STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đình Khôi | 2 C | SDD-00806 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
2 | Bùi Lê Hải Đăng | 2 B | SDD-00790 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
3 | Bùi Lê Hải Đăng | 2 B | SDD-00933 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
4 | Bùi Minh Nhật | 2 D | SDD-00965 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
5 | Bùi Minh Nhật | 2 D | SDD-00822 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
6 | Bùi Ngọc Thảo Ly | 3 C | SDD-00536 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
7 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00111 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
8 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00117 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
9 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00123 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
10 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00129 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
11 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00147 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
12 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00159 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
13 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00135 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
14 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00141 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
15 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00078 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
16 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00084 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
17 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00090 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
18 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00096 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
19 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00102 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
20 | Bùi Thị Huế | | SNV-01179 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
21 | Bùi Thị Huế | | SNV-01190 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
22 | Bùi Thị Huế | | SNV-01210 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
23 | Bùi Thị Huế | | SNV-01220 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 103 |
24 | Bùi Thị Huế | | SNV-01199 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
25 | Bùi Thị Huế | | STKC-02146 | Em học toán 1/1 | Nguyễn Hoài Anh | 08/10/2024 | 103 |
26 | Bùi Thị Huế | | SNV-01230 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
27 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00153 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
28 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00066 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
29 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00072 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
30 | Bùi Thị Huế | | SNV-01346 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 103 |
31 | Bùi Thị Hương | | SNV-01537 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
32 | Bùi Thị Hương | | SNV-01586 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
33 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01112 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
34 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01105 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
35 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01095 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
36 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01088 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
37 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01081 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
38 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01122 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
39 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01129 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
40 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01163 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
41 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01152 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
42 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01166 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
43 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01175 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
44 | Bùi Thị Hương | | SNV-01526 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
45 | Bùi Thị Hương | | SNV-01561 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 121 |
46 | Bùi Thị Hương | | SNV-01555 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
47 | Bùi Thị Hương | | SNV-01576 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
48 | Bùi Thị Hương | | SNV-01569 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
49 | Bùi Thị Thùy Chi | 3 B | SDD-00161 | Cái Kẹo của mẹ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
50 | Bùi Xuân Hoà | 4 D | SDD-00926 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
51 | Cấn Gia Hân | 2 C | SDD-00353 | 1001 Truyện những tấm lòng hiếu thảo - Giết cọp cứu mẹ | VĨNH TÂM | 17/12/2024 | 33 |
52 | Đàm Minh Hiếu | 4 C | SDD-00881 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
53 | Đàm Minh Hiếu | 4 C | SDD-00882 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
54 | Đàm Nhã Uyên | 2 E | SDD-00843 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
55 | Đặng Đức Anh | 4 D | SDD-00632 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
56 | Đặng Đức Hải | 2 B | SDD-00765 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
57 | Đặng Đức Hải | 2 B | SDD-00765 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
58 | Đặng Đức Hải | 2 B | SDD-00908 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 40 |
59 | Đặng Đức Hải | 2 B | SDD-00908 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 40 |
60 | Đặng Nguyễn Hà Anh | 4 A | SDD-00582 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
61 | Đặng Nguyễn Hà Anh | 4 A | SDD-00582 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
62 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00157 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
63 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00127 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
64 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00163 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
65 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00115 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
66 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00139 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
67 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00133 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
68 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00082 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
69 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00070 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
70 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00106 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
71 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00088 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
72 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00145 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
73 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00076 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
74 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00094 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
75 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00100 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
76 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00151 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
77 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00121 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
78 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01222 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 103 |
79 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01207 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
80 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01188 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
81 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01177 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
82 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01197 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
83 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00229 | Toán 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
84 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00247 | Toán 1/2- Kết nối chị thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
85 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00265 | Tự Nhiên và xã hội 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
86 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00283 | Đạo Dức 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
87 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00301 | Hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
88 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01215 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 103 |
89 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01203 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
90 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01194 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
91 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01186 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
92 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01175 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
93 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01231 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
94 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01343 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 103 |
95 | Đào Phạm P Thảo | 4 D | SDD-00635 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
96 | Đỗ Khánh Linh | 3 C | SDD-00521 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
97 | Đỗ Khánh Linh | 3 C | SDD-00521 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
98 | Đỗ Thành Đạt | 2 B | SDD-00774 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
99 | Đỗ Thị Khánh Ngọc | 4 C | SDD-00895 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
100 | Đoàn Bá Dũng | 4 B | SDD-00610 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
101 | Doãn Khánh Ly | 2 C | SDD-00819 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
102 | Đoàn Minh Châu | 3 B | SDD-00492 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
103 | Doãn Thị Phương Thảo | 3 D | SDD-00568 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
104 | Doãn Thị Thu Thảo | 3 D | SDD-00516 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
105 | Đoàn Thùy Anh | 5 A | SDD-00695 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
106 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01540 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
107 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01548 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
108 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01571 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
109 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01577 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
110 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01551 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
111 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01527 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
112 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01563 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 121 |
113 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01588 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
114 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01083 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
115 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01091 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
116 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-00100 | KĨ THUẬT 5 | ĐOÀN CHI | 20/09/2024 | 121 |
117 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01102 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
118 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01123 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
119 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01115 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
120 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01132 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
121 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01155 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
122 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01161 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
123 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01169 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
124 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01179 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
125 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00783 | Tiếng Anh 3/1 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/09/2024 | 116 |
126 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00493 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
127 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00522 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
128 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00522 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
129 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00548 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
130 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
131 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
132 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00650 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 40 |
133 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00727 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/12/2024 | 40 |
134 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00514 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
135 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00500 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
136 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00510 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
137 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00336 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
138 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00356 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
139 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00369 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
140 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00383 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
141 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00409 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
142 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00426 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
143 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00486 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 103 |
144 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00491 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 103 |
145 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00502 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
146 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00506 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
147 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00517 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
148 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00533 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
149 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00525 | VTH hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
150 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01287 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
151 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01279 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
152 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01304 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
153 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01311 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
154 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01349 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 103 |
155 | Hoàng Yến Nhi | 4 C | SDD-00868 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
156 | Lê Ánh Dương | 4 B | SDD-00889 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
157 | Lê Ánh Dương | 4 B | SDD-00181 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 38 |
158 | Lê Ánh Dương | 4 B | SDD-00181 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/12/2024 | 38 |
159 | Lê Anh Tuấn | 4 E | SDD-00950 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
160 | Lê Bảo Uyên | 4 E | SDD-00917 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
161 | Lê Bảo Uyên | 4 E | SDD-00938 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
162 | Lê Công Anh Tú | 2 E | SDD-00828 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
163 | Lê Công Bảo Nam | 4 D | SDD-00621 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
164 | Lê Công Đại | 4 B | SDD-00839 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
165 | Lê Công Đức Anh | 5 A | SDD-00705 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
166 | Lê Công Đức Anh | 5 A | SDD-00705 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
167 | Lê Công Duy | 5 B | SDD-00734 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
168 | Lê Công Duyên | 4 B | SDD-00861 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
169 | Lê Công Duyên | 4 B | SDD-00861 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
170 | Lê Công Hải Đăng | 4 A | SDD-00857 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
171 | Lê Công Hiếu | 4 D | SDD-00888 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
172 | Lê Công Khoa | 2 C | SDD-00791 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
173 | Lê Công Quốc Bảo | 2 A | SDD-00772 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
174 | Lê Công Quốc Cường | 2 A | SDD-00773 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
175 | Lê Công Quốc Cường | 2 A | SDD-00773 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
176 | Lê Công Sơn Tùng | 4 E | SDD-00944 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
177 | Lê Đan Chi | 4 B | SDD-00611 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
178 | Lê Diễm Anh | 3 A | SDD-00481 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
179 | Lê Diễm Anh | 3 A | SDD-00481 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
180 | Lê Đình Đại | 4 B | SDD-00840 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
181 | Lê Đình Gia Bảo | 2 A | SDD-00785 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
182 | Lê Đình Thành Đạt | 3 B | SDD-00531 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
183 | Lê Đình Trung Hiếu | 4 D | SDD-00887 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
184 | Lê Duy Anh | 5 A | SDD-00706 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
185 | Lê Duy Trung Dũng | 2 A | SDD-00762 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
186 | Lê Hoài Bắc | 4 B | SDD-00588 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
187 | Lê Hồng Hạnh | 3 B | SDD-00519 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
188 | Lê Hồng Hạnh | 3 B | SDD-00519 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
189 | Lê Huyền Anh | 3 A | SDD-00493 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
190 | Lê Khả Minh Tú | 4 E | SDD-00949 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
191 | Lê Khả Minh Tú | 4 E | SDD-00961 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
192 | Lê Khả Bảo | 2 A | SDD-00761 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
193 | Lê Khả Bảo | 2 A | SDD-00761 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
194 | Lê Khả Công | 5 B | SDD-00720 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
195 | Lê Khả Đăng Dương | 4 B | SDD-00862 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
196 | Lê Khả Đạt | 4 A | SDD-00860 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
197 | Lê Khả Đạt | 3 B | SDD-00518 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
198 | Lê Khả Đức Cường | 4 B | SDD-00598 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
199 | Lê Khả Duy | 3 B | SDD-00517 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
200 | Lê Khả Duy | 3 B | SDD-00517 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
201 | Lê Khả Duy | 5 B | SDD-00735 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
202 | Lê Khả Gia Kiệt | 3 C | SDD-00513 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
203 | Lê Khả Hậu | 4 C | SDD-00897 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
204 | Lê Khả Minh Đức | 4 B | SDD-00850 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
205 | Lê Khả Minh Đức | 3 B | SDD-00532 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
206 | Lê Khả Minh Khang | 2 C | SDD-00779 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
207 | Lê Khả Minh Khang | 2 C | SDD-00780 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
208 | Lê Khả Thành Công | 3 A | SDD-00473 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
209 | Lê Khả Trung Kiên | 2 C | SDD-00808 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
210 | Lê Khả Tú | 2 E | SDD-00827 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
211 | Lê Khả Tuấn Kiệt | 4 D | SDD-00643 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
212 | Lê Khả Tùng Lâm | 4 D | SDD-00644 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
213 | Lê Khả Vinh | 4 E | SDD-00940 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
214 | Lê Ngọc Dương | 4 C | SDD-00869 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
215 | Lê Ngọc Huyền | 4 D | SDD-00898 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
216 | Lê Ngọc Mai | 4 C | SDD-00891 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
217 | Lê Nguyễn Thảo Anh | 4 A | SDD-00594 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
218 | Lê Phương Thảo | 3 E | SDD-00560 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
219 | Lê Quang Tuấn | 4 E | SDD-00963 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
220 | Lê Thanh Tâm | 2 D | SDD-00801 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
221 | Lê Thanh Tâm | 5 E | SDD-00252 | Bé biết quan tâm và bao dung =Caring and Generosity | NGỌC LINH | 13/12/2024 | 37 |
222 | Lê Thanh Tâm | 2 D | SDD-00956 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
223 | Lê Thanh Tâm | 2 D | SDD-00956 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
224 | Lê Thị Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00064 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM - SỰ TÍCH CHÚ CUỘI CUNG TRĂNG | QUỐC KHÁNH | 10/12/2024 | 40 |
225 | Lê Thị Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00064 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM - SỰ TÍCH CHÚ CUỘI CUNG TRĂNG | QUỐC KHÁNH | 10/12/2024 | 40 |
226 | Lê Thị Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00809 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
227 | Lê Thị Cẩm Tú | 2 E | SDD-00830 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
228 | Lê Thị Kiều Oanh | 3 D | SDD-00556 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
229 | Lê Thị Lam Phương | | SNV-01282 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
230 | Lê Thị Lam Phương | | SNV-01296 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
231 | Lê Thị Lam Phương | | SNV-01309 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
232 | Lê Thị Lam Phương | | SNV-01308 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
233 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00414 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
234 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00372 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
235 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00352 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
236 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00368 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
237 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00393 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
238 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00339 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
239 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00335 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
240 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00801 | Tiếng việt 2/ 2 | BÙI MANH HÙNG | 08/10/2024 | 103 |
241 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00401 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
242 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00428 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
243 | Lê Thị Lam Phương | | SNV-01545 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
244 | Lê Thị Minh Hằng | 3 C | SDD-00510 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
245 | Lê Thị Ngọc Anh | 3 A | SDD-00468 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
246 | Lê Thị Ngọc Anh | 3 A | SDD-00766 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
247 | Lê Thị Ngọc Hậu | 5 B | SDD-00314 | Vua sư tử | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 13/12/2024 | 37 |
248 | Lê Thị Quỳnh Chi | 4 B | SDD-00600 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
249 | Lê Thị Thanh Thư | 5 E | SDD-00240 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 13/12/2024 | 37 |
250 | Lê Thị Thanh Trúc | 4 E | SDD-00905 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
251 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00405 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 95 |
252 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00423 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
253 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00482 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 16/10/2024 | 95 |
254 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00489 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 16/10/2024 | 95 |
255 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00499 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 95 |
256 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00499 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 95 |
257 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00505 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 95 |
258 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00512 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 95 |
259 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00521 | VTH hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
260 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00528 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 95 |
261 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01280 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
262 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01292 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
263 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01275 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
264 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01293 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 95 |
265 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01305 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 95 |
266 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01316 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
267 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01350 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 16/10/2024 | 95 |
268 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01350 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 16/10/2024 | 95 |
269 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00326 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/10/2024 | 95 |
270 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00340 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
271 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00349 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
272 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00378 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
273 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00396 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
274 | Lê Thị Trang | | sgk3-00494 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
275 | Lê Thị Trang | | sgk3-00509 | Tiếng việt 3/ 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
276 | Lê Thị Trang | | sgk3-00541 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
277 | Lê Thị Trang | | sgk3-00563 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
278 | Lê Thị Trang | | sgk3-00563 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
279 | Lê Thị Trang | | sgk3-00596 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
280 | Lê Thị Trang | | sgk3-00596 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
281 | Lê Thị Trang | | sgk3-00596 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
282 | Lê Thị Trang | | STKC-00135 | TẬP NGHIÊN CỨU VÀ BÌNH LUẬN CHỌN LỌC VỀ VĂN HỌC DÂN GIAN VIỆT NAM TẬP 1 | ĐỖ QUANG LƯU | 10/12/2024 | 40 |
283 | Lê Thị Trang | | STKC-02314 | Đất và người Nam Sach | Phạm Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
284 | Lê Thị Trang | | SNV-01221 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 10/12/2024 | 40 |
285 | Lê Thị Yến Nhi | 2 D | SDD-00966 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
286 | Lê Thị Yến Nhi | 3 D | SDD-00066 | TUYỂN CHỌN NHỮNG CÂU CHUYỆN CỔ TÍCH THẾ GIỚI ĐẶC SẮC | THÀNH LỘC | 25/12/2024 | 25 |
287 | Lê Thị Yến Nhi | 2 D | SDD-00823 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
288 | Lê Thu Phương | 3 D | SDD-00542 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
289 | Lê Thùy Linh | 3 C | SDD-00535 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
290 | Lê Trà Giang | 4 C | SDD-00871 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
291 | Lê Trà Giang | 4 C | SDD-00870 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
292 | Lê Tường Vân | 4 E | SDD-00939 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
293 | Lê Vân Anh | 3 B | SDD-00485 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
294 | Lê Vũ Thành Công | 2 A | SDD-00760 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
295 | Lê Yến Nhi | 4 D | SDD-00697 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
296 | Lương Thị Trang | | SDD-00708 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
297 | Lương Thị Trang | | SNV-01532 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
298 | Lương Thị Trang | | SNV-01554 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
299 | Lương Thị Trang | | SNV-01560 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 121 |
300 | Lương Thị Trang | | SNV-01574 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
301 | Lương Thị Trang | | SNV-01570 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
302 | Lương Thị Trang | | SNV-01546 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
303 | Lương Thị Trang | | SNV-01539 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
304 | Lương Thị Trang | | SNV-01585 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
305 | Lương Thị Trang | | SGK5-01080 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
306 | Lương Thị Trang | | SGK5-01080 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
307 | Lương Thị Trang | | SGK5-01087 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
308 | Lương Thị Trang | | SGK5-01106 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
309 | Lương Thị Trang | | SGK5-01106 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
310 | Lương Thị Trang | | SGK5-01096 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
311 | Lương Thị Trang | | SGK5-01120 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
312 | Lương Thị Trang | | SGK5-01111 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
313 | Lương Thị Trang | | SGK5-01127 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
314 | Lương Thị Trang | | SGK5-01150 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
315 | Lương Thị Trang | | SGK5-01162 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
316 | Lương Thị Trang | | SGK5-01167 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
317 | Lương Thị Trang | | SGK5-01180 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
318 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00340 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 135 |
319 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00318 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 135 |
320 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00321 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
321 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-01419 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
322 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-01425 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 16/10/2024 | 95 |
323 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-01457 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 95 |
324 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-01447 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
325 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00327 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 18/11/2024 | 62 |
326 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00343 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 18/11/2024 | 62 |
327 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00354 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 18/11/2024 | 62 |
328 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00357 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 18/11/2024 | 62 |
329 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00374 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/11/2024 | 62 |
330 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00377 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 18/11/2024 | 62 |
331 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00385 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 18/11/2024 | 62 |
332 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00398 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 18/11/2024 | 62 |
333 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00414 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 18/11/2024 | 62 |
334 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00426 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 18/11/2024 | 62 |
335 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00438 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 18/11/2024 | 62 |
336 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00446 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 18/11/2024 | 62 |
337 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00459 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/11/2024 | 62 |
338 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00467 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/11/2024 | 62 |
339 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00481 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 18/11/2024 | 62 |
340 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00492 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 18/11/2024 | 62 |
341 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00495 | VBT công nghệ 4 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 18/11/2024 | 62 |
342 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-01429 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 18/11/2024 | 62 |
343 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00361 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 18/11/2024 | 62 |
344 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-01044 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | NGUYỄN HỮU HỢP | 18/11/2024 | 62 |
345 | Mạc Khánh Linh | 2 C | SDD-00797 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
346 | Mạc Minh Phúc | 2 D | SDD-00799 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
347 | Mạc Minh Phúc | 2 D | SDD-00942 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
348 | Mạc Thị Thảo | 4 D | SDD-00709 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
349 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00494 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 16/10/2024 | 95 |
350 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00509 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 95 |
351 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00513 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 95 |
352 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00529 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 95 |
353 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00522 | VTH hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
354 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01289 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
355 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01277 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
356 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01298 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 95 |
357 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01303 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 95 |
358 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01314 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
359 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01351 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 16/10/2024 | 95 |
360 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00329 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/10/2024 | 95 |
361 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00342 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
362 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00377 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
363 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00354 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
364 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01439 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 16/10/2024 | 95 |
365 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00386 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
366 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00403 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 95 |
367 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00410 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 95 |
368 | Mạc Trần Văn Cường | 5 B | SDD-00722 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
369 | Mạc Văn Minh | 4 D | SDD-00648 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
370 | Mai Ly Ly | 4 C | SDD-00630 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
371 | Ng Thị Huyền Trang | 3 E | SDD-00547 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
372 | Ng Thị Kiều Trinh | 3 E | SDD-00500 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
373 | Ng Thị Kiều Trinh | 3 E | SDD-00500 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
374 | Ngô Ngọc Diệp | 5 B | SDD-00723 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
375 | Ngô Thị Huyền | | SGK5-01182 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 121 |
376 | Ngô Thị Huyền | | SGK1-00109 | Giáo dục thể chất 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 121 |
377 | Ngô Thị Huyền | | SNV-01333 | Giáo dục thể chất 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 121 |
378 | Ngô Thị Huyền | | SNV-01227 | Giáo dục thể chất 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Đinh Gia Lê | 20/09/2024 | 121 |
379 | Ngô Thị Huyền | | SNV-01525 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 121 |
380 | Ngô Thị Huyền | | SGK-00440 | Giáo dục thể chất 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 121 |
381 | Ngô Vũ Thảo Chi | 4 B | SDD-00607 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
382 | Ngô Vũ Thảo Linh | 4 B | SDD-00877 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
383 | NgThị Quỳnh Trang | 3 E | SDD-00546 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
384 | Nguyễn Xuân Duy Anh | 5 A | SDD-00707 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
385 | Nguyễn Anh Trung | 2 E | SDD-00826 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
386 | Nguyễn Anh Trung | 2 E | SDD-00764 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
387 | Nguyễn Bá Bảo | 2 A | SDD-00759 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
388 | Nguyễn Bá Gia Bảo | 3 A | SDD-00484 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
389 | Nguyễn Bá Hải Đăng | 4 A | SDD-00858 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
390 | Nguyễn Bá Hải Dương | 2 B | SDD-00328 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 33 |
391 | Nguyễn Bá Khải Ân | 2 A | SDD-00783 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
392 | Nguyễn Bá Khải Ân | 2 A | SDD-00783 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
393 | Nguyễn Bá Phú | 2 D | SDD-00114 | Truyện Trạng Quỳnh Trạng Lợn | ĐỨC ANH | 07/01/2025 | 12 |
394 | Nguyễn Bá Phú | 2 D | SDD-00957 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
395 | Nguyễn Bá Quý | 3 E | SDD-00558 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
396 | Nguyễn Bá Thiện Nhân | 4 D | SDD-00900 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
397 | Nguyễn Bá Thọ | 3 E | SDD-00570 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
398 | Nguyễn Bá Trí Dũng | 2 A | SDD-00770 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
399 | Nguyễn Bá Trí Dũng | 2 A | SDD-00770 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
400 | Nguyễn Bá Tuấn Kiệt | 3 C | SDD-00514 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
401 | Nguyễn Bá Tùng | 4 E | SDD-00916 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
402 | Nguyễn Bá Vũ | 4 E | SDD-00958 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
403 | Nguyễn Bảo An | 5 A | SDD-00703 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
404 | Nguyễn Cát Tiên | 3 E | SDD-00551 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
405 | Nguyễn Danh Thịnh | 3 E | SDD-00575 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
406 | Nguyễn Đình Vinh | 2 E | SDD-00842 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
407 | Nguyễn Đồng Kiên | 3 C | SDD-00512 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
408 | Nguyễn Đức Trọng | 4 E | SDD-00952 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
409 | Nguyễn Duy Nam | 3 D | SDD-00554 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
410 | Nguyễn Duy Nhật Nam | 3 D | SDD-00544 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
411 | Nguyễn Hải Đăng | 2 B | SDD-00906 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 40 |
412 | Nguyễn Hải Đăng | 2 B | SDD-00786 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
413 | Nguyễn Hải Đăng | 2 B | SDD-00786 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
414 | Nguyễn Hoàng Hải | 2 B | SDD-00189 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
415 | Nguyễn Hoàng Hải | 2 B | SDD-00932 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
416 | Nguyễn Hồng Hạnh | 3 B | SDD-00530 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
417 | Nguyễn Hồng Hạnh | 3 B | SDD-00520 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
418 | Nguyễn Hồng Hạnh | 3 B | SDD-00520 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
419 | Nguyễn Hữu D Mạnh | 4 D | SDD-00646 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
420 | Nguyễn Hữu Minh Khang | 2 C | SDD-00817 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
421 | Nguyễn Hữu Minh Khang | 2 C | SDD-00794 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
422 | Nguyễn Hữu Quốc Bảo | 4 A | SDD-00847 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
423 | Nguyễn Huy B Ngôn | 4 D | SDD-00624 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
424 | Nguyễn Huy Hoàng | 4 D | SDD-00927 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
425 | Nguyễn Huy Nam | 3 D | SDD-00543 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
426 | Nguyễn Khánh Linh | 3 C | SDD-00522 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
427 | Nguyễn Minh Ngọc | 3 D | SDD-00527 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
428 | Nguyễn Ngọc Anh | 3 A | SDD-00470 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
429 | Nguyễn Ngọc Duy | 4 B | SDD-00188 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
430 | Nguyễn Ngọc Duy | 4 B | SDD-00188 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
431 | Nguyễn Ngọc Kim Anh | 5 A | SDD-00716 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
432 | Nguyễn Ngọc Trung Hiếu | 2 B | SDD-00767 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
433 | Nguyễn Ngọc Trung Hiếu | 2 B | SDD-00910 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 40 |
434 | Nguyễn Nhật Nam | 4 D | SDD-00622 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
435 | Nguyễn Như Ngọc | 3 D | SDD-00528 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
436 | Nguyễn Quốc Bình | 4 B | SDD-00595 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
437 | Nguyễn Quỳnh Anh | 4 A | SDD-00605 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
438 | Nguyễn Quỳnh Như | 2 A | SDD-00771 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
439 | Nguyễn T P Thảo | 4 D | SDD-00636 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
440 | Nguyễn Thành Đại | 4 A | SDD-00849 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
441 | Nguyễn Thành Gia Bảo | 3 A | SDD-00549 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
442 | Nguyễn Thành Gia Bảo | 3 A | SDD-00496 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
443 | Nguyễn Thị A.Thư | 4 D | SDD-00913 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
444 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 5 E | SDD-00228 | Rùa và Hươu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 13/12/2024 | 37 |
445 | Nguyễn Thị Gia Hân | 4 C | SDD-00873 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
446 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00473 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/12/2024 | 40 |
447 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00489 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
448 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00526 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
449 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00550 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
450 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00586 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
451 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00659 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 40 |
452 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00659 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 40 |
453 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00738 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/12/2024 | 40 |
454 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01533 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
455 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01556 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
456 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01562 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 121 |
457 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01575 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
458 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01568 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
459 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01544 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
460 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01538 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
461 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01587 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
462 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01082 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
463 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01089 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
464 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01104 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
465 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01097 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
466 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01121 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
467 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01113 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
468 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01126 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
469 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01153 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
470 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01164 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
471 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01165 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
472 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01177 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
473 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01521 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/11/2024 | 53 |
474 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01521 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/11/2024 | 53 |
475 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01506 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 27/11/2024 | 53 |
476 | Nguyễn Thị Kim Anh | 5 A | SDD-00715 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
477 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01295 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
478 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01307 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
479 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01310 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
480 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01348 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 103 |
481 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-00181 | TỰ NHIÊN XÃ HỘI 2 SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/10/2024 | 103 |
482 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01152 | Bài soạn Toán 2 tập một | ĐÔ TRUNG HIỆU | 08/10/2024 | 103 |
483 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-00708 | TOÁN LỚP 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 08/10/2024 | 103 |
484 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00334 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
485 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00350 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
486 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00367 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
487 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00384 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
488 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00400 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
489 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00406 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
490 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00425 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
491 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00484 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 103 |
492 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00492 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 103 |
493 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00501 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
494 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00507 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
495 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00515 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
496 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00531 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
497 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01281 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
498 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01288 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
499 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01276 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
500 | Nguyễn Thị Lân | | SGK5-01137 | Tiếng Anh 5/2 | Hoàng Văn Vân | 20/09/2024 | 121 |
501 | Nguyễn Thị Lân | | SGK5-01139 | Tiếng Anh 5/1 | Hoàng Văn Vân | 20/09/2024 | 121 |
502 | Nguyễn Thị Lành | | SGK-00427 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
503 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00423 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 160 |
504 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00437 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 160 |
505 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00449 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 160 |
506 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00319 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 160 |
507 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00397 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
508 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00456 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
509 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00466 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
510 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00486 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 160 |
511 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00480 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
512 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00341 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
513 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00329 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 160 |
514 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00350 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
515 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00384 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 160 |
516 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00365 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
517 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00358 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 12/08/2024 | 160 |
518 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01422 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 12/08/2024 | 160 |
519 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01434 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 160 |
520 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01444 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
521 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01416 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
522 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01458 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
523 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01487 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 160 |
524 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01477 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
525 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01492 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 160 |
526 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00420 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 160 |
527 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00692 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
528 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00692 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
529 | Nguyễn Thị Việt Hương | 3 C | SDD-00524 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
530 | Nguyễn Thị.Huyền Anh | 3 A | SDD-00494 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
531 | Nguyễn Tiến Phát | 4 D | SDD-00633 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
532 | Nguyễn Trà My | 3 C | SDD-00538 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
533 | Nguyễn Trà My | 3 C | SDD-00538 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
534 | Nguyễn Trọng Nhân | 2 D | SDD-00964 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
535 | Nguyễn Trọng Nhân | 2 D | SDD-00821 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
536 | Nguyễn Trúc Anh | 3 A | SDD-00495 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
537 | Nguyễn Văn Bảo | 2 A | SDD-00758 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
538 | Nguyễn Văn Dương | 3 B | SDD-00480 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
539 | Nguyễn Văn Dương | 3 B | SDD-00480 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
540 | Nguyễn Văn Tiến Đạt | 4 B | SDD-00852 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
541 | Nguyễn Xuân Thái | 5 E | SDD-00277 | Ai quan trọng hơn = Who is more important? | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 13/12/2024 | 37 |
542 | Nguyễn Xuân Thái | 5 E | SDD-00277 | Ai quan trọng hơn = Who is more important? | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 13/12/2024 | 37 |
543 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01513 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
544 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01505 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
545 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01520 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
546 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01212 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
547 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01181 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
548 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01185 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
549 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00581 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | Nguyễn Thị Minh Thuyết | 08/10/2024 | 103 |
550 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00548 | Toán 1/1- Vì sự bình đẳng dân chủ trong giáo dục | Trần Diên Hiển | 08/10/2024 | 103 |
551 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00571 | Tiếng Việt 1/1 - Cùng Học để phát triển năng lực | Nguyễn Thị Hạnh | 08/10/2024 | 103 |
552 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00573 | Toán 1/1- Cùng Học để phát triển năng lực | Đinh Thế Lục | 08/10/2024 | 103 |
553 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00484 | Toán 1- Chân trời sáng tạo | Trần Nam Dũng | 08/10/2024 | 103 |
554 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00463 | Tiếng việt 1/1- Chân trời sáng tạo | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
555 | Phạm Anh Thơ | 5 E | SDD-00265 | Bé biết bình tĩnh tự giải quyết khó khăn = Calming and Proble solving | NGỌC LINH | 13/12/2024 | 37 |
556 | Phạm Công Duy Anh | 4 A | SDD-00832 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
557 | Phạm Công Duy Anh | 4 A | SDD-00832 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
558 | Phạm Công Gia Bảo | 4 B | SDD-00586 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
559 | Phạm Công Phát | 4 E | SDD-00951 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
560 | Phạm Công Tiến Đạt | 2 B | SDD-00775 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
561 | Phạm Công Tiến Đạt | 2 B | SDD-00930 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
562 | Phạm Công Tú | 4 E | SDD-00962 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
563 | Phạm Đức Trí | 3 E | SDD-00548 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
564 | Phạm Đức Trí | 3 E | SDD-00548 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
565 | Phạm Gia Hân | 3 B | SDD-00479 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
566 | Phạm Gia Linh | 4 B | SDD-00878 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
567 | Phạm Gia Linh | 4 B | SDD-00878 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
568 | Phạm Huy Bảo Anh | 4 A | SDD-00833 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
569 | Phạm Huy Thanh | 3 E | SDD-00559 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
570 | Phạm Lê Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00693 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
571 | Phạm Ngọc Hà | 3 B | SDD-00506 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
572 | Phạm Phương Linh | 2 C | SDD-00768 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
573 | Phạm Phương Linh | 2 C | SDD-00768 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
574 | Phạm Quỳnh Chi | 4 D | SDD-00903 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
575 | Phạm Quỳnh Chi | 4 D | SDD-00903 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
576 | Phạm Thanh Bình | 4 B | SDD-00596 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
577 | Phạm Thị Diệu Vy | 2 E | SDD-00855 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
578 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01202 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
579 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01209 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
580 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01213 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 103 |
581 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01213 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 103 |
582 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00150 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
583 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00162 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
584 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00156 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
585 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00144 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
586 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00136 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
587 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00132 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
588 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00126 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
589 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00120 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
590 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00114 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
591 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00075 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
592 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00069 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
593 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00093 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
594 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00105 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
595 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00081 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
596 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00087 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
597 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01233 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
598 | Phạm Thị Hiền | | STKC-02131 | TH phát triển năng lực tiếng việt 1/2 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 08/10/2024 | 103 |
599 | Phạm Thị Hiền | | STKC-02135 | Em học tiếng việt 1/2 | Lê Phương Nga | 08/10/2024 | 103 |
600 | Phạm Thị Hiền | | STKC-02148 | Em học toán 1/2 | Nguyễn Hoài Anh | 08/10/2024 | 103 |
601 | Phạm Thị Hồng Liên | 3 C | SDD-00526 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
602 | Phạm Thị Kim Anh | 5 A | SDD-00717 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
603 | Phạm Thị Kim Anh | 5 A | SDD-00717 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
604 | Phạm Thị Quỳnh An | 3 A | SDD-00442 | Những truyện cổ tích thế giới hay nhất | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
605 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 3 A | SDD-00471 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
606 | Phạm Trần Minh Anh | 3 A | SDD-00467 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
607 | Phạm Trần Minh Anh | 3 A | SDD-00467 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
608 | Phạm TrầnTrọng Dương | 4 B | SDD-00863 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
609 | Phan Thị Trà My | 3 C | SDD-00533 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
610 | Tr Thế Hưng Thịnh | 3 E | SDD-00569 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
611 | Trần Thị Hòa | 3 C | SDD-00511 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
612 | Trần Anh Khoa | 3 C | SDD-00534 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
613 | Trần Anh Tú | 3 E | SDD-00564 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
614 | Trần Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00953 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
615 | Trần Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00810 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
616 | Trần Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00810 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
617 | Trần Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00810 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
618 | Trần Đăng | 2 B | SDD-00787 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
619 | Trần Đăng | 2 B | SDD-00907 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 40 |
620 | Trần Đặng Tuấn Anh | 4 A | SDD-00834 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
621 | Trần Diệp Anh | 3 A | SDD-00482 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
622 | Trần Diệp Chi | 4 B | SDD-00608 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
623 | Trần Diệu Linh | 2 C | SDD-00805 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
624 | Trần Đức Anh | 3 A | SDD-00455 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
625 | Trần Đức Anh | 3 A | SDD-00455 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
626 | Trần Đức Phú | 3 D | SDD-00599 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
627 | Trần Đức Phúc Anh | 4 A | SDD-00835 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
628 | Trần Đức Quân | 3 D | SDD-00448 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 18/12/2024 | 32 |
629 | Trần Đức Thiện | 3 E | SDD-00562 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
630 | Trần Đức Thuận | 5 E | SDD-00254 | Bé học hiểu về tính kiên trì = Learning to be Patient | NGỌC LINH | 13/12/2024 | 37 |
631 | Trần Đức Toàn | 3 E | SDD-00552 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
632 | Trần Đức Trí Đạt | 2 B | SDD-00920 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
633 | Trần Đức Trí Đạt | 2 B | SDD-00920 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
634 | Trần Đức Trí Đạt | 2 B | SDD-00777 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
635 | Trần Đức Tuấn Đạt | 2 B | SDD-00788 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
636 | Trần Đức Tuấn Đạt | 2 B | SDD-00931 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
637 | Trần Duy Anh | 3 A | SDD-00454 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
638 | Trần Duy Anh | 3 A | SDD-00454 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
639 | Trần Hải Đăng | 4 A | SDD-00859 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
640 | Trần Hải Nam | 4 B | SDD-00879 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
641 | Trần Mai Di | 4 B | SDD-00866 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
642 | Trần Mai Linh | 2 C | SDD-00818 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
643 | Trần Minh Đức | 4 D | SDD-00902 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
644 | Trần Minh Hải | 2 B | SDD-00778 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
645 | Trần Minh Hải | 2 B | SDD-00921 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
646 | Trần Minh Hiếu | 4 D | SDD-00925 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
647 | Trần Ngọc Diệp | 4 B | SDD-00838 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
648 | Trần Ngọc Hân | 3 C | SDD-00509 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
649 | Trần Nguyễn A.Thư | 4 D | SDD-00914 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
650 | Trần Nguyễn Minh Châu | 3 B | SDD-00529 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
651 | Trần Nguyễn Minh Châu | 3 B | SDD-01025 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/12/2024 | 39 |
652 | Trần Nhật Nam | 4 D | SDD-00623 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
653 | Trần Phúc Gia Khang | 2 C | SDD-00795 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
654 | Trần Phương Diễm | 4 B | SDD-00867 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
655 | Trần Phương Uyên | 2 E | SDD-00804 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
656 | Trần Phương Uyên | 2 E | SDD-00804 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
657 | Trần Quang Đại | 5 B | SDD-00744 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 27/12/2024 | 23 |
658 | Trần T. Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00694 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
659 | Trần T. Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00694 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
660 | Trần Tâm Nguyên | 2 D | SDD-00813 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
661 | Trần Tâm Nguyên | 2 D | SDD-00068 | TRUYỆN TRANH KH - THẾ GIỚI KHỦNG LONG | HOÀNG DŨNG | 10/12/2024 | 40 |
662 | Trần Thái Dương | 4 A | SDD-00848 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
663 | Trần Thảo Nguyên | 2 D | SDD-00802 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
664 | Trần Thảo Nguyên | 2 D | SDD-00945 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
665 | Trần Thảo Vy | 4 E | SDD-00928 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
666 | Trần Thế Anh | 4 A | SDD-00837 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
667 | Trần Thế Anh | 3 E | SDD-00574 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
668 | Trần Thế Anh | 3 E | SDD-00557 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
669 | Trần Thế Đạt | 2 B | SDD-00909 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/12/2024 | 40 |
670 | Trần Thế Đạt | 2 B | SDD-00789 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
671 | Trần Thế Duy | 4 B | SDD-00612 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
672 | Trần Thế Duy | 4 B | SDD-00612 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
673 | Trần Thế Duy | 5 B | SDD-00769 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 27/12/2024 | 23 |
674 | Trần Thế Hoàng | 2 B | SDD-00776 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
675 | Trần Thế Hoàng | 2 B | SDD-00919 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
676 | Trần Thế Hoàng | 2 B | SDD-00919 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
677 | Trần Thế Khoa | 2 C | SDD-00792 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
678 | Trần Thế Nhật Minh | 4 D | SDD-00620 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
679 | Trần Thế Thành Công | 2 A | SDD-00784 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
680 | Trần Thế Tú | 2 E | SDD-00854 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
681 | Trần Thế Tùng Anh | 4 A | SDD-00844 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
682 | Trần Thế Tùng Anh | 4 A | SDD-00844 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
683 | Trần Thị Kim Dung | 4 B | SDD-00851 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
684 | Trần Thị Kim Dung | 4 B | SDD-00851 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
685 | Trần Thị Anh Thư | 4 D | SDD-00915 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
686 | Trần Thị Anh Thư | 4 D | SDD-00915 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
687 | Trần Thị Anh Thư | 3 E | SDD-00572 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
688 | Trần Thị Bảo Anh | 3 A | SDD-00444 | Truyện cổ Grimm | VƯƠNG HOÀI LÂM | 25/12/2024 | 25 |
689 | Trần Thị Bảo Anh | 3 A | SDD-00444 | Truyện cổ Grimm | VƯƠNG HOÀI LÂM | 25/12/2024 | 25 |
690 | Trần Thị Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00954 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
691 | Trần Thị Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00811 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
692 | Trần Thị Bảo Vy | 2 E | SDD-00815 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
693 | Trần Thị Hương Giang | 4 C | SDD-00872 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
694 | Trần Thị Hương Giang | 3 B | SDD-00504 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
695 | Trần Thị Khánh Linh | 4 C | SDD-00629 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
696 | Trần Thị Khánh My | 3 C | SDD-00537 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
697 | Trần Thị Khánh Ngân | 4 C | SDD-00892 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
698 | Trần Thị Minh Anh | 5 A | SDD-00718 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
699 | Trần Thị Minh Anh | 5 A | SDD-00718 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
700 | Trần Thị Minh Ngọc | 4 C | SDD-00896 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
701 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00471 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/12/2024 | 40 |
702 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00495 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
703 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00495 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
704 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00506 | Toán 3/ 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
705 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00531 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
706 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00531 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
707 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00556 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
708 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00582 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
709 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00667 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 40 |
710 | Trần Thị Mỹ | | SGK1-00191 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 116 |
711 | Trần Thị Mỹ | | SGK1-00183 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 116 |
712 | Trần Thị Ngọc Anh | 5 A | SDD-00719 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
713 | Trần Thị Ngọc Anh | 5 A | SDD-00719 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
714 | Trần Thị Ngọc Diệp | 5 B | SDD-00756 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 27/12/2024 | 23 |
715 | Trần Thị Nhã Uyên | 2 E | SDD-00803 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
716 | Trần Thị Phương Anh | 2 A | SDD-00781 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
717 | Trần Thị Phương Anh | 4 A | SDD-00836 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
718 | Trần Thị Quỳnh | 2 D | SDD-00800 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
719 | Trần Thị Quỳnh | 2 D | SDD-00943 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
720 | Trần Thị Quỳnh | 3 D | SDD-00566 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
721 | Trần Thị Quỳnh Anh | 4 B | SDD-00583 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
722 | Trần Thị Quỳnh Anh | 4 A | SDD-00845 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
723 | Trần Thị Quỳnh Anh | 4 A | SDD-00845 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
724 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00083 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
725 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00077 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
726 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00065 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
727 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00071 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
728 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00089 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
729 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00095 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
730 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00101 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
731 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00110 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
732 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00116 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
733 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00134 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
734 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00140 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
735 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00122 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
736 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00128 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
737 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00146 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
738 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00152 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
739 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00158 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
740 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00158 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
741 | Trần Thị Thảo | | SNV-01191 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
742 | Trần Thị Thảo | | SNV-01211 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
743 | Trần Thị Thảo | | SNV-01201 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
744 | Trần Thị Thảo | | SNV-01219 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 103 |
745 | Trần Thị Thảo | | SNV-01234 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
746 | Trần Thị Thảo | | STKC-02070 | Tam Quốc Diễn Nghĩa Tập 2 | PHAN KẾ BÍNH | 08/10/2024 | 103 |
747 | Trần Thị Thảo | | STKC-02069 | Tam Quốc Diễn Nghĩa Tập 1 | PHAN KẾ BÍNH | 08/10/2024 | 103 |
748 | Trần Thị Thảo | | STKC-02074 | Đông Chu Liệt Quốc Tập 2 | NGUYỄN ĐỖ MỤC | 08/10/2024 | 103 |
749 | Trần Thị Thảo | | STKC-02073 | Đông Chu Liệt Quốc Tập 1 | NGUYỄN ĐỖ MỤC | 08/10/2024 | 103 |
750 | Trần Thị Thảo | | STKC-02191 | Nguyễn Du niên phổ và tác phẩm | Nguyễn Tất Hòa | 08/10/2024 | 103 |
751 | Trần Thị Thảo | | STKC-02178 | Lép tônxtôi | NguyễnThị Bích Hằng | 08/10/2024 | 103 |
752 | Trần Thị Thảo | | SNV-01344 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 103 |
753 | Trần Thị Thu Ha | | STKC-01561 | TỔ CHỨC LỚP HỌC THEO MÔ HÌNH TRƯỜNG HỌC MỚI TẠI VIỆT NAM | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/12/2024 | 38 |
754 | Trần Thị Thuần Khanh | 2 C | SDD-00796 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
755 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01417 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 135 |
756 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01473 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 135 |
757 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01480 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 135 |
758 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01496 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 135 |
759 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01435 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 135 |
760 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01454 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 135 |
761 | Trần Thị Yến | 4 E | SDD-00929 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
762 | Trần Thị Yến Nhi | 3 D | SDD-00555 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
763 | Trần Thu Hiền | 4 C | SDD-00880 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
764 | Trần Thùy Anh | 5 A | SDD-00696 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
765 | Trần Tường Uyên | 2 E | SDD-00853 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
766 | Trần Vũ Hương Trà | 4 D | SDD-00886 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
767 | Văn Quế Lâm | 3 C | SDD-00745 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 27/12/2024 | 23 |
768 | Văn Quế Lâm | 3 C | SDD-00525 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
769 | Văn Quế Lâm | 3 C | SDD-00525 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
770 | Vũ Anh Thư | 3 E | SDD-00571 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
771 | Vũ Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00955 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
772 | Vũ Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00955 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
773 | Vũ Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00812 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
774 | Vũ Cát Tường Vy | 2 E | SDD-00816 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
775 | Vũ Cát Tường Vy | 2 E | SDD-00816 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
776 | Vũ Đàm Bảo Chi | 4 B | SDD-00609 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
777 | Vũ Đàm Bảo Chi | 4 B | SDD-00609 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
778 | Vũ Đăng Đại | 4 A | SDD-00856 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
779 | Vũ Đăng Phú | 2 D | SDD-00798 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
780 | Vũ Đăng Phú | 2 D | SDD-00798 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
781 | Vũ Đăng Phú | 2 D | SDD-00941 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
782 | Vũ Đăng Quốc Bảo | 4 B | SDD-00587 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
783 | Vũ Đình Bảo | 3 A | SDD-00472 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
784 | Vũ Đình Bảo Nam | 3 D | SDD-00553 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
785 | Vũ Đình Bảo Nam | 3 D | SDD-00553 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
786 | Vũ Đình Đạt | 4 B | SDD-00890 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
787 | Vũ Đình Đạt | 4 B | SDD-00890 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
788 | Vũ Đình Hiếu | 2 B | SDD-00763 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 12 |
789 | Vũ Đình Hiếu | 2 B | SDD-00918 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
790 | Vũ Đình Hoàng Anh | 3 A | SDD-00082 | TẤM LÒNG NGƯỜI CHA | GIA TÚ CẦU | 25/12/2024 | 25 |
791 | Vũ Đình Lâm | 4 D | SDD-00645 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
792 | Vũ Đình Phong | 2 D | SDD-00824 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
793 | Vũ Đình Phong | 2 D | SDD-00967 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
794 | Vũ Đình Trường Sơn | 5 E | SDD-00251 | Bé biết quan tâm và bao dung =Caring and Generosity | NGỌC LINH | 13/12/2024 | 37 |
795 | Vũ Đình Tuấn Phong | 2 D | SDD-00968 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
796 | Vũ Đình Tuấn Phong | 2 D | SDD-00968 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 40 |
797 | Vũ Đình Tuấn Phong | 2 D | SDD-00825 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
798 | Vũ Đức Anh | 3 A | SDD-00456 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
799 | Vũ Gia Khánh | 2 C | SDD-00820 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
800 | Vũ Hà Đăng Khoa | 4 C | SDD-00884 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
801 | Vũ Hoàng Phát | 4 D | SDD-00634 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
802 | Vũ Huyền Anh | 4 B | SDD-00584 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
803 | Vũ Huyền Trang | 4 E | SDD-00904 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
804 | Vũ Khánh Thi | 4 D | SDD-00876 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
805 | Vũ Kim Quốc Vinh | 2 E | SDD-00831 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
806 | Vũ Ngọc Ánh | 4 B | SDD-00585 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
807 | Vũ Ngọc Khánh An | 5 A | SDD-00704 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
808 | Vũ Ngọc Minh Khuê | 2 C | SDD-00807 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
809 | Vũ Nhật Nam | 3 D | SDD-00545 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
810 | Vũ Như Thảo | 3 D | SDD-00567 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
811 | Vũ Phạm Bảo Nhi | 3 D | SDD-00565 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
812 | Vũ Phúc Anh | 4 A | SDD-00846 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |
813 | Vũ Quang Minh | 4 C | SDD-00883 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
814 | Vũ Quang Minh | 4 C | SDD-00883 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
815 | Vũ Quỳnh Chi | 3 B | SDD-00507 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
816 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01589 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
817 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01580 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
818 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01573 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
819 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01564 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 121 |
820 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01552 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
821 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01547 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
822 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01541 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
823 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01528 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
824 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01084 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
825 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01092 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
826 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01101 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
827 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01100 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
828 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01124 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
829 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01116 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
830 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01125 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
831 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01157 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
832 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01156 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
833 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01172 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
834 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01178 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
835 | Vũ Thế Công | 4 B | SDD-00597 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
836 | Vũ Thế Dũng | 5 B | SDD-00733 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
837 | Vũ Thế Mạnh | 4 D | SDD-00647 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 24 |
838 | Vũ Thế Trung | 3 E | SDD-00563 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
839 | Vũ Thị An | 3 A | SDD-00443 | Truyện cổ Grimm | VƯƠNG HOÀI LÂM | 25/12/2024 | 25 |
840 | Vũ Thị An | 3 A | SDD-00443 | Truyện cổ Grimm | VƯƠNG HOÀI LÂM | 25/12/2024 | 25 |
841 | Vũ Thị An Nhàn | 4 C | SDD-00885 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
842 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00320 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 144 |
843 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00331 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 144 |
844 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00442 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 28/08/2024 | 144 |
845 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00451 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 28/08/2024 | 144 |
846 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00346 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 144 |
847 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00402 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 144 |
848 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00389 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 144 |
849 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00366 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 144 |
850 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00417 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 28/08/2024 | 144 |
851 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00428 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 28/08/2024 | 144 |
852 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00378 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 144 |
853 | Vũ Thị Dung | | SNV-01430 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 28/08/2024 | 144 |
854 | Vũ Thị Dung | | SNV-01495 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 144 |
855 | Vũ Thị Dung | | SNV-01453 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 144 |
856 | Vũ Thị Dung | | SNV-01462 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 144 |
857 | Vũ Thị Dung | | SNV-01462 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 144 |
858 | Vũ Thị Dung | | SNV-01436 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2024 | 144 |
859 | Vũ Thị Dung | | SNV-01474 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 144 |
860 | Vũ Thị Dung | | SNV-01469 | Tiếng việt 4/2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 144 |
861 | Vũ Thị Dung | | SNV-01484 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 144 |
862 | Vũ Thị Hà Phương | 3 D | SDD-00540 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
863 | Vũ Thị Hoàng Ngân | 4 C | SDD-00894 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
864 | Vũ Thị Hoàng Ngân | 4 C | SDD-00893 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
865 | Vũ Thị Kiều Oanh | 3 D | SDD-00539 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
866 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01090 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
867 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01098 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
868 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01103 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
869 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01118 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
870 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01114 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
871 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01130 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
872 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01154 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
873 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01158 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
874 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01168 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
875 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01176 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
876 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01508 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
877 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01550 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
878 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01549 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
879 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01581 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
880 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01581 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
881 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01536 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
882 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01507 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
883 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01531 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
884 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01566 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
885 | Vũ Thị Quỳnh Chi | 3 B | SDD-00508 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 25 |
886 | Vũ Thị Quỳnh Hương | 4 D | SDD-00899 | Hai ông tiến sỹ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
887 | Vũ Thị Thùy Dương | 5 B | SDD-00746 | Tiên Dung Chử Đồng Tử | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 27/12/2024 | 23 |
888 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | STKC-01728 | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 10/12/2024 | 40 |
889 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | STKC-00102 | Trần Đăng Koa Thần đồng thoe ca | Vũ Nho | 10/12/2024 | 40 |
890 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | STKC-00102 | Trần Đăng Koa Thần đồng thoe ca | Vũ Nho | 10/12/2024 | 40 |
891 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | STKC-01721 | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 10/12/2024 | 40 |
892 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | STKC-01721 | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 10/12/2024 | 40 |
893 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | STKC-02332 | Kim vân Kiều truyện | Nguyễn Anh Vũ | 10/12/2024 | 40 |
894 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | sgk3-00483 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
895 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | sgk3-00519 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
896 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | sgk3-00543 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
897 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | sgk3-00543 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
898 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | sgk3-00581 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
899 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | sgk3-00654 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 40 |
900 | Vũ Thu Thảo | 4 D | SDD-00874 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
901 | Vũ Thùy Chi | 3 B | SDD-00503 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 25 |
902 | Vũ Trần Ngọc Anh | 2 A | SDD-00782 | Mụ Lương | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 12 |
903 | Vũ Trần P Thảo | 4 D | SDD-00875 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 10 |
904 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01414 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
905 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01459 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
906 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01451 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
907 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01441 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 160 |
908 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01475 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
909 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01494 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 160 |
910 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01485 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 160 |
911 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00416 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 160 |
912 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00431 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 160 |
913 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00433 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 160 |
914 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00450 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 160 |
915 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00462 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
916 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00464 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
917 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00477 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
918 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00488 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 160 |
919 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00324 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 160 |
920 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00333 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 160 |
921 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00336 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
922 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00353 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
923 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00370 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
924 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00381 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 160 |
925 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00386 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
926 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00386 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
927 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00404 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
928 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00313 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/08/2024 | 160 |
929 | Vương Văn Tùng Dương | 4 B | SDD-00864 | Sơn Tinh Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 10 |