thị Trang | | STKC-00834 | BÀI TẬP TỰ ĐÁNH GIÁ | NGUYỄN TRẠI | 12/10/2023 | 220 |
221 | Lương Thị Trang | | STKC-01111 | GIÁO DỤC KĨ NĂNG SỐNG TRONG CÁC MÔN Ở TH LỚP 4 | HOÀNG HÒA BÌNH | 15/01/2024 | 125 |
222 | Lương Thị Trang | | STKC-00248 | 500 BÀI TOÁN CB VÀ NÂNG CAO LỚP 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 16/01/2024 | 124 |
223 | Lương Thị Trang | | STKC-00365 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 1 | TÔ HOÀI PHONG | 16/01/2024 | 124 |
224 | Lương Thị Trang | | STKC-00364 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 1 | VÕ VĂN KHOA | 16/01/2024 | 124 |
225 | Lương Thị Trang | | SNV-01454 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
226 | Lương Thị Trang | | SNV-01448 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
227 | Lương Thị Trang | | SNV-01435 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 11/10/2023 | 221 |
228 | Lương Thị Trang | | sgk$-00331 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2023 | 221 |
229 | Lương Thị Trang | | sgk$-00340 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2023 | 221 |
230 | Lương Thị Trang | | sgk$-00346 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2023 | 221 |
231 | Lương Thị Trang | | sgk$-00315 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2023 | 221 |
232 | Lương Thị Trang | | sgk$-00366 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
233 | Lương Thị Trang | | sgk$-00378 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2023 | 221 |
234 | Lương Thị Trang | | sgk$-00389 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
235 | Lương Thị Trang | | sgk$-00402 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
236 | Lương Thị Trang | | sgk$-00417 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2023 | 221 |
237 | Lương Thị Trang | | sgk$-00428 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2023 | 221 |
238 | Lương Thị Trang | | sgk$-00442 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 11/10/2023 | 221 |
239 | Lương Thị Trang | | sgk$-00451 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 11/10/2023 | 221 |
240 | Lương Thị Trang | | sgk$-00461 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
241 | Lương Thị Trang | | sgk$-00470 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
242 | Lương Thị Trang | | sgk$-00476 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
243 | Lương Thị Trang | | sgk$-00490 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2023 | 221 |
244 | Lương Thị Trang | | SNV-01473 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2023 | 221 |
245 | Lương Thị Trang | | SNV-01480 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 11/10/2023 | 221 |
246 | Lương Thị Trang | | SNV-01496 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2023 | 221 |
247 | Lương Thị Trang | | STKC-01350 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 3 | VŨ DƯƠNG THỤY | 08/04/2024 | 41 |
248 | Lương Thị Vân Hằng | | STKC-01721 | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 05/04/2024 | 44 |
249 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-00538 | TIẾNG VIỆT 5 TẬP 1 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/08/2023 | 277 |
250 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-00534 | TIẾNG VIỆT 5 TẬP 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/08/2023 | 277 |
251 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-00571 | KHOA HỌC 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/08/2023 | 277 |
252 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-01098 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 16/08/2023 | 277 |
253 | Lương Thị Vân Hằng | | SGK5-00001 | TIẾNG VIỆT 5 - TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/08/2023 | 277 |
254 | Lương Thị Vân Hằng | | SGK5-00054 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 16/08/2023 | 277 |
255 | Lương Thị Vân Hằng | | SGK5-00005 | TIẾNG VIỆT 5 - TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/08/2023 | 277 |
256 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-00612 | KỸ THUẬT 5 | ĐOÀN CHI | 16/08/2023 | 277 |
257 | Lương Thị Vân Hằng | | SGK5-00096 | KĨ THUẬT 5 | ĐOÀN CHI | 16/08/2023 | 277 |
258 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-00551 | TOÁN 5 SGV | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16/08/2023 | 277 |
259 | Lương Thị Vân Hằng | | STKC-01668 | Fừ Nèn - Củi Tết | Y PHƯƠNG | 03/04/2024 | 46 |
260 | Mạc Thị Tuất | | STKC-01701 | Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ | PHẠM THỊ THU | 03/04/2024 | 46 |
261 | Mạc Thị Tuất | | STKC-01355 | TOÁN CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO LỚP 4 TẬP 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/04/2024 | 41 |
262 | Ngô Thị Huyền | | STKC-01329 | NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM HIỆN ĐẠI TẬP 2 | ĐINH VĂN VANG | 08/04/2024 | 41 |
263 | Ngô Thị Huyền | | STKC-01710 | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | TRẦN THỊ NGÂN | 03/04/2024 | 46 |
264 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 4 G | SDD-00172 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
265 | Nguyễn Bá Hải Đăng | 3 A | SDD-01064 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
266 | Nguyễn Bá Tùng | 3 E | SDD-00106 | 999 CÂU ĐỐ LUYỆN TRÍ THÔNG MINH | TIẾN ĐỨC | 03/04/2024 | 46 |
267 | Nguyễn Bá Vũ | 3 E | SDD-00135 | Thỏ mưu trí | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
268 | Nguyễn Đức Trọng | 3 E | SDD-00111 | TUYỂN CHỌN NHỮNG CÂU CHUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI ĐẶC SẮC | THÀNH LỘC | 03/04/2024 | 46 |
269 | Nguyễn Huy Tú | 4 G | SDD-00149 | Cáo, Thỏ và Gà trống | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
270 | Nguyễn Khánh Ly | 1 D | SDD-00040 | KHO TÀNG TRUYỆN CƯỜI TUỔI THƠ | HÀ LINH | 22/01/2024 | 118 |
271 | Nguyễn Khánh Ly | 1 D | SDD-00037 | TRUYỆN CỔ - GRIM T2 | MẠNH CHƯƠNG | 22/01/2024 | 118 |
272 | Nguyễn Khánh Ly | 1 D | SDD-00459 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2024 | 90 |
273 | Nguyễn Minh Anh | 5 B | SDD-00269 | Bé học chân trọng và biết hài lòng = Consideration and Contentment | NGỌC LINH | 02/02/2024 | 107 |
274 | Nguyễn Quý Ngọc | | SNV-01225 | Mỹ Thuật 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Đinh Gia Lê | 14/08/2023 | 279 |
275 | Nguyễn Quý Ngọc | | SGK1-00321 | Mỹ Thuật 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Đinh Gia Lê | 14/08/2023 | 279 |
276 | Nguyễn Quý Ngọc | | STKC-01708 | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | TRẦN THỊ NGÂN | 03/04/2024 | 46 |
277 | Nguyễn Quý Ngọc | | STKC-01327 | BÀ MẸ VIỆT NAM ANH HÙNG TỈNH HẢI DƯƠNG | HÀ HUY CHƯƠNG | 08/04/2024 | 41 |
278 | Nguyễn Thành Đại | 3 A | SDD-01077 | Mụ Lường | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
279 | Nguyễn Thành Gia Bảo | 2 A | SDD-00082 | TẤM LÒNG NGƯỜI CHA | GIA TÚ CẦU | 03/04/2024 | 46 |
280 | Nguyễn Thị Gia Hân | 3 C | SDD-00087 | 35 TÁC PHẨM ĐƯỢC GIẢI | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2024 | 46 |
281 | Nguyễn Thị Hải Vân | 4 G | SDD-00165 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | NGUYỄN THỊ HÒA | 05/04/2024 | 44 |
282 | Nguyễn Thị Hải Yến | 4 G | SDD-00153 | Chú Mèo đánh răng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
283 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKC-01686 | Bàn tay châu thổ | TRẦN VĂN LỢI | 03/04/2024 | 46 |
284 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK-00801 | Tiếng việt 2/ 2 | BÙI MANH HÙNG | 03/04/2024 | 46 |
285 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01514 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 279 |
286 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01521 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2023 | 279 |
287 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01506 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 279 |
288 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK5-00019 | TOÁN 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14/08/2023 | 279 |
289 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKC-01999 | Giải bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ NHƯ THIÊN | 14/08/2023 | 279 |
290 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK-00381 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 279 |
291 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKC-00036 | 100 BÀI VĂN TIỂU HỌC - NHỮNG LÀM BÀI LÀM VĂN MẪU LỚP 4 | TẠ ĐỨC HIỀN | 14/08/2023 | 279 |
292 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK-00011 | TIẾNG VIỆT 2 - TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2023 | 279 |
293 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK3-00027 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 3 - TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2023 | 279 |
294 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-00998 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3 tập 2 | NGUYỄN TRẠI | 14/08/2023 | 279 |
295 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK$-00073 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2023 | 279 |
296 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK$-00083 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2023 | 279 |
297 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00192 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 279 |
298 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00210 | Tiếng việt 1/2- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 279 |
299 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00228 | Toán 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 279 |
300 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK1-00246 | Toán 1/2- Kết nối chị thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 279 |
301 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-01192 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 279 |
302 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKC-01173 | TỪ ĐIỂN CHÍNH TẢ PHÂN BIỆT - TR - CH - GI | NGUYỄN NHƯ Ý | 08/04/2024 | 41 |
303 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-00335 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/08/2023 | 277 |
304 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-00368 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/08/2023 | 277 |
305 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-00401 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/08/2023 | 277 |
306 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-00408 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 15/08/2023 | 278 |
307 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK-00428 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 278 |
308 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01308 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 15/08/2023 | 278 |
309 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01296 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
310 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01309 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 278 |
311 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01282 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
312 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk3-00510 | Tiếng việt 3/ 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2023 | 221 |
313 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk3-00524 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2023 | 221 |
314 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk3-00508 | Toán 3/ 1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 221 |
315 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk3-00480 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/10/2023 | 221 |
316 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00482 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
317 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00479 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
318 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00484 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2023 | 221 |
319 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00485 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2023 | 221 |
320 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00472 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
321 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00468 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
322 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00453 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
323 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00455 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
324 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00448 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 11/10/2023 | 221 |
325 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00444 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 11/10/2023 | 221 |
326 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00424 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2023 | 221 |
327 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00413 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2023 | 221 |
328 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00399 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
329 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00396 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
330 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00393 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
331 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00388 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
332 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00348 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2023 | 221 |
333 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00349 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2023 | 221 |
334 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00335 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2023 | 221 |
335 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00338 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2023 | 221 |
336 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00375 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2023 | 221 |
337 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00383 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2023 | 221 |
338 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00367 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
339 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00372 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
340 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00360 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 11/10/2023 | 221 |
341 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00320 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2023 | 221 |
342 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00493 | VBT công nghệ 4 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 11/10/2023 | 221 |
343 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00440 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 11/10/2023 | 221 |
344 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00435 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 11/10/2023 | 221 |
345 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-00368 | TOÁN 4 SGV | ĐỖ ĐIÌNH HOAN | 17/08/2023 | 276 |
346 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-00964 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TOÁN 4 TẬP 1 | NGUYỄN TUẤN | 17/08/2023 | 276 |
347 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00422 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 17/08/2023 | 276 |
348 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00429 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 17/08/2023 | 276 |
349 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01461 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/08/2023 | 276 |
350 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01462 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/08/2023 | 276 |
351 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01446 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/08/2023 | 276 |
352 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01453 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/08/2023 | 276 |
353 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01436 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 17/08/2023 | 276 |
354 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01443 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 17/08/2023 | 276 |
355 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01428 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 17/08/2023 | 276 |
356 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00325 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 276 |
357 | Nguyễn Thị Hương Trà | | sgk$-00330 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 276 |
358 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01421 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 276 |
359 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01469 | Tiếng việt 4/2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 276 |
360 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01479 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 276 |
361 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01474 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 276 |
362 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01489 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 276 |
363 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01484 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 276 |
364 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01490 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 17/08/2023 | 276 |
365 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01495 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 17/08/2023 | 276 |
366 | Nguyễn Thị Hương Trà | | STKC-01374 | SỔ TAY HỎI ĐÁP VỀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH TIỂU HỌC | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 12/03/2024 | 68 |
367 | Nguyễn Thị Hương Trà | | STKC-01130 | ĐỒNG HÀNH CÙNG CON CHÁU... | PHẠM TRUNG THANH | 23/02/2024 | 86 |
368 | Nguyễn Thị Hương Trà | | STKC-01656 | Phồn Sinh | ĐINH SỸ MINH | 03/04/2024 | 46 |
369 | Nguyễn Thị Hương Trà | | STKC-01726 | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 05/04/2024 | 44 |
370 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1 D | SDD-01068 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/01/2024 | 118 |
371 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1 D | SDD-00447 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2024 | 90 |
372 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1 D | SDD-00063 | NHỮNG CHUYỆN HAY NHẤT MẸ KỂ CHO BÉ | NGỌC HÀ | 22/01/2024 | 118 |
373 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | STKC-01655 | Nhặt lại tháng ngày rơi | TRẦN TRƯƠNG | 03/04/2024 | 46 |
374 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | STKC-01705 | BÁC HỒ KÍNH YÊU | NGUYỄN THÚY LOAN | 05/04/2024 | 44 |
375 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-00850 | BÀI SOẠN THỂ DỤC 2 | TRẦN ĐÌNH THUẬN | 15/08/2023 | 278 |
376 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-00181 | TỰ NHIÊN XÃ HỘI 2 SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 15/08/2023 | 278 |
377 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01152 | Bài soạn Toán 2 tập một | ĐÔ TRUNG HIỆU | 15/08/2023 | 278 |
378 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-00708 | TOÁN LỚP 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/08/2023 | 278 |
379 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00334 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
380 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00350 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
381 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00367 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
382 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00384 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
383 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00400 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
384 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00406 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 15/08/2023 | 278 |
385 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00425 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 278 |
386 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00484 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 15/08/2023 | 278 |
387 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00492 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 15/08/2023 | 278 |
388 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00501 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 15/08/2023 | 278 |
389 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00507 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 15/08/2023 | 278 |
390 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00515 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
391 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00531 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 15/08/2023 | 278 |
392 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01281 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
393 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01288 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
394 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01276 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
395 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01295 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
396 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01307 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 15/08/2023 | 278 |
397 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01310 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 278 |
398 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01348 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 15/08/2023 | 278 |
399 | Nguyễn Thị Kim Tiến | 4 G | SDD-00148 | Cáo, Thỏ và Gà trống | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
400 | Nguyễn Thị Lân | | STKC-01689 | Mùa trăng quê mẹ | ĐỖ VĂN LUYẾN | 03/04/2024 | 46 |
401 | Nguyễn Thị Lân | | STKC-01343 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 2 | NGUYỄN DANH NINH | 08/04/2024 | 41 |
402 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-01341 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 2 | NGUYỄN DANH NINH | 08/04/2024 | 41 |
403 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-01687 | Cháy trong mưa | NGUYỄN ĐỨC MẬU | 03/04/2024 | 46 |
404 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01422 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 16/08/2023 | 277 |
405 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01434 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 16/08/2023 | 277 |
406 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01444 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 277 |
407 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01416 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 16/08/2023 | 277 |
408 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01458 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 16/08/2023 | 277 |
409 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01487 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 16/08/2023 | 277 |
410 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01477 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/08/2023 | 277 |
411 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01492 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 16/08/2023 | 277 |
412 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00420 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 16/08/2023 | 277 |
413 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00423 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 15/08/2023 | 278 |
414 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00437 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 15/08/2023 | 278 |
415 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00449 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 15/08/2023 | 278 |
416 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00319 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
417 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00397 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 278 |
418 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00456 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
419 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00466 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
420 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00486 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 15/08/2023 | 278 |
421 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00480 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 278 |
422 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00341 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
423 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00329 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
424 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00350 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
425 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00384 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 15/08/2023 | 278 |
426 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00365 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
427 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00358 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 15/08/2023 | 278 |
428 | Nguyễn Thị Phúc Thịnh | 1 E | SDD-00493 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2024 | 90 |
429 | Nguyễn Thị Trang | 4 G | SDD-00174 | Nàng bạch tuyết và bảy chú Lùn | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
430 | Nguyễn Thuỳ Trâm | 4 G | SDD-00159 | Cái Kẹo của mẹ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
431 | Nguyễn Văn Việt | 4 G | SDD-00178 | Nàng công chúa và con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
432 | Nguyễn Việt Úc | 4 G | SDD-00176 | Nàng bạch tuyết và bảy chú Lùn | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
433 | Nguyễn Xuân Hoàng Phúc | 1 E | SDD-00444 | Truyện cổ Grimm | VƯƠNG HOÀI LÂM | 19/02/2024 | 90 |
434 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01513 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 12/10/2023 | 220 |
435 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01505 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
436 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01520 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 12/10/2023 | 220 |
437 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01212 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
438 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01181 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
439 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01185 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
440 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00581 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | Nguyễn Thị Minh Thuyết | 12/10/2023 | 220 |
441 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00548 | Toán 1/1- Vì sự bình đẳng dân chủ trong giáo dục | Trần Diên Hiển | 12/10/2023 | 220 |
442 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00571 | Tiếng Việt 1/1 - Cùng Học để phát triển năng lực | Nguyễn Thị Hạnh | 12/10/2023 | 220 |
443 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00573 | Toán 1/1- Cùng Học để phát triển năng lực | Đinh Thế Lục | 12/10/2023 | 220 |
444 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00484 | Toán 1- Chân trời sáng tạo | Trần Nam Dũng | 12/10/2023 | 220 |
445 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00463 | Tiếng việt 1/1- Chân trời sáng tạo | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
446 | Nhâm Thị Kim Ngân | | STKC-01716 | Có Bác đời ta tươi sáng hơn | TRẦN THỊ NGÂN | 05/04/2024 | 44 |
447 | Nhâm Thị Kim Ngân | | STKC-01665 | Đường xuân | LÊ TÍN | 03/04/2024 | 46 |
448 | Phạm Công Duy Anh | 3 A | SDD-01061 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
449 | Phạm Công Phát | 3 E | SDD-00110 | ĐIỀU ƯỚC SAO BĂNG | NGUYỄN KIM PHONG | 03/04/2024 | 46 |
450 | Phạm Công Tú | 3 E | SDD-00121 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TRẦN VIẾT LƯU | 03/04/2024 | 46 |
451 | Phạm Huy Bảo Anh | 3 A | SDD-01062 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
452 | Phạm Huyền Trang | 4 G | SDD-00169 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
453 | Phạm Thị Hiền | | STKC-01699 | Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ | PHẠM THỊ THU | 03/04/2024 | 46 |
454 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01389 | Tiếng việt 3/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
455 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01202 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
456 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01202 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
457 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01209 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
458 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01213 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 12/10/2023 | 220 |
459 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00150 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
460 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00162 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 12/10/2023 | 220 |
461 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00156 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
462 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00144 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 12/10/2023 | 220 |
463 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00136 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 12/10/2023 | 220 |
464 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00132 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
465 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00126 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
466 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00120 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
467 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00114 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
468 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00075 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
469 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00069 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
470 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00093 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
471 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00105 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 12/10/2023 | 220 |
472 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00081 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
473 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00087 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
474 | Phạm Thị Hiền | | SNV-00784 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TOÁN 2 TẬP 2 | NGUYỄN TUẤN | 12/10/2023 | 220 |
475 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01147 | Thiết kế Tiếng Việt 2 tập một | NGUYỄN TRẠI | 12/10/2023 | 220 |
476 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01233 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
477 | Phạm Thị Hiền | | STKC-00270 | DẠY CON HỌC TOÁN 3 Ở NHÀ | LÊ TIẾN THÀNH | 12/10/2023 | 220 |
478 | Phạm Thị Hiền | | STKC-02131 | TH phát triển năng lực tiếng việt 1/2 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 12/10/2023 | 220 |
479 | Phạm Thị Hiền | | STKC-02135 | Em học tiếng việt 1/2 | Lê Phương Nga | 12/10/2023 | 220 |
480 | Phạm Thị Hiền | | STKC-02148 | Em học toán 1/2 | Nguyễn Hoài Anh | 12/10/2023 | 220 |
481 | Phạm Thị Hiền | | STKC-01353 | TOÁN CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO LỚP 4 TẬP 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/04/2024 | 41 |
482 | Phạm Thị Quỳnh An | 2 A | SDD-01052 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
483 | Phạm Thiên Phước | 1 E | SDD-00470 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2024 | 90 |
484 | Trần Đặng Tuấn Anh | 3 A | SDD-01063 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
485 | Trần Đặng Tùng Dương | 5 B | SDD-00445 | Truyện cổ Grimm | VƯƠNG HOÀI LÂM | 04/03/2024 | 76 |
486 | Trần Đặng Tùng Dương | 5 B | SDD-00281 | Công chúa chuột = The Princess Mouse | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 02/02/2024 | 107 |
487 | Trần Đức Tài | 1 E | SDD-00456 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2024 | 90 |
488 | Trần Kim Thành | 1 E | SDD-00481 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2024 | 90 |
489 | Trần Lê Ánh Tuyết | 4 G | SDD-00152 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
490 | Trần Minh Vũ | 4 G | SDD-00164 | Món quà của cô giáo | NGUYỄN THỊ HÒA | 05/04/2024 | 44 |
491 | Trần Quang Vinh | 4 G | SDD-00175 | Nàng bạch tuyết và bảy chú Lùn | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
492 | Trần T. Tường Vi | 4 G | SDD-00154 | Chú Mèo đánh răng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
493 | Trần Thái Dương | 3 A | SDD-01076 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
494 | Trần Thảo Vy | 3 E | SDD-00083 | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ - T1 | TRẦN NGỌC LINH | 03/04/2024 | 46 |
495 | Trần Thế Anh | 3 A | SDD-01065 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
496 | Trần Thế Trường | 4 G | SDD-00171 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
497 | Trần Thế Tùng Anh | 3 A | SDD-01073 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
498 | Trần Thị Hương Giang | 3 C | SDD-00086 | NHỮNG NGƯỜI THẦY | NGUYỄN HẢI | 03/04/2024 | 46 |
499 | Trần Thị Khánh Ngân | 3 C | SDD-00160 | Cái Kẹo của mẹ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
500 | Trần Thị Minh Ngọc | 3 C | SDD-00075 | 500 CÂU CHUYỆN ĐẠO ĐỨC - TÌNH THẦY TRÒ | QUÁCH THU NGUYỆT | 03/04/2024 | 46 |
501 | Trần Thị Mỹ | | STKC-01666 | Ga sáng | TRẦN QUANG QUÝ | 03/04/2024 | 46 |
502 | Trần Thị Mỹ | | STKC-01717 | Có Bác đời ta tươi sáng hơn | TRẦN THỊ NGÂN | 05/04/2024 | 44 |
503 | Trần Thị Quỳnh Anh | 3 A | SDD-01074 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
504 | Trần Thị Thanh Thúy | | STKC-01685 | Cùng nhau nhân từ | KHÚC HỒNG THIỆN | 03/04/2024 | 46 |
505 | Trần Thị Thanh Thúy | | STKC-01339 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 1 | NGUYỄN DANH NINH | 08/04/2024 | 41 |
506 | Trần Thị Thảo | | STKC-01654 | Tiếng đa đa phố cổ | NGUYỄN KHẮC HUYỀN | 03/04/2024 | 46 |
507 | Trần Thị Thảo | | STKC-01704 | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | TRẦN THỊ NGÂN | 05/04/2024 | 44 |
508 | Trần Thị Thảo | | STKC-01358 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 5 TẬP 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/03/2024 | 68 |
509 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00083 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
510 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00077 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
511 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00065 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
512 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00071 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
513 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00089 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
514 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00095 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
515 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00101 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 12/10/2023 | 220 |
516 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00110 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
517 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00116 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
518 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00134 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 12/10/2023 | 220 |
519 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00140 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 12/10/2023 | 220 |
520 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00122 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
521 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00128 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
522 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00146 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
523 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00152 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
524 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00158 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 12/10/2023 | 220 |
525 | Trần Thị Thảo | | SNV-01080 | Một số biện pháp nâng cao chất lượng dạy đọc cho học sinh lớp 5 | DƯƠNG THỊ LUYẾN | 12/10/2023 | 220 |
526 | Trần Thị Thảo | | SNV-01191 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
527 | Trần Thị Thảo | | SNV-01211 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
528 | Trần Thị Thảo | | SNV-01201 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 12/10/2023 | 220 |
529 | Trần Thị Thảo | | SNV-01219 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 12/10/2023 | 220 |
530 | Trần Thị Thảo | | SNV-01234 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
531 | Trần Thị Thảo | | STKC-02070 | Tam Quốc Diễn Nghĩa Tập 2 | PHAN KẾ BÍNH | 12/10/2023 | 220 |
532 | Trần Thị Thảo | | STKC-02069 | Tam Quốc Diễn Nghĩa Tập 1 | PHAN KẾ BÍNH | 12/10/2023 | 220 |
533 | Trần Thị Thảo | | STKC-02074 | Đông Chu Liệt Quốc Tập 2 | NGUYỄN ĐỖ MỤC | 12/10/2023 | 220 |
534 | Trần Thị Thảo | | STKC-02073 | Đông Chu Liệt Quốc Tập 1 | NGUYỄN ĐỖ MỤC | 12/10/2023 | 220 |
535 | Trần Thị Thu Ha | | STKC-01711 | Thầm bình thơ ca Tiếng Việt Nguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh | LÊ XUÂN ĐỨC | 03/04/2024 | 46 |
536 | Trần Thị Thu Ha | | STKC-01330 | TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2013 - 2014 VỀ GD MN - GDPT - GDTX -GD CHUYÊN NGHIỆP | NGÔ TRẦN ÁI | 08/04/2024 | 41 |
537 | Trần Thị Tuyết | | STKC-01342 | TOÁN NÂNG CAO LỚP 2 | NGUYỄN DANH NINH | 08/04/2024 | 41 |
538 | Trần Thị Tuyết | | STKC-01688 | Chạm nẻo người dưng | ĐẠI NGÀN | 03/04/2024 | 46 |
539 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01478 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
540 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01491 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 15/08/2023 | 278 |
541 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01488 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
542 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01415 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
543 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01430 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 15/08/2023 | 278 |
544 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01455 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
545 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01449 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 278 |
546 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01438 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2023 | 278 |
547 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00318 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
548 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00332 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
549 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00339 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
550 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00352 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
551 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00364 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 15/08/2023 | 278 |
552 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00369 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
553 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00380 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 15/08/2023 | 278 |
554 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00387 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 278 |
555 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00403 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 278 |
556 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00418 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 15/08/2023 | 278 |
557 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00432 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 15/08/2023 | 278 |
558 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00439 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 15/08/2023 | 278 |
559 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00443 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 15/08/2023 | 278 |
560 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00457 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
561 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00463 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
562 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00475 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 278 |
563 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00489 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 15/08/2023 | 278 |
564 | Trần Thị Tuyết | | sgk$-00498 | VBT công nghệ 4 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 14/08/2023 | 279 |
565 | Trần Thị Yến | 3 E | SDD-00084 | KỂ CHUYỆN BÁC HỒ - T1 | TRẦN NGỌC LINH | 03/04/2024 | 46 |
566 | Trần Thu Hiền | 3 C | SDD-00058 | NHỮNG NGƯỜI KHỐN KHỔ | VICTOHUYGÔ | 03/04/2024 | 46 |
567 | Trần. Đ. Quang Minh | 1 D | SDD-00436 | Truyện cổ phật giáo (Tập 5) - Gậy ông đập lưng ông | THIỆN QUANG | 19/02/2024 | 90 |
568 | Trần. Đ. Quang Minh | 1 D | SDD-00052 | 101 TRUYỆN MẸ KỂ CON NGHE | NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 22/01/2024 | 118 |
569 | Trần. Đ. Quang Minh | 1 D | SDD-00049 | TUYỂN CHỌN NHỮNG CÂU CHUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI ĐẶC SẮC | THÀNH LỘC | 22/01/2024 | 118 |
570 | Vũ Anh Quang | 4 G | SDD-00155 | Chú Mèo đánh răng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
571 | Vũ Đăng Đại | 3 A | SDD-01050 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
572 | Vũ Đình Thi | 1 E | SDD-00468 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2024 | 90 |
573 | Vũ Đình Thức | 4 G | SDD-00743 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 14/03/2024 | 66 |
574 | Vũ Đình Thức | 4 G | SDD-00145 | Quả Bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
575 | Vũ Đình Toản | 4 G | SDD-00162 | Món quà của cô giáo | NGUYỄN THỊ HÒA | 05/04/2024 | 44 |
576 | Vũ Hà Đăng Khoa | 3 C | SDD-00098 | TỤC NGỮ CA DAO VIỆT NAM VỀ GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 03/04/2024 | 46 |
577 | Vũ Huyền Trang | 3 E | SDD-00094 | ÔNG HIỆU TRƯỞNG | NGUYỄN THÚY LOAN | 03/04/2024 | 46 |
578 | Vũ Phúc Anh | 3 A | SDD-01075 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/04/2024 | 46 |
579 | Vũ Quang Minh | 3 C | SDD-00097 | 35 TÁC PHẨM ĐƯỢC GIẢI | NGÔ TRẦN ÁI | 03/04/2024 | 46 |
580 | Vũ Quốc Thành | | STKC-00993 | BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 21/02/2024 | 88 |
581 | Vũ Quốc Thành | | STKC-01683 | Trong màu men lặn | LÊ ANH PHONG | 03/04/2024 | 46 |
582 | Vũ Quốc Thành | | sgk$-00411 | Giáo dục thể chất 4 - Cánh diều | Đnh Quang Ngọc | 05/01/2024 | 135 |
583 | Vũ Quốc Thành | | SNV-01464 | Giáo dục thể chất - Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 05/01/2024 | 135 |
584 | Vũ Quốc Thành | | STKC-01338 | HỆ THỐNG MỤC LỤC NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC... | VŨ THANH | 08/04/2024 | 41 |
585 | Vũ Quỳnh Nga | | STKC-01728 | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 08/04/2024 | 41 |
586 | Vũ Quỳnh Nga | | STKC-02017 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 5 tập 2 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 16/08/2023 | 277 |
587 | Vũ Quỳnh Nga | | STKC-00811 | 41 BÀI KIỂM TRA TOÁN 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 16/08/2023 | 277 |
588 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-00108 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 5 - TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/08/2023 | 277 |
589 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-00124 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 5 - TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/08/2023 | 277 |
590 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-00135 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 5 - TẬP 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16/08/2023 | 277 |
591 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-00137 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 5 - TẬP 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 17/08/2023 | 276 |
592 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-00685 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TOÁN 5 TẬP 2 | NGUYỄN TUẤN | 17/08/2023 | 276 |
593 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-00099 | KĨ THUẬT 5 | ĐOÀN CHI | 17/08/2023 | 276 |
594 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-00100 | KĨ THUẬT 5 | ĐOÀN CHI | 17/08/2023 | 276 |
595 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-00049 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 17/08/2023 | 276 |
596 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-00028 | KHOA HỌC 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/08/2023 | 276 |
597 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-00547 | TOÁN 5 SGV | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 17/08/2023 | 276 |
598 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-00570 | KHOA HỌC 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/08/2023 | 276 |
599 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-00560 | ĐẠO ĐỨC 5 | LƯU THU THỦY | 17/08/2023 | 276 |
600 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-00608 | KỸ THUẬT 5 | ĐOÀN CHI | 17/08/2023 | 276 |
601 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-00591 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 17/08/2023 | 276 |
602 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01014 | Tiếng Việt sách giáo viên 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/08/2023 | 276 |
603 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01125 | Thiết kế Tiêng Việt 5 tập hai | PHẠM THỊ THU HÀ | 17/08/2023 | 276 |
604 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01124 | Thiết kế Tiêng Việt 5 tập một | PHẠM THỊ THU HÀ | 17/08/2023 | 276 |
605 | Vũ Quỳnh Nga | | STKC-01697 | Đức tính kỉ luật của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 03/04/2024 | 46 |
606 | Vũ Thị An | 2 A | SDD-00045 | NHỮNG CÂU CHUYỆN VỀ TÌNH YÊU TỰ DO VÀ HÒA BÌNH | LƯƠNG HÙNG | 03/04/2024 | 46 |
607 | Vũ Thị An Nhàn | 3 C | SDD-00099 | 101 TRUYỆN MẸ KỂ CON NGHE | ĐỒNG CHÍ | 03/04/2024 | 46 |
608 | Vũ Thị Dung | | STKC-01700 | Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ | PHẠM THỊ THU | 03/04/2024 | 46 |
609 | Vũ Thị Dung | | SNV-00565 | ĐẠO ĐỨC 5 | LƯU THU THỦY | 17/08/2023 | 276 |
610 | Vũ Thị Dung | | SNV-01094 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | 17/08/2023 | 276 |
611 | Vũ Thị Dung | | SNV-00543 | TIẾNG VIỆT 5 TẬP 1 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/08/2023 | 276 |
612 | Vũ Thị Dung | | SNV-00618 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TIẾNG VIỆT 5 TẬP 1 | PHẠM THU HÀ | 17/08/2023 | 276 |
613 | Vũ Thị Dung | | SNV-01101 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 17/08/2023 | 276 |
614 | Vũ Thị Dung | | SNV-00573 | KHOA HỌC 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/08/2023 | 276 |
615 | Vũ Thị Dung | | SNV-00618 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TIẾNG VIỆT 5 TẬP 1 | PHẠM THU HÀ | 17/08/2023 | 276 |
616 | Vũ Thị Dung | | SNV-01096 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | LÊ THU HÀ | 17/08/2023 | 276 |
617 | Vũ Thị Dung | | SNV-00592 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 17/08/2023 | 276 |
618 | Vũ Thị Dung | | SNV-00642 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG LỊCH SỬ 5 | NGUYỄN TRẠI | 16/08/2023 | 277 |
619 | Vũ Thị Dung | | SNV-00549 | TOÁN 5 SGV | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16/08/2023 | 277 |
620 | Vũ Thị Dung | | SNV-00702 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TOÁN 5 TẬP 1 | PHẠM THỊ THU HÀ | 16/08/2023 | 277 |
621 | Vũ Thị Dung | | SNV-01086 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 tập 1 | PHẠM THỊ THU HÀ | 16/08/2023 | 277 |
622 | Vũ Thị Dung | | SNV-00531 | TIẾNG VIỆT 5 TẬP 2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/08/2023 | 277 |
623 | Vũ Thị Dung | | STKC-01354 | TOÁN CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO LỚP 4 TẬP 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/04/2024 | 41 |
624 | Vũ Thị Hoài Thương | 4 G | SDD-00146 | Quả Bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
625 | Vũ Thị Hoàng Ngân | 3 C | SDD-00073 | 10 VẠN CÂU HỎI VÌ SAO | PHÙNG LAN HƯƠNG | 03/04/2024 | 46 |
626 | Vũ Thị Hường | | STKC-01671 | Từ ban công nhìn ra | LÂM BẰNG | 03/04/2024 | 46 |
627 | Vũ Thị Hường | | STKC-01326 | TRẦN ĐĂNG KHOA TUỔI HỌC TRÒ | LÊ THƯỜNG | 08/04/2024 | 41 |
628 | Vũ Thị Huyền Trang | 4 G | SDD-00173 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/04/2024 | 44 |
629 | Vũ Thị Mai Hương | 5 B | SDD-00432 | Truyện cổ phật giáo (Tập 3) - Ân đền oán trả | THIỆN QUANG | 04/03/2024 | 76 |
630 | Vũ Thị Mai Hương | 5 B | SDD-00257 | Bé sống chân thành và chan hòa = Being sincere and in Harmony | NGỌC LINH | 02/02/2024 | 107 |
631 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00495 | VBT công nghệ 4 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 21/11/2023 | 180 |
632 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01429 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 21/11/2023 | 180 |
633 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00361 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 21/11/2023 | 180 |
634 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01044 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | NGUYỄN HỮU HỢP | 21/11/2023 | 180 |
635 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01493 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 15/08/2023 | 278 |
636 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01476 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
637 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01486 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
638 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00321 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
639 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00327 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
640 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00343 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
641 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00354 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
642 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00357 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 15/08/2023 | 278 |
643 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00374 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
644 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00377 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 16/08/2023 | 277 |
645 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00385 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 277 |
646 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00398 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 277 |
647 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00414 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 16/08/2023 | 277 |
648 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00426 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 16/08/2023 | 277 |
649 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00438 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 16/08/2023 | 277 |
650 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00446 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 16/08/2023 | 277 |
651 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00459 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 16/08/2023 | 277 |
652 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00467 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 16/08/2023 | 277 |
653 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00481 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 277 |
654 | Vũ Thị Ngọc | | sgk$-00492 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 16/08/2023 | 277 |
655 | Vũ Thị Ngọc | | STKC-01712 | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 03/04/2024 | 46 |
656 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01419 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 15/08/2023 | 278 |
657 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01425 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 15/08/2023 | 278 |
658 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01457 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 278 |
659 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01447 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 278 |
660 | Vũ Thị Ngọc | | STKC-01331 | MỘT THỜI BỤI PHẤN TẬP II | PHẠM TRUNG THANH | 08/04/2024 | 41 |
661 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | STKC-01735 | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ | TRẦN THỊ NGÂN | 05/04/2024 | 44 |
662 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | STKC-01681 | Chữ của nhà | THÀNH TRUNG | 03/04/2024 | 46 |
663 | Vũ Tiến Dũng | 4 G | SDD-00166 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | NGUYỄN THỊ HÒA | 05/04/2024 | 44 |
664 | Vũ Trung Kiên | | STKC-01692 | Tình thương của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 05/04/2024 | 44 |
665 | Vũ Trung Kiên | | STKC-01678 | Nam Kau | TRẦN QUANG QUÝ | 03/04/2024 | 46 |
666 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01414 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 279 |
667 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01459 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2023 | 279 |
668 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01451 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 279 |
669 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01441 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 14/08/2023 | 279 |
670 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01475 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 279 |
671 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01494 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 14/08/2023 | 279 |
672 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01485 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 279 |
673 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00416 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 14/08/2023 | 279 |
674 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00431 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 14/08/2023 | 279 |
675 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00433 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 14/08/2023 | 279 |
676 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00450 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 14/08/2023 | 279 |
677 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00462 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2023 | 279 |
678 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00464 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2023 | 279 |
679 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00477 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 279 |
680 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00488 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 14/08/2023 | 279 |
681 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00324 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 279 |
682 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00333 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 279 |
683 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00336 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 279 |
684 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00353 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 279 |
685 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00370 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2023 | 279 |
686 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00381 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 14/08/2023 | 279 |
687 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00386 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 279 |
688 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00404 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 279 |
689 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00313 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 14/08/2023 | 279 |