STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đình Bảo Nam | 5 D | SDD-00500 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
2 | Bùi Minh Nhật | 2 D | SDD-00965 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
3 | Bùi Minh Nhật | 2 D | SDD-00822 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
4 | Bùi Ngọc Thảo Ly | 3 C | SDD-00640 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
5 | Bùi Thị Huế | | STKC-00133 | TẬP NGHIÊN CỨU VÀ BÌNH LUẬN CHỌN LỌC VỀ VĂN HỌC DÂN GIAN VIỆT NAM TẬP 1 | ĐỖ QUANG LƯU | 19/02/2025 | 5 |
6 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00111 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
7 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00117 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
8 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00123 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
9 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00129 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
10 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00147 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
11 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00159 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 139 |
12 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00135 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
13 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00141 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
14 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00078 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
15 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00084 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
16 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00090 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
17 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00096 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
18 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00102 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 139 |
19 | Bùi Thị Huế | | SNV-01179 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
20 | Bùi Thị Huế | | SNV-01190 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
21 | Bùi Thị Huế | | SNV-01210 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
22 | Bùi Thị Huế | | SNV-01220 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 139 |
23 | Bùi Thị Huế | | SNV-01199 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
24 | Bùi Thị Huế | | STKC-02146 | Em học toán 1/1 | Nguyễn Hoài Anh | 08/10/2024 | 139 |
25 | Bùi Thị Huế | | SNV-01230 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
26 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00153 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
27 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00066 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
28 | Bùi Thị Huế | | SGK1-00072 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
29 | Bùi Thị Huế | | SNV-01346 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 139 |
30 | Bùi Thị Hương | | SNV-01537 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
31 | Bùi Thị Hương | | SNV-01586 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 157 |
32 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01112 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 157 |
33 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01105 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
34 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01095 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 157 |
35 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01088 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 157 |
36 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01081 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 157 |
37 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01122 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 157 |
38 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01129 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 157 |
39 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01163 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 157 |
40 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01152 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 157 |
41 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01166 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 157 |
42 | Bùi Thị Hương | | SGK5-01175 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 157 |
43 | Bùi Thị Hương | | SNV-01526 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 157 |
44 | Bùi Thị Hương | | SNV-01561 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 157 |
45 | Bùi Thị Hương | | SNV-01555 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 157 |
46 | Bùi Thị Hương | | SNV-01576 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 157 |
47 | Bùi Thị Hương | | SNV-01569 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 157 |
48 | Bùi Thị Hương | | STKC-00124 | BÌNH THƠ TIỂU HỌC | NGUYỄN TRÍ | 19/02/2025 | 5 |
49 | Bùi Thị Khánh Như | 1 C | SDD-00553 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
50 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1 B | SDD-00534 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
51 | Bùi Xuân Hoà | 4 D | SDD-00409 | Cô bé lọ nem | ĐỒNG CHÍ | 13/02/2025 | 11 |
52 | Cấn Gia Hân | 2 C | SDD-00353 | 1001 Truyện những tấm lòng hiếu thảo - Giết cọp cứu mẹ | VĨNH TÂM | 17/12/2024 | 69 |
53 | Cấn Gia Hân | 2 C | SDD-00994 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
54 | Đàm Hà Linh | 1 B | SDD-00535 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
55 | Đàm Minh Hiếu | 4 C | SDD-00377 | Bạch Tuyết và bảy Chú lùn | VĨNH TÂM | 13/02/2025 | 11 |
56 | Đàm Nhã Uyên | 2 E | SDD-00843 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
57 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00157 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
58 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00127 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
59 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00163 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 139 |
60 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00115 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
61 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00139 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
62 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00133 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
63 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00082 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
64 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00070 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
65 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00106 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 139 |
66 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00088 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
67 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00145 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
68 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00076 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
69 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00094 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
70 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00100 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
71 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00151 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
72 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00121 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
73 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01222 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 139 |
74 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01207 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
75 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01188 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
76 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01177 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
77 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01197 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
78 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00229 | Toán 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
79 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00247 | Toán 1/2- Kết nối chị thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
80 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00265 | Tự Nhiên và xã hội 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
81 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00283 | Đạo Dức 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
82 | Đặng Thị Kim Dung | | SGK1-00301 | Hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 139 |
83 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01215 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 139 |
84 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01203 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
85 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01194 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
86 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01186 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
87 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01175 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
88 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01231 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
89 | Đặng Thị Kim Dung | | SNV-01343 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 139 |
90 | Đặng Thị Kim Dung | | STKC-00112 | Truyện cổ dân gian nam sách | Nguyễn Hữu Phách | 19/02/2025 | 5 |
91 | Đinh Ngọc Lan Chi | 2 B | SDD-00981 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
92 | Đỗ Khánh Linh | 3 C | SDD-00625 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
93 | Đỗ Thị Khánh Ngọc | 4 C | SDD-00390 | Cái cân thủy ngân | NGỌC HÀ | 13/02/2025 | 11 |
94 | Đoàn Bá Duy Khang | 2 C | SDD-01011 | Sự tích trầu cau | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
95 | Đoàn Bá Hùng | 5 C | SDD-00484 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
96 | Đoàn Bá Khang | 1 B | SDD-00512 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
97 | Đoàn Bảo Khang | 2 C | SDD-01010 | Sự tích trầu cau | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
98 | Đoàn Minh Khang | 5 C | SDD-00487 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
99 | Doãn Thế Hoàng Dương | 1 A | SDD-00479 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
100 | Doãn Thế Minh Khang | 2 C | SDD-01008 | Sự tích trầu cau | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
101 | Đoàn Thị Trà My | 1 C | SDD-00515 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
102 | Đoàn Thùy Anh | 5 A | SDD-00446 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
103 | Đoàn Thùy Dương | 5 B | SDD-00461 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
104 | Đoàn Tuấn Anh | 5 A | SDD-00460 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
105 | Đồng Minh Khang | 1 B | SDD-00520 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
106 | Dương Hoàng Phương Ly | 5 D | SDD-00489 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
107 | Dương Ngọc Như Yến | 1 D | SDD-00547 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
108 | Dương Thị Hồng Mơ | | STKC-00139 | TẬP NGHIÊN CỨU VÀ BÌNH LUẬN VĂN HỌC CHỌN LỌC V | ĐỖ QUANG LƯU | 19/02/2025 | 5 |
109 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01540 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
110 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01548 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
111 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01571 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 157 |
112 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01577 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 157 |
113 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01551 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 157 |
114 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01527 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 157 |
115 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01563 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 157 |
116 | Dương Thị Hồng Mơ | | SNV-01588 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 157 |
117 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01083 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 157 |
118 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01091 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 157 |
119 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-00100 | KĨ THUẬT 5 | ĐOÀN CHI | 20/09/2024 | 157 |
120 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01102 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
121 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01123 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 157 |
122 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01115 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 157 |
123 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01132 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 157 |
124 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01155 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 157 |
125 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01161 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 157 |
126 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01169 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 157 |
127 | Dương Thị Hồng Mơ | | SGK5-01179 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 157 |
128 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00493 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 76 |
129 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00522 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 76 |
130 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00522 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 76 |
131 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00548 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 76 |
132 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 76 |
133 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 76 |
134 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00650 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 76 |
135 | Dương Thị Luyến | | sgk3-00727 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/12/2024 | 76 |
136 | Dương Thị Luyến | | STKC-00109 | Truyện cổ dân gian nam sách | Nguyễn Hữu Phách | 19/02/2025 | 5 |
137 | Hà Thị Hồng Mây | | STKC-00136 | TẬP NGHIÊN CỨU VÀ BÌNH LUẬN CHỌN LỌC VỀ VĂN HỌC DÂN GIAN VIỆT NAM TẬP 2 | ĐỖ QUANG LƯU | 19/02/2025 | 5 |
138 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00514 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 139 |
139 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00500 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
140 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00510 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
141 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00336 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
142 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00356 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
143 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00369 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
144 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00383 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
145 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00409 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
146 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00426 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 139 |
147 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00486 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 139 |
148 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00491 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 139 |
149 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00502 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
150 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00506 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
151 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00517 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 139 |
152 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00533 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
153 | Hà Thị Hồng Mây | | SGK-00525 | VTH hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 139 |
154 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01287 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
155 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01279 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
156 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01304 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
157 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01311 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 139 |
158 | Hà Thị Hồng Mây | | SNV-01349 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 139 |
159 | Hoàng Yến Nhi | 4 C | SDD-00364 | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo, gương hiếu học dành cho tuổi thơ | VÕ THỊ THANH HIẾU | 13/02/2025 | 11 |
160 | Lê Ánh Dương | 4 B | SDD-01049 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
161 | Lê Ánh Dương | 4 B | SDD-00385 | Lọ nước thần | THIỆN QUANG | 13/02/2025 | 11 |
162 | Lê Anh Tuấn | 4 E | SDD-00401 | Cái lọ bằng vàng | HOÀNG MAI | 13/02/2025 | 11 |
163 | Lê Bảo An | 2 A | SDD-00970 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
164 | Lê Bảo An | 2 A | SDD-00970 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
165 | Lê Bảo Anh | 2 A | SDD-00998 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
166 | Lê Bảo Anh | 1 A | SDD-00205 | Giận mày tao ở với ai | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/02/2025 | 14 |
167 | Lê Bảo Uyên | 4 E | SDD-00424 | Truyện cổ phật giáo (Tập 6) - Phước báo hiện tiền | THIỆN QUANG | 13/02/2025 | 11 |
168 | Lê Bảo Uyên | 4 E | SDD-00423 | Truyện cổ phật giáo (Tập 6) - Phước báo hiện tiền | THIỆN QUANG | 13/02/2025 | 11 |
169 | Lê Bùi Bảo Anh | 2 A | SDD-00987 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
170 | Lê Công Anh Tú | 2 E | SDD-00828 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
171 | Lê Công Đại | 4 B | SDD-01070 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
172 | Lê Công Đức Anh | 5 A | SDD-00419 | Tuyển tập truyện cổ phật giáo - Quả báo của sự keo kiệt | NGUYỄN VĂN LỪNG | 14/02/2025 | 10 |
173 | Lê Công Duy | 5 B | SDD-00450 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
174 | Lê Công Duy | 2 B | SDD-01003 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
175 | Lê Công Duyên | 4 B | SDD-01057 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
176 | Lê Công Duyên | 4 B | SDD-00358 | Những câu chuyện hay nhất dành cho tuổi thơ vê: Lòng dũng cảm, sự tự tin | ĐỨC TRÍ | 13/02/2025 | 11 |
177 | Lê Công Gia Hưng | 1 B | SDD-00533 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
178 | Lê Công Hải Đăng | 4 A | SDD-00354 | Những câu chuyện hay nhất dành cho tuổi thơ vê: Sự kiên trì, tinh thần lạc quan | ĐÚC TRÍ | 13/02/2025 | 11 |
179 | Lê Công Hiếu | 4 D | SDD-00888 | Nàng tiên cá | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 46 |
180 | Lê Công Hiếu | 4 D | SDD-00383 | Lọ nước thần | THIỆN QUANG | 13/02/2025 | 11 |
181 | Lê Công Hưng | 1 B | SDD-00509 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
182 | Lê Công Minh Khang | 1 B | SDD-00521 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
183 | Lê Công Sơn Tùng | 4 E | SDD-00415 | Tuyển tập truyện cổ phật giáo - Công đức sám hối | VÕ THỊ THANH HIẾU | 13/02/2025 | 11 |
184 | Lê Công Tuấn Minh | 2 D | SDD-01036 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
185 | Lê Diễm Anh | 3 A | SDD-00579 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
186 | Lê Đình Đại | 4 B | SDD-01071 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
187 | Lê Đình Đại | 4 B | SDD-00336 | Truyện cổ tích, sự tích Việt Nam hay nhất | ĐỨC TRÍ | 13/02/2025 | 11 |
188 | Lê Đình Đăng Khoa | 5 C | SDD-00499 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
189 | Lê Đình Quân | 1 D | SDD-00557 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
190 | Lê Đình Trung Hiếu | 4 D | SDD-00382 | Truyện cổ tích về các Hoàng Tử và Công Chúa | HOÀNG KIM | 13/02/2025 | 11 |
191 | Lê Duy Anh | 5 A | SDD-00433 | Truyện cổ phật giáo (Tập 3) - Ân đền oán trả | THIỆN QUANG | 14/02/2025 | 10 |
192 | Lê Duy Anh | 3 A | SDD-00582 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
193 | Lê Gia Linh | 1 B | SDD-00524 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
194 | Lê Gia Linh | 1 B | SDD-00532 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
195 | Lê Hương Giang | 1 A | SDD-00507 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
196 | Lê Khả Minh Tú | 4 E | SDD-00412 | Tuyển tập truyện cổ phật giáo - Niệm phật được cứu | VÕ THỊ THANH HIẾU | 13/02/2025 | 11 |
197 | Lê Khả Minh Tú | 4 E | SDD-00961 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 46 |
198 | Lê Khả Công | 5 B | SDD-00437 | Những truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
199 | Lê Khả Công | 5 B | SDD-00437 | Những truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
200 | Lê Khả Đăng Dương | 4 B | SDD-01058 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
201 | Lê Khả Đạt | 4 A | SDD-00357 | Những câu chuyện hay nhất dành cho tuổi thơ vê: Lòng dũng cảm, sự tự tin | ĐỨC TRÍ | 13/02/2025 | 11 |
202 | Lê Khả Duy | 5 B | SDD-00451 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
203 | Lê Khả Gia Kiệt | 3 C | SDD-00617 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
204 | Lê Khả Gia Kiệt | 3 C | SDD-00617 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
205 | Lê Khả Hậu | 4 C | SDD-00392 | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc đặc sắc - Sự tích núi ngũ hành | BIN BIN | 13/02/2025 | 11 |
206 | Lê Khả Minh Đức | 4 B | SDD-00347 | Aladdin và cây đèn thần | NGỌ MINH | 13/02/2025 | 11 |
207 | Lê Khả Minh Đức | 4 B | SDD-01046 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
208 | Lê Khả Trung Kiên | 5 C | SDD-00474 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
209 | Lê Khả Tuấn | 1 E | SDD-00572 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
210 | Lê Khả Tuấn Kiệt | 4 C | SDD-01075 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
211 | Lê Khả Vinh | 4 E | SDD-00426 | Truyện cổ phật giáo (Tập 1) - Cứu vật, vật trả ơn ; Cứu nhân , nhân trả oán | THIỆN QUANG | 13/02/2025 | 11 |
212 | Lê Khả Xuân Trường | 1 E | SDD-00563 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
213 | Lê Khánh Vy | 1 E | SDD-00548 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
214 | Lê Kim Ngân | 5 D | SDD-00477 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
215 | Lê Minh Bảo | 2 B | SDD-00979 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
216 | Lê Minh Dương | 5 B | SDD-00493 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
217 | Lê Minh Khang | 1 B | SDD-00510 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
218 | Lê Minh Khang | 2 C | SDD-01012 | Sự tích trầu cau | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
219 | Lê Ngọc Diệp | 2 B | SDD-00977 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
220 | Lê Ngọc Dương | 4 C | SDD-00365 | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo, gương hiếu học dành cho tuổi thơ | VÕ THỊ THANH HIẾU | 13/02/2025 | 11 |
221 | Lê Ngọc Huyền | 4 D | SDD-00393 | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc đặc sắc - Sự tích núi ngũ hành | BIN BIN | 13/02/2025 | 11 |
222 | Lê Ngọc Linh Đan | 5 B | SDD-00464 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
223 | Lê Ngọc Linh Đan | 5 B | SDD-00464 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
224 | Lê Ngọc Mai | 4 C | SDD-00387 | Chồng người vợ ma | THIỆN QUANG | 13/02/2025 | 11 |
225 | Lê Nguyễn Ngọc Diệp | 2 B | SDD-00993 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
226 | Lê Phương Thảo | 3 E | SDD-00676 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
227 | Lê Quang Tuấn | 4 E | SDD-00414 | Tuyển tập truyện cổ phật giáo - Công đức sám hối | VÕ THỊ THANH HIẾU | 13/02/2025 | 11 |
228 | Lê Quỳnh Chi | 2 B | SDD-01000 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
229 | Lê Thanh Tâm | 2 D | SDD-00801 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
230 | Lê Thanh Tâm | 2 D | SDD-00956 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
231 | Lê Thanh Tâm | 2 D | SDD-00956 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
232 | Lê Thị Ánh Dương | 1 A | SDD-00480 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
233 | Lê Thị Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00809 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
234 | Lê Thị Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00064 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM - SỰ TÍCH CHÚ CUỘI CUNG TRĂNG | QUỐC KHÁNH | 10/12/2024 | 76 |
235 | Lê Thị Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00064 | TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM - SỰ TÍCH CHÚ CUỘI CUNG TRĂNG | QUỐC KHÁNH | 10/12/2024 | 76 |
236 | Lê Thị Cẩm Tú | 2 E | SDD-00830 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
237 | Lê Thị Hồng Xen | 1 D | SDD-00546 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
238 | Lê Thị Lam Phương | | STKC-00110 | Truyện cổ dân gian nam sách | Nguyễn Hữu Phách | 19/02/2025 | 5 |
239 | Lê Thị Lam Phương | | SNV-01282 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
240 | Lê Thị Lam Phương | | SNV-01296 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 139 |
241 | Lê Thị Lam Phương | | SNV-01309 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 139 |
242 | Lê Thị Lam Phương | | SNV-01308 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
243 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00414 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
244 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00372 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
245 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00352 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
246 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00368 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
247 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00393 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
248 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00339 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
249 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00335 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
250 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00801 | Tiếng việt 2/ 2 | BÙI MANH HÙNG | 08/10/2024 | 139 |
251 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00401 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 139 |
252 | Lê Thị Lam Phương | | SGK-00428 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 139 |
253 | Lê Thị Lam Phương | | SNV-01545 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
254 | Lê Thị Minh Anh | 3 A | SDD-00576 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
255 | Lê Thị Minh Hằng | 3 C | SDD-00614 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
256 | Lê Thị Ngọc Anh | 3 A | SDD-00602 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
257 | Lê Thị Ngọc Ánh | 2 B | SDD-00990 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
258 | Lê Thị Ngọc Diệp | 2 B | SDD-00978 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
259 | Lê Thị Thanh Trà | 1 E | SDD-00560 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
260 | Lê Thị Thanh Trúc | 4 E | SDD-00420 | Tuyển tập truyện cổ phật giáo - Quả báo của sự keo kiệt | NGUYỄN VĂN LỪNG | 13/02/2025 | 11 |
261 | Lê Thị Thu Trang | | STKC-00123 | TỪ ĐIỂN - GIÁO KHOA TIẾNG VIỆT TIỂU HỌC | NGÔ VIẾT DINH | 19/02/2025 | 5 |
262 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00405 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 131 |
263 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00423 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 131 |
264 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00482 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 16/10/2024 | 131 |
265 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00489 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 16/10/2024 | 131 |
266 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00499 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 131 |
267 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00499 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 131 |
268 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00505 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 131 |
269 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00512 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 131 |
270 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00521 | VTH hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 131 |
271 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00528 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 131 |
272 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01280 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 131 |
273 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01292 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 131 |
274 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01275 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 131 |
275 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01293 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 131 |
276 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01305 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 131 |
277 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01316 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 131 |
278 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01350 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 16/10/2024 | 131 |
279 | Lê Thị Thu Trang | | SNV-01350 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 16/10/2024 | 131 |
280 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00326 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/10/2024 | 131 |
281 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00340 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 131 |
282 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00349 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 131 |
283 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00378 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 131 |
284 | Lê Thị Thu Trang | | SGK-00396 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 131 |
285 | Lê Thị Trang | | sgk3-00494 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 76 |
286 | Lê Thị Trang | | sgk3-00509 | Tiếng việt 3/ 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 76 |
287 | Lê Thị Trang | | sgk3-00541 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 76 |
288 | Lê Thị Trang | | sgk3-00563 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 76 |
289 | Lê Thị Trang | | sgk3-00563 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 76 |
290 | Lê Thị Trang | | sgk3-00596 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 76 |
291 | Lê Thị Trang | | sgk3-00596 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 76 |
292 | Lê Thị Trang | | sgk3-00596 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 76 |
293 | Lê Thị Trang | | STKC-00135 | TẬP NGHIÊN CỨU VÀ BÌNH LUẬN CHỌN LỌC VỀ VĂN HỌC DÂN GIAN VIỆT NAM TẬP 1 | ĐỖ QUANG LƯU | 10/12/2024 | 76 |
294 | Lê Thị Trang | | STKC-02314 | Đất và người Nam Sach | Phạm Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 76 |
295 | Lê Thị Trang | | SNV-01221 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 10/12/2024 | 76 |
296 | Lê Thị Yến Nhi | 2 D | SDD-00823 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
297 | Lê Thị Yến Nhi | 2 D | SDD-00966 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
298 | Lê Thu Ngân | 1 C | SDD-00541 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
299 | Lê Thục Quyên | 1 D | SDD-00554 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
300 | Lê Thùy Linh | 3 C | SDD-00639 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
301 | Lê Trà Giang | 4 C | SDD-00366 | 1001 truyện những tấm lòng hiếu thảo - Người con gái út hiếu thảo | VĨNH TÂM | 13/02/2025 | 11 |
302 | Lê Trà My | 1 C | SDD-00539 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
303 | Lê Tường Vân | 4 E | SDD-00425 | Truyện cổ phật giáo (Tập 1) - Cứu vật, vật trả ơn ; Cứu nhân , nhân trả oán | THIỆN QUANG | 13/02/2025 | 11 |
304 | Lương Thị Trang | | SNV-01532 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 157 |
305 | Lương Thị Trang | | SNV-01554 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 157 |
306 | Lương Thị Trang | | SNV-01560 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 157 |
307 | Lương Thị Trang | | SNV-01574 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 157 |
308 | Lương Thị Trang | | SNV-01570 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 157 |
309 | Lương Thị Trang | | SNV-01546 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
310 | Lương Thị Trang | | SNV-01539 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
311 | Lương Thị Trang | | SNV-01585 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 157 |
312 | Lương Thị Trang | | SGK5-01080 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 157 |
313 | Lương Thị Trang | | SGK5-01080 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 157 |
314 | Lương Thị Trang | | SGK5-01087 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 157 |
315 | Lương Thị Trang | | SGK5-01106 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
316 | Lương Thị Trang | | SGK5-01106 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
317 | Lương Thị Trang | | SGK5-01096 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 157 |
318 | Lương Thị Trang | | SGK5-01120 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 157 |
319 | Lương Thị Trang | | SGK5-01111 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 157 |
320 | Lương Thị Trang | | SGK5-01127 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 157 |
321 | Lương Thị Trang | | SGK5-01150 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 157 |
322 | Lương Thị Trang | | SGK5-01162 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 157 |
323 | Lương Thị Trang | | SGK5-01167 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 157 |
324 | Lương Thị Trang | | SGK5-01180 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 157 |
325 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00340 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 171 |
326 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00318 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 171 |
327 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00321 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 131 |
328 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-01419 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 131 |
329 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-01425 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 16/10/2024 | 131 |
330 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-01457 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 131 |
331 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-01447 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 131 |
332 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00327 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 18/11/2024 | 98 |
333 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00343 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 18/11/2024 | 98 |
334 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00354 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 18/11/2024 | 98 |
335 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00357 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 18/11/2024 | 98 |
336 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00374 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/11/2024 | 98 |
337 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00377 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 18/11/2024 | 98 |
338 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00385 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 18/11/2024 | 98 |
339 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00398 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 18/11/2024 | 98 |
340 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00414 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 18/11/2024 | 98 |
341 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00426 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 18/11/2024 | 98 |
342 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00438 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 18/11/2024 | 98 |
343 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00446 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 18/11/2024 | 98 |
344 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00459 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/11/2024 | 98 |
345 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00467 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/11/2024 | 98 |
346 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00481 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 18/11/2024 | 98 |
347 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00492 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 18/11/2024 | 98 |
348 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00495 | VBT công nghệ 4 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 18/11/2024 | 98 |
349 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-01429 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 18/11/2024 | 98 |
350 | Lương Thị Vân Hằng | | sgk$-00361 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 18/11/2024 | 98 |
351 | Lương Thị Vân Hằng | | SNV-01044 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | NGUYỄN HỮU HỢP | 18/11/2024 | 98 |
352 | Lương Thị Vân Hằng | | STKC-00134 | TẬP NGHIÊN CỨU VÀ BÌNH LUẬN CHỌN LỌC VỀ VĂN HỌC DÂN GIAN VIỆT NAM TẬP 2 | ĐỖ QUANG LƯU | 19/02/2025 | 5 |
353 | Mạc Khánh Hưng | 2 C | SDD-01035 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
354 | Mạc Minh Phúc | 2 D | SDD-00799 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
355 | Mạc Minh Phúc | 2 D | SDD-00942 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
356 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00494 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 16/10/2024 | 131 |
357 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00509 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 131 |
358 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00513 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 131 |
359 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00529 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 131 |
360 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00522 | VTH hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 131 |
361 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01289 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 131 |
362 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01277 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 131 |
363 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01298 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 131 |
364 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01303 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 131 |
365 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01314 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 131 |
366 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01351 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 16/10/2024 | 131 |
367 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00329 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/10/2024 | 131 |
368 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00342 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 131 |
369 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00377 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 131 |
370 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00354 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 131 |
371 | Mạc Thị Tuất | | SNV-01439 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 16/10/2024 | 131 |
372 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00386 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 131 |
373 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00403 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 131 |
374 | Mạc Thị Tuất | | SGK-00410 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 131 |
375 | Mạc Thùy Linh | 4 C | SDD-01076 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
376 | Mạc Trần Văn Cường | 5 B | SDD-00438 | Những truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
377 | Mạc Văn Huy | 2 C | SDD-01033 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
378 | Ng Thị Huyền Trang | 3 E | SDD-00663 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
379 | Ng Thị Kiều Trinh | 3 E | SDD-00665 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
380 | Ng. Bùi Nam Khánh | 4 C | SDD-01054 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
381 | Ngô Hoàng Trúc | 1 E | SDD-00562 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
382 | Ngô Ngọc Diệp | 5 B | SDD-00439 | Những truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
383 | Ngô Thị Huyền | | STKC-00128 | NHẬT KÍ TRONG TÙ | HỒ CHÍ MINH | 19/02/2025 | 5 |
384 | Ngô Thị Huyền | | SGK5-01182 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 157 |
385 | Ngô Thị Huyền | | SGK1-00109 | Giáo dục thể chất 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 157 |
386 | Ngô Thị Huyền | | SNV-01333 | Giáo dục thể chất 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 157 |
387 | Ngô Thị Huyền | | SNV-01227 | Giáo dục thể chất 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Đinh Gia Lê | 20/09/2024 | 157 |
388 | Ngô Thị Huyền | | SNV-01525 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 157 |
389 | Ngô Thị Huyền | | SGK-00440 | Giáo dục thể chất 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 157 |
390 | Ngô Vũ Thảo Linh | 4 B | SDD-00373 | Con cóc là cậu ông trời | ĐỨC BỐN | 13/02/2025 | 11 |
391 | NgThị Quỳnh Trang | 3 E | SDD-00662 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
392 | Nguyễn Xuân Duy Anh | 5 A | SDD-00458 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
393 | Nguyễn Ánh Diệp | 2 B | SDD-01002 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
394 | Nguyễn Anh Kiệt | 2 D | SDD-01024 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
395 | Nguyễn Anh Trung | 1 A | SDD-00531 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
396 | Nguyễn Bá Đức Anh | 2 A | SDD-00971 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
397 | Nguyễn Bá Dũng | 1 A | SDD-00517 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
398 | Nguyễn Bá Duy Khánh | 5 C | SDD-00495 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
399 | Nguyễn Bá Gia Bảo | 3 A | SDD-00607 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
400 | Nguyễn Bá Hải Đăng | 4 A | SDD-00355 | Những câu chuyện hay nhất dành cho tuổi thơ vê: Sự kiên trì, tinh thần lạc quan | ĐÚC TRÍ | 13/02/2025 | 11 |
401 | Nguyễn Bá Hải Dương | 2 B | SDD-00328 | Cây táo thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/12/2024 | 69 |
402 | Nguyễn Bá Hải Dương | 2 B | SDD-01004 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
403 | Nguyễn Bá Khải An | 2 A | SDD-00959 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
404 | Nguyễn Bá Minh Nghĩa | 1 C | SDD-00540 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
405 | Nguyễn Bá Phú | 2 D | SDD-00114 | Truyện Trạng Quỳnh Trạng Lợn | ĐỨC ANH | 07/01/2025 | 48 |
406 | Nguyễn Bá Phú | 2 D | SDD-00957 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
407 | Nguyễn Bá Quý | 3 E | SDD-00674 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
408 | Nguyễn Bá Thiện Nhân | 4 D | SDD-00395 | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc đặc sắc - Ăn khế trả vàng | BIN BIN | 13/02/2025 | 11 |
409 | Nguyễn Bá Thọ | 3 E | SDD-00651 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
410 | Nguyễn Bá Thọ | 3 E | SDD-00570 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 61 |
411 | Nguyễn Bá Tuấn Kiệt | 3 C | SDD-00618 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
412 | Nguyễn Bá Tuấn Kiệt | 3 C | SDD-00618 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
413 | Nguyễn Bá Tùng | 4 E | SDD-00399 | Sự tích bánh chưng bánh dày | ĐỨC TRÍ | 13/02/2025 | 11 |
414 | Nguyễn Bá Vũ | 4 E | SDD-00427 | Truyện cổ phật giáo (Tập 1) - Cứu vật, vật trả ơn ; Cứu nhân , nhân trả oán | THIỆN QUANG | 13/02/2025 | 11 |
415 | Nguyễn Bảo An | 5 A | SDD-00404 | Tấm lòng hiếu thảo | VÕ THỊ THANH HIẾU | 14/02/2025 | 10 |
416 | Nguyễn Bảo An | 5 A | SDD-00404 | Tấm lòng hiếu thảo | VÕ THỊ THANH HIẾU | 14/02/2025 | 10 |
417 | Nguyễn Bùi Việt Hoàn | 2 C | SDD-00996 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
418 | Nguyễn Cát Tiên | 3 E | SDD-00654 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
419 | Nguyễn Danh Thịnh | 3 E | SDD-00678 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
420 | Nguyễn Đình Vinh | 2 E | SDD-00842 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
421 | Nguyễn Đồng Kiên | 3 C | SDD-00616 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
422 | Nguyễn Đồng Kiên | 3 C | SDD-00616 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
423 | Nguyễn Đức Cường | 1 A | SDD-00504 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
424 | Nguyễn Đức Phúc | 1 D | SDD-00555 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
425 | Nguyễn Đức Trọng | 4 E | SDD-00403 | Cái lọ bằng vàng | HOÀNG MAI | 13/02/2025 | 11 |
426 | Nguyễn Gia Huy | 2 C | SDD-01034 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
427 | Nguyễn Hoàng Diệp Anh | 2 A | SDD-00972 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
428 | Nguyễn Hoàng Minh Tâm | 1 D | SDD-00543 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
429 | Nguyễn Hữu Quốc Bảo | 4 A | SDD-00344 | Nàng Tiên Cá | VĨNH TÂM | 13/02/2025 | 11 |
430 | Nguyễn Hữu Tuấn Kiệt | 5 C | SDD-00475 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
431 | Nguyễn Huy Hoàng | 4 D | SDD-00410 | Tuyển tập truyện cổ phật giáo - Niệm phật được cứu | VÕ THỊ THANH HIẾU | 13/02/2025 | 11 |
432 | Nguyễn Huy Phúc Lâm | 3 C | SDD-00631 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
433 | Nguyễn Huy Tuấn | 1 E | SDD-00573 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
434 | Nguyễn Huyền Trang | 1 E | SDD-00561 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
435 | Nguyễn Khánh Chi | 1 A | SDD-00502 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
436 | Nguyễn Khánh Linh | 3 C | SDD-00638 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
437 | Nguyễn Mai Chi | 2 B | SDD-01001 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
438 | Nguyễn Minh Anh | 2 A | SDD-00974 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
439 | Nguyễn Minh Thảo | 1 D | SDD-00544 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
440 | Nguyễn Nam Anh | 2 A | SDD-00947 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
441 | Nguyễn Nam Khánh | 5 C | SDD-00496 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
442 | Nguyễn Ngọc Anh | 3 A | SDD-00604 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
443 | Nguyễn Ngọc Diệp | 2 C | SDD-00983 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
444 | Nguyễn Ngọc Diệp | 2 C | SDD-00982 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
445 | Nguyễn Ngọc Khánh Ngân | 1 C | SDD-00513 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
446 | Nguyễn Ngọc Kim Anh | 5 A | SDD-00430 | Truyện cổ phật giáo (Tập 2) - Làm ơn mắc oán | THIỆN QUANG | 14/02/2025 | 10 |
447 | Nguyễn Nhật Mỹ Anh | 2 A | SDD-00975 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
448 | Nguyễn Quang Hà | 5 C | SDD-00482 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
449 | Nguyễn Quốc Bình | 4 B | SDD-00595 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 60 |
450 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2 A | SDD-00999 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
451 | Nguyễn Thành Đại | 4 A | SDD-00346 | Aladdin và cây đèn thần | NGỌ MINH | 13/02/2025 | 11 |
452 | Nguyễn Thành Gia Bảo | 3 A | SDD-00584 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
453 | Nguyễn Thành Gia Bảo | 3 A | SDD-00626 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
454 | Nguyễn Thành Luân | 3 C | SDD-00307 | Làm thế nào để cư xử tốt với chú = How to be have with Uncle | THU TRANG | 12/02/2025 | 12 |
455 | Nguyễn Thảo Phương | 1 D | SDD-00567 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
456 | Nguyễn Thảo Vân | 1 E | SDD-00551 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
457 | Nguyễn Thị A.Thư | 4 D | SDD-00372 | Con cóc là cậu ông trời | ĐỨC BỐN | 13/02/2025 | 11 |
458 | Nguyễn Thị Gia Hân | 4 C | SDD-00368 | 1001 truyện những tấm lòng hiếu thảo - Người con gái út hiếu thảo | VĨNH TÂM | 13/02/2025 | 11 |
459 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKC-00127 | ĐẾN VỚI THƠ HAY VÀ LỜI BÌNH | VŨ MINH THÊU | 19/02/2025 | 5 |
460 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00473 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/12/2024 | 76 |
461 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00489 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 76 |
462 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00526 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 76 |
463 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00550 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 76 |
464 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00586 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 76 |
465 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00659 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 76 |
466 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00659 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 76 |
467 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | sgk3-00738 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/12/2024 | 76 |
468 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01533 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 157 |
469 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01556 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 157 |
470 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01562 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 157 |
471 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01575 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 157 |
472 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01568 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 157 |
473 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01544 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
474 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01538 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
475 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SNV-01587 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 157 |
476 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01082 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 157 |
477 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01089 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 157 |
478 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01104 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
479 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01097 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 157 |
480 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01121 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 157 |
481 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01113 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 157 |
482 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01126 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 157 |
483 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01153 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 157 |
484 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01164 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 157 |
485 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01165 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 157 |
486 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK5-01177 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 157 |
487 | Nguyễn Thị Hương Giang | | STKC-00116 | Những nhân vật lịch sử Trung Quốc hiện đại Tập 1 | DIỆP VĨNH LIỆT | 19/02/2025 | 5 |
488 | Nguyễn Thị Hương Trà | | STKC-00122 | TỪ ĐIỂN - GIÁO KHOA TIẾNG VIỆT TIỂU HỌC | NGÔ VIẾT DINH | 19/02/2025 | 5 |
489 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01521 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/11/2024 | 89 |
490 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01521 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/11/2024 | 89 |
491 | Nguyễn Thị Hương Trà | | SNV-01506 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 27/11/2024 | 89 |
492 | Nguyễn Thị Kim Anh | 5 A | SDD-00416 | Tuyển tập truyện cổ phật giáo - Nhân nào quả nấy | VÕ THỊ THANH HIẾU | 14/02/2025 | 10 |
493 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | STKC-00121 | ĐẾN VỚI THƠ NGUYỄN kHUYẾN | NGÔ VIẾT DINH | 19/02/2025 | 5 |
494 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01295 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 139 |
495 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01307 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
496 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01310 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 139 |
497 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01348 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 139 |
498 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-00181 | TỰ NHIÊN XÃ HỘI 2 SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/10/2024 | 139 |
499 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01152 | Bài soạn Toán 2 tập một | ĐÔ TRUNG HIỆU | 08/10/2024 | 139 |
500 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-00708 | TOÁN LỚP 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 08/10/2024 | 139 |
501 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00334 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
502 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00350 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
503 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00367 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
504 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00384 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
505 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00400 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 139 |
506 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00406 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
507 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00425 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 139 |
508 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00484 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 139 |
509 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00492 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 139 |
510 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00501 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
511 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00507 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
512 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00515 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 139 |
513 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00531 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
514 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01281 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
515 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01288 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
516 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-01276 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
517 | Nguyễn Thị Lân | | SGK5-01137 | Tiếng Anh 5/2 | Hoàng Văn Vân | 20/09/2024 | 157 |
518 | Nguyễn Thị Lân | | SGK5-01139 | Tiếng Anh 5/1 | Hoàng Văn Vân | 20/09/2024 | 157 |
519 | Nguyễn Thị Lành | | SGK-00427 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 131 |
520 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00423 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 196 |
521 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00437 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 196 |
522 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00449 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 196 |
523 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00319 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 196 |
524 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00397 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 196 |
525 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00456 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 196 |
526 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00466 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 196 |
527 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00486 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 196 |
528 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00480 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 196 |
529 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00341 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 196 |
530 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00329 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 196 |
531 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00350 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 196 |
532 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00384 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 196 |
533 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00365 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 196 |
534 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00358 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 12/08/2024 | 196 |
535 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01422 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 12/08/2024 | 196 |
536 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01434 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 196 |
537 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01444 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 196 |
538 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01416 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 196 |
539 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01458 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 196 |
540 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01487 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 196 |
541 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01477 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 196 |
542 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01492 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 196 |
543 | Nguyễn Thị Liên | | sgk$-00420 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 196 |
544 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-00140 | 100 TRÒ CHƠI HỌC TOÁN LỚP 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 19/02/2025 | 5 |
545 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00406 | Tấm lòng hiếu thảo | VÕ THỊ THANH HIẾU | 14/02/2025 | 10 |
546 | Nguyễn Thị Thu Phương | 1 D | SDD-00568 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
547 | Nguyễn Thị Việt Hương | 3 C | SDD-00628 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
548 | Nguyễn Thị.Huyền Anh | 3 A | SDD-00593 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
549 | Nguyễn Tiến Hưng | 5 C | SDD-00486 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
550 | Nguyễn Trà My | 3 C | SDD-00642 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
551 | Nguyễn Trí Khánh | 5 C | SDD-00497 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
552 | Nguyễn Trọng Nhân | 2 D | SDD-00821 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
553 | Nguyễn Trọng Nhân | 2 D | SDD-00964 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
554 | Nguyễn Trúc Anh | 3 A | SDD-00606 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
555 | Nguyễn Tường Vy | 1 E | SDD-00549 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
556 | Nguyễn Văn Đại | 1 A | SDD-00518 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
557 | Nguyễn Văn Tiến Đạt | 4 B | SDD-00348 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 13/02/2025 | 11 |
558 | Nguyễn Văn Tiến Đạt | 4 B | SDD-01048 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
559 | Nguyễn Văn Việt | 5 G | SDD-00176 | Nàng bạch tuyết và bảy chú Lùn | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/02/2025 | 17 |
560 | Nguyễn Xuân Anh Khoa | 5 C | SDD-00471 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
561 | Nguyễn Xuân Lâm | 2 D | SDD-01037 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
562 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01513 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 139 |
563 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01505 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
564 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01520 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 139 |
565 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01212 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
566 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01181 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
567 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SNV-01185 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
568 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00581 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | Nguyễn Thị Minh Thuyết | 08/10/2024 | 139 |
569 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00548 | Toán 1/1- Vì sự bình đẳng dân chủ trong giáo dục | Trần Diên Hiển | 08/10/2024 | 139 |
570 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00571 | Tiếng Việt 1/1 - Cùng Học để phát triển năng lực | Nguyễn Thị Hạnh | 08/10/2024 | 139 |
571 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00573 | Toán 1/1- Cùng Học để phát triển năng lực | Đinh Thế Lục | 08/10/2024 | 139 |
572 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00484 | Toán 1- Chân trời sáng tạo | Trần Nam Dũng | 08/10/2024 | 139 |
573 | Nhâm Thị Kim Ngân | | SGK1-00463 | Tiếng việt 1/1- Chân trời sáng tạo | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
574 | Nhâm Thị Kim Ngân | | STKC-00125 | BÌNH THƠ TIỂU HỌC | NGUYỄN TRÍ | 19/02/2025 | 5 |
575 | Phạm Anh Thơ | 5 E | SDD-00146 | Quả Bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/02/2025 | 17 |
576 | Phạm Bùi Khánh An | 2 A | SDD-00960 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
577 | Phạm Công Anh | 2 A | SDD-00159 | Cái Kẹo của mẹ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
578 | Phạm Công Đức | 5 B | SDD-00092 | ÔNG HIỆU TRƯỞNG | NGUYỄN THÚY LOAN | 07/02/2025 | 17 |
579 | Phạm Công Minh | 1 C | SDD-00536 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
580 | Phạm Công Minh | 1 C | SDD-00538 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
581 | Phạm Công Nhất Anh | 5 A | SDD-00436 | Truyện cổ phật giáo (Tập 5) - Gậy ông đập lưng ông | THIỆN QUANG | 14/02/2025 | 10 |
582 | Phạm Công Phát | 4 E | SDD-00402 | Cái lọ bằng vàng | HOÀNG MAI | 13/02/2025 | 11 |
583 | Phạm Công Trọng | 1 E | SDD-00550 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
584 | Phạm Công Tú | 4 E | SDD-00413 | Tuyển tập truyện cổ phật giáo - Công đức sám hối | VÕ THỊ THANH HIẾU | 13/02/2025 | 11 |
585 | Phạm Đức Trí | 3 E | SDD-00664 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
586 | Phạm Đức Trí | 3 E | SDD-00664 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
587 | Phạm Gia Linh | 4 B | SDD-00374 | Thach Sanh Lý Thông | ĐỨC BỐN | 13/02/2025 | 11 |
588 | Phạm Gia Linh | 4 B | SDD-01073 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
589 | Phạm Gia Linh | 4 B | SDD-01073 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
590 | Phạm Hải Nam | 5 D | SDD-00501 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
591 | Phạm Huy Thanh | 3 E | SDD-00675 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
592 | Phạm Lê Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00407 | Cô bé lọ nem | ĐỒNG CHÍ | 14/02/2025 | 10 |
593 | Phạm Nam Khánh | 5 C | SDD-00498 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
594 | Phạm Ngân Hà | 2 C | SDD-01023 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
595 | Phạm Ngọc Hà | 3 B | SDD-00506 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/12/2024 | 61 |
596 | Phạm Ngọc Hà | 3 B | SDD-00600 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
597 | Phạm Nguyễn Lan Anh | 2 A | SDD-00948 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
598 | Phạm Quỳnh Chi | 4 D | SDD-00421 | Tuyển tập truyện cổ phật giáo - Quả báo của sự keo kiệt | NGUYỄN VĂN LỪNG | 13/02/2025 | 11 |
599 | Phạm Thị Diệu Vy | 2 E | SDD-00855 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 48 |
600 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01202 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
601 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01209 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
602 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01213 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 139 |
603 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01213 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 139 |
604 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00150 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
605 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00162 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 139 |
606 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00156 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
607 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00144 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
608 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00136 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
609 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00132 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
610 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00126 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
611 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00120 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
612 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00114 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
613 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00075 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
614 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00069 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
615 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00093 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
616 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00105 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 139 |
617 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00081 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
618 | Phạm Thị Hiền | | SGK1-00087 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
619 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01233 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
620 | Phạm Thị Hiền | | STKC-02131 | TH phát triển năng lực tiếng việt 1/2 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 08/10/2024 | 139 |
621 | Phạm Thị Hiền | | STKC-02135 | Em học tiếng việt 1/2 | Lê Phương Nga | 08/10/2024 | 139 |
622 | Phạm Thị Hiền | | STKC-02148 | Em học toán 1/2 | Nguyễn Hoài Anh | 08/10/2024 | 139 |
623 | Phạm Thị Hiền | | STKC-00117 | Những nhân vật lịch sử Trung Quốc hiện đại Tập 2 | DIỆP VĨNH LIỆT | 19/02/2025 | 5 |
624 | Phạm Thị Hồng Liên | 3 C | SDD-00630 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
625 | Phạm Thị Kim Anh | 5 A | SDD-00431 | Truyện cổ phật giáo (Tập 3) - Ân đền oán trả | THIỆN QUANG | 14/02/2025 | 10 |
626 | Phạm Thị Quỳnh An | 3 A | SDD-00552 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
627 | Phạm Thị Quỳnh An | 3 A | SDD-00552 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
628 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 3 A | SDD-00605 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
629 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 3 A | SDD-00605 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
630 | Phạm Thu Hương | 2 C | SDD-01006 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
631 | Phạm Trần Minh Anh | 3 A | SDD-00601 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
632 | Phạm TrầnTrọng Dương | 4 B | SDD-01059 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
633 | Phạm TrầnTrọng Dương | 4 B | SDD-00359 | Những câu chuyện hay nhất dành cho tuổi thơ vê: Lòng dũng cảm, sự tự tin | ĐỨC TRÍ | 13/02/2025 | 11 |
634 | Phạm Xuân Khoa | 1 C | SDD-00526 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
635 | Phan Thị Kim Ngân | 1 C | SDD-00514 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
636 | Phan Thị Trà My | 3 C | SDD-00637 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
637 | Tr Thế Hưng Thịnh | 3 E | SDD-00650 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
638 | Tr Thế Hưng Thịnh | 3 E | SDD-00569 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 61 |
639 | Trần Thị Hòa | 3 C | SDD-00627 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
640 | Trần Thị Hòa | 3 C | SDD-00627 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
641 | Trần Anh Khoa | 3 C | SDD-00615 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
642 | Trần Anh Tú | 3 E | SDD-00667 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
643 | Trần Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00810 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
644 | Trần Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00810 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
645 | Trần Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00810 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
646 | Trần Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00953 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
647 | Trần Đan Khôi Anh | 1 A | SDD-00491 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
648 | Trần Đặng Tuấn Anh | 4 A | SDD-00331 | 101 truyện mẹ kể con nghe | NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 13/02/2025 | 11 |
649 | Trần Diệp Anh | 3 A | SDD-00581 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
650 | Trần Đức Anh | 3 A | SDD-00589 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
651 | Trần Đức Phúc Anh | 4 A | SDD-00332 | 101 truyện mẹ kể con nghe | NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 13/02/2025 | 11 |
652 | Trần Đức Thiện | 3 E | SDD-00677 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
653 | Trần Đức Toàn | 3 E | SDD-00655 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
654 | Trần Duy Anh | 3 A | SDD-00564 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
655 | Trần Duy Anh | 3 A | SDD-00564 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
656 | Trần Gia Khánh | 3 C | SDD-00295 | Chú bé chăn cừu = The Boy Who Cried Wolf | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/02/2025 | 12 |
657 | Trần Hải Đăng | 4 A | SDD-00356 | Những câu chuyện hay nhất dành cho tuổi thơ vê: Sự kiên trì, tinh thần lạc quan | ĐÚC TRÍ | 13/02/2025 | 11 |
658 | Trần Hải Đăng | 5 B | SDD-00470 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
659 | Trần Hải Đăng | 5 B | SDD-00465 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
660 | Trần Hải Nam | 4 B | SDD-00375 | Thach Sanh Lý Thông | ĐỨC BỐN | 13/02/2025 | 11 |
661 | Trần Hải Nam | 4 B | SDD-01074 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
662 | Trần Huyền Anh | 2 A | SDD-00976 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
663 | Trần Khánh Huyền | 5 C | SDD-00485 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
664 | Trần Mai Di | 4 B | SDD-01061 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
665 | Trần Mai Di | 4 B | SDD-01061 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
666 | Trần Mai Di | 4 B | SDD-00362 | Những câu chuyện hay nhất dành cho tuổi thơ vê: Tính khiêm tốn, lòng khoan dung | ĐỨC TRÍ | 13/02/2025 | 11 |
667 | Trần Minh An | 2 A | SDD-00997 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
668 | Trần Minh Đức | 4 D | SDD-00396 | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc đặc sắc - Ăn khế trả vàng | BIN BIN | 13/02/2025 | 11 |
669 | Trần Minh Hiếu | 4 D | SDD-00384 | Lọ nước thần | THIỆN QUANG | 13/02/2025 | 11 |
670 | Trần Minh Khang | 5 C | SDD-00494 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
671 | Trần Minh Ngân | 5 D | SDD-00478 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
672 | Trần Ngọc Anh | 1 D | SDD-00556 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
673 | Trần Ngọc Diệp | 4 B | SDD-00335 | Truyện cổ tích, sự tích Việt Nam hay nhất | ĐỨC TRÍ | 13/02/2025 | 11 |
674 | Trần Ngọc Diệp | 4 B | SDD-01069 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
675 | Trần Ngọc Diệp | 4 B | SDD-01069 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
676 | Trần Ngọc Hân | 3 C | SDD-00613 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
677 | Trần Ngọc Hân | 3 C | SDD-00613 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
678 | Trần Ngọc Minh Châu | 2 B | SDD-00980 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
679 | Trần Nguyễn A.Thư | 4 D | SDD-00397 | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc đặc sắc - Ăn khế trả vàng | BIN BIN | 13/02/2025 | 11 |
680 | Trần Nguyễn Mỹ Hương | 2 C | SDD-01007 | Sự tích trầu cau | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
681 | Trần Nhân Kiệt | 5 C | SDD-00476 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
682 | Trần Phương Chi | 1 A | SDD-00503 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
683 | Trần Phương Diễm | 4 B | SDD-00363 | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo, gương hiếu học dành cho tuổi thơ | VÕ THỊ THANH HIẾU | 13/02/2025 | 11 |
684 | Trần Phương Diễm | 4 B | SDD-01062 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
685 | Trần Phương Khánh Huyền | 1 B | SDD-00508 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
686 | Trần Phương Linh | 1 C | SDD-00525 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
687 | Trần Quang Đại | 5 B | SDD-00463 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
688 | Trần T. Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00408 | Cô bé lọ nem | ĐỒNG CHÍ | 14/02/2025 | 10 |
689 | Trần T. Quỳnh Anh | 5 A | SDD-00408 | Cô bé lọ nem | ĐỒNG CHÍ | 14/02/2025 | 10 |
690 | Trần T. Tường Vi | 5 G | SDD-00152 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/02/2025 | 17 |
691 | Trần Tâm Nguyên | 2 D | SDD-00068 | TRUYỆN TRANH KH - THẾ GIỚI KHỦNG LONG | HOÀNG DŨNG | 10/12/2024 | 76 |
692 | Trần Tâm Nguyên | 2 D | SDD-00813 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
693 | Trần Thái Dương | 4 A | SDD-00345 | Aladdin và cây đèn thần | NGỌ MINH | 13/02/2025 | 11 |
694 | Trần Thảo My | 1 C | SDD-00528 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
695 | Trần Thảo Nguyên | 2 D | SDD-00802 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
696 | Trần Thảo Nguyên | 2 D | SDD-00945 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
697 | Trần Thảo Vy | 4 E | SDD-00411 | Tuyển tập truyện cổ phật giáo - Niệm phật được cứu | VÕ THỊ THANH HIẾU | 13/02/2025 | 11 |
698 | Trần Thế Anh | 3 E | SDD-00673 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
699 | Trần Thế Anh | 3 E | SDD-00574 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/12/2024 | 61 |
700 | Trần Thế Anh | 4 A | SDD-00334 | Truyện cổ tích dân gian Việt nam | HẠ DUNG | 13/02/2025 | 11 |
701 | Trần Thế Duy | 5 B | SDD-00452 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
702 | Trần Thế Duy | 1 A | SDD-00530 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
703 | Trần Thế Gia Huy | 4 C | SDD-01052 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
704 | Trần Thế Hoàng Anh | 1 A | SDD-00492 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
705 | Trần Thế Tú | 1 E | SDD-00571 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
706 | Trần Thế Tú | 2 E | SDD-00854 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 48 |
707 | Trần Thế Việt Anh | 2 A | SDD-00985 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
708 | Trần Thế Việt Anh | 2 A | SDD-00985 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
709 | Trần Thị Kim Dung | 4 B | SDD-00851 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 46 |
710 | Trần Thị Kim Dung | 4 B | SDD-00851 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/01/2025 | 46 |
711 | Trần Thị Kim Dung | 4 B | SDD-01047 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
712 | Trần Thị Anh Thư | 4 D | SDD-00915 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 46 |
713 | Trần Thị Anh Thư | 4 D | SDD-00915 | Alibaba và 40 tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 46 |
714 | Trần Thị Anh Thư | 3 E | SDD-00653 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
715 | Trần Thị Anh Thư | 4 D | SDD-00398 | Sự tích bánh chưng bánh dày | ĐỨC TRÍ | 13/02/2025 | 11 |
716 | Trần Thị Bảo Anh | 3 A | SDD-00578 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
717 | Trần Thị Bảo Anh | 2 A | SDD-00087 | 35 TÁC PHẨM ĐƯỢC GIẢI | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 04/02/2025 | 20 |
718 | Trần Thị Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00811 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
719 | Trần Thị Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00954 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
720 | Trần Thị Cát Tiên | 1 E | SDD-00559 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
721 | Trần Thị Hồng Thắm | 1 D | SDD-00545 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
722 | Trần Thị Hương | 1 B | SDD-00511 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
723 | Trần Thị Hương Giang | 4 C | SDD-00367 | 1001 truyện những tấm lòng hiếu thảo - Người con gái út hiếu thảo | VĨNH TÂM | 13/02/2025 | 11 |
724 | Trần Thị Khánh Chi | 2 B | SDD-00102 | ĐÔI BẠN | NGUYỄN THỊ LỆ THU | 04/02/2025 | 20 |
725 | Trần Thị Khánh My | 3 C | SDD-00641 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
726 | Trần Thị Khánh Ngân | 4 C | SDD-00388 | Chồng người vợ ma | THIỆN QUANG | 13/02/2025 | 11 |
727 | Trần Thị Minh Anh | 5 A | SDD-00434 | Truyện cổ phật giáo (Tập 5) - Gậy ông đập lưng ông | THIỆN QUANG | 14/02/2025 | 10 |
728 | Trần Thị Minh Ngọc | 4 C | SDD-00391 | Cái cân thủy ngân | NGỌC HÀ | 13/02/2025 | 11 |
729 | Trần Thị Mỹ | | STKC-00138 | TẬP NGHIÊN CỨU VÀ BÌNH LUẬN VĂN HỌC CHỌN LỌC IV | ĐỖ QUANG LƯU | 19/02/2025 | 5 |
730 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00471 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/12/2024 | 76 |
731 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00495 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 76 |
732 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00495 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 76 |
733 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00506 | Toán 3/ 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 76 |
734 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00531 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 76 |
735 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00531 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 76 |
736 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00556 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 76 |
737 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00582 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 76 |
738 | Trần Thị Mỹ | | sgk3-00667 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 76 |
739 | Trần Thị Mỹ | | SGK1-00191 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 152 |
740 | Trần Thị Mỹ | | SGK1-00183 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 152 |
741 | Trần Thị Mỹ Duyên | 5 B | SDD-00453 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
742 | Trần Thị Ngọc Anh | 5 A | SDD-00435 | Truyện cổ phật giáo (Tập 5) - Gậy ông đập lưng ông | THIỆN QUANG | 14/02/2025 | 10 |
743 | Trần Thị Ngọc Diệp | 5 B | SDD-00440 | Những truyện cổ tích thế giới hay nhất | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
744 | Trần Thị Phương Anh | 4 A | SDD-00333 | Truyện cổ tích dân gian Việt nam | HẠ DUNG | 13/02/2025 | 11 |
745 | Trần Thị Quỳnh | 2 D | SDD-00800 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
746 | Trần Thị Quỳnh | 2 D | SDD-00943 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
747 | Trần Thị Quỳnh Anh | 4 A | SDD-00342 | Nàng Tiên Cá | VĨNH TÂM | 13/02/2025 | 11 |
748 | Trần Thị Quỳnh Anh | 4 A | SDD-00845 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 46 |
749 | Trần Thị Quỳnh Anh | 4 A | SDD-00845 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 09/01/2025 | 46 |
750 | Trần Thị Quỳnh Ngân | 1 C | SDD-00527 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
751 | Trần Thị Thanh Thúy | | STKC-00115 | Luyện tập về cảm thụ văn học ở tiểu học | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 19/02/2025 | 5 |
752 | Trần Thị Thảo | | STKC-00126 | 100 CÂU HỎI VÀ ĐÁP VỀ VIỆC DẠY TOÁN Ở TIỂU HỌC | PHẠM ĐÌNH THỰC | 19/02/2025 | 5 |
753 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00083 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
754 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00077 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
755 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00065 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
756 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00071 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
757 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00089 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
758 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00095 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
759 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00101 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 139 |
760 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00110 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
761 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00116 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
762 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00134 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
763 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00140 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 139 |
764 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00122 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
765 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00128 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
766 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00146 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
767 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00152 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
768 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00158 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 139 |
769 | Trần Thị Thảo | | SGK1-00158 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 139 |
770 | Trần Thị Thảo | | SNV-01191 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 139 |
771 | Trần Thị Thảo | | SNV-01211 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 139 |
772 | Trần Thị Thảo | | SNV-01201 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 139 |
773 | Trần Thị Thảo | | SNV-01219 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 139 |
774 | Trần Thị Thảo | | SNV-01234 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 139 |
775 | Trần Thị Thảo | | STKC-02070 | Tam Quốc Diễn Nghĩa Tập 2 | PHAN KẾ BÍNH | 08/10/2024 | 139 |
776 | Trần Thị Thảo | | STKC-02069 | Tam Quốc Diễn Nghĩa Tập 1 | PHAN KẾ BÍNH | 08/10/2024 | 139 |
777 | Trần Thị Thảo | | STKC-02074 | Đông Chu Liệt Quốc Tập 2 | NGUYỄN ĐỖ MỤC | 08/10/2024 | 139 |
778 | Trần Thị Thảo | | STKC-02073 | Đông Chu Liệt Quốc Tập 1 | NGUYỄN ĐỖ MỤC | 08/10/2024 | 139 |
779 | Trần Thị Thảo | | STKC-02191 | Nguyễn Du niên phổ và tác phẩm | Nguyễn Tất Hòa | 08/10/2024 | 139 |
780 | Trần Thị Thảo | | STKC-02178 | Lép tônxtôi | NguyễnThị Bích Hằng | 08/10/2024 | 139 |
781 | Trần Thị Thảo | | SNV-01344 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 139 |
782 | Trần Thị Thu Ha | | STKC-00129 | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chon lọc Tập VI | ĐỖ QUANG LƯU | 19/02/2025 | 5 |
783 | Trần Thị Tuyết | | STKC-00118 | Đến với thơ Nguyễn Công Trứ | NGÔ VIẾT DINH | 19/02/2025 | 5 |
784 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01417 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 171 |
785 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01473 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 171 |
786 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01480 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 171 |
787 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01496 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 171 |
788 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01435 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 171 |
789 | Trần Thị Tuyết | | SNV-01454 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 171 |
790 | Trần Thị Yến | 4 E | SDD-00400 | Sự tích bánh chưng bánh dày | ĐỨC TRÍ | 13/02/2025 | 11 |
791 | Trần Thu Hiền | 4 C | SDD-00376 | Thach Sanh Lý Thông | ĐỨC BỐN | 13/02/2025 | 11 |
792 | Trần Thùy Anh | 5 A | SDD-00447 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
793 | Trần Tường Uyên | 2 E | SDD-00853 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 07/01/2025 | 48 |
794 | Trần Văn Bằng | | sgk3-00517 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/08/2024 | 207 |
795 | Trần Văn Bằng | | sgk3-00514 | Tiếng việt 3/ 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/08/2024 | 207 |
796 | Trần Văn Bằng | | sgk3-00502 | Toán 3/ 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/08/2024 | 207 |
797 | Trần Văn Bằng | | sgk3-00481 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/08/2024 | 207 |
798 | Trần Văn Bằng | | sgk$-00352 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/08/2024 | 207 |
799 | Trần Văn Bằng | | sgk$-00342 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/08/2024 | 207 |
800 | Trần Văn Bằng | | SNV-01415 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 01/08/2024 | 207 |
801 | Trần Văn Bằng | | sgk$-00323 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 01/08/2024 | 207 |
802 | Trần Văn Bằng | | SNV-01488 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 01/08/2024 | 207 |
803 | Trần Văn Bằng | | SGK-00754 | TOÁN 2/1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/08/2024 | 207 |
804 | Trần Văn Bằng | | SGK-00834 | Toán 2/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/08/2024 | 207 |
805 | Trần Văn Bằng | | SGK-00812 | Tiếng việt 2/ 1 | BÙI MANH HÙNG | 01/08/2024 | 207 |
806 | Trần Văn Bằng | | SGK-00803 | Tiếng việt 2/ 2 | BÙI MANH HÙNG | 01/08/2024 | 207 |
807 | Trần Văn Bằng | | SGK1-00921 | Tiếng việt 1/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/08/2024 | 207 |
808 | Trần Văn Bằng | | SGK1-00180 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 01/08/2024 | 207 |
809 | Trần Văn Bằng | | SNV-01502 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 01/08/2024 | 207 |
810 | Trần Văn Bằng | | SGK1-00945 | Toán 1/2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/08/2024 | 207 |
811 | Trần Văn Bằng | | SGK1-00984 | Toán 1/2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/08/2024 | 207 |
812 | Trần Văn Hưng | 1 B | SDD-00522 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
813 | Trần Văn Mạnh | 5 D | SDD-00490 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
814 | Trần Văn Trí Đại | 2 B | SDD-01005 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
815 | Trần Việt Anh | 2 A | SDD-00986 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
816 | Trần Vũ Hương Trà | 4 D | SDD-00381 | Truyện cổ tích về các Hoàng Tử và Công Chúa | HOÀNG KIM | 13/02/2025 | 11 |
817 | Văn Quế Lâm | 3 C | SDD-00629 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
818 | Vũ Anh Thư | 3 E | SDD-00652 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
819 | Vũ Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00955 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
820 | Vũ Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00955 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
821 | Vũ Bảo Ngọc | 2 D | SDD-00812 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
822 | Vũ Cát Tường Vy | 2 E | SDD-00816 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
823 | Vũ Cát Tường Vy | 2 E | SDD-00816 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
824 | Vũ Đàm Bảo QUyên | 1 D | SDD-00558 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
825 | Vũ Đăng Đức Duy | 1 A | SDD-00519 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
826 | Vũ Đăng Khoa | 5 C | SDD-00473 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
827 | Vũ Đăng Khoa | 5 C | SDD-00472 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
828 | Vũ Đăng Phú | 2 D | SDD-00798 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
829 | Vũ Đăng Phú | 2 D | SDD-00798 | Nghêu sò ốc hến | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
830 | Vũ Đăng Phú | 2 D | SDD-00941 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
831 | Vũ Đình Bảo | 3 A | SDD-00583 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
832 | Vũ Đình Đạt | 4 B | SDD-00386 | Chồng người vợ ma | THIỆN QUANG | 13/02/2025 | 11 |
833 | Vũ Đình Đạt | 4 B | SDD-01050 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
834 | Vũ Đình Dũng | 5 B | SDD-00481 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
835 | Vũ Đình Hoàng Anh | 3 A | SDD-00594 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
836 | Vũ Đình Hoàng Anh | 3 A | SDD-00594 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
837 | Vũ Đình Hoàng Anh | 3 A | SDD-00596 | Sọ dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
838 | Vũ Đình Phong | 2 D | SDD-00967 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
839 | Vũ Đình Phong | 2 D | SDD-00824 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
840 | Vũ Đình Tuấn Phong | 2 D | SDD-00825 | Chú mèo đi hia | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
841 | Vũ Đình Tuấn Phong | 2 D | SDD-00968 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
842 | Vũ Đình Tuấn Phong | 2 D | SDD-00968 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 76 |
843 | Vũ Đức Anh | 3 A | SDD-00590 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
844 | Vũ Đức Anh | 3 A | SDD-00619 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
845 | Vũ Dương Khánh Ngân | 1 C | SDD-00516 | Chú Cuội | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 17/02/2025 | 7 |
846 | Vũ Duy Anh | 5 A | SDD-00459 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
847 | Vũ Hà Đăng Khoa | 4 C | SDD-00379 | Bạch Tuyết và bảy Chú lùn | VĨNH TÂM | 13/02/2025 | 11 |
848 | Vũ Hải Dương | 2 C | SDD-00984 | Thạch Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
849 | Vũ Hoàng Phát | 4 D | SDD-00030 | TRUYỆN CỔ ANDECXEN | NGUYỄN ANH VŨ | 06/02/2025 | 18 |
850 | Vũ Hoàng Phát | 4 D | SDD-00634 | Nàng công chúa vầ con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 26/12/2024 | 60 |
851 | Vũ Hương Giang | 2 C | SDD-01022 | Sự tích cái bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 04/02/2025 | 20 |
852 | Vũ Huyền Trang | 4 E | SDD-00422 | Truyện cổ phật giáo (Tập 6) - Phước báo hiện tiền | THIỆN QUANG | 13/02/2025 | 11 |
853 | Vũ Huyền My | 2 D | SDD-01013 | Sự tích trầu cau | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
854 | Vũ Khánh Chi | 2 B | SDD-00992 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
855 | Vũ Khánh Thi | 4 D | SDD-00371 | Con cóc là cậu ông trời | ĐỨC BỐN | 13/02/2025 | 11 |
856 | Vũ Kim Quốc Vinh | 2 E | SDD-00831 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 07/01/2025 | 48 |
857 | Vũ Minh Hoàng | 5 C | SDD-00483 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
858 | Vũ Minh Tuấn | 1 E | SDD-00168 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
859 | Vũ Ngọc Diệp | 5 B | SDD-00441 | Những truyện cổ tích thế giới hay nhất | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
860 | Vũ Ngọc Khánh An | 5 A | SDD-00418 | Tuyển tập truyện cổ phật giáo - Nhân nào quả nấy | VÕ THỊ THANH HIẾU | 14/02/2025 | 10 |
861 | Vũ Nguyên Phúc | 1 D | SDD-00565 | Ba cô tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
862 | Vũ Nhật Minh | 1 C | SDD-00537 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
863 | Vũ Như Thảo | 3 D | SDD-00624 | ALA ĐANH và cây đền thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
864 | Vũ Phúc Anh | 4 A | SDD-00343 | Nàng Tiên Cá | VĨNH TÂM | 13/02/2025 | 11 |
865 | Vũ Quang Minh | 4 C | SDD-00378 | Bạch Tuyết và bảy Chú lùn | VĨNH TÂM | 13/02/2025 | 11 |
866 | Vũ Quốc Thành | | STKC-00114 | ÔN TẬP TOÁN 3 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 19/02/2025 | 5 |
867 | Vũ Quỳnh Anh | 2 B | SDD-00989 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
868 | Vũ Quỳnh Anh | 2 B | SDD-00988 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
869 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01589 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 157 |
870 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01580 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 157 |
871 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01573 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 157 |
872 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01564 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 157 |
873 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01552 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 157 |
874 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01547 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
875 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01541 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
876 | Vũ Quỳnh Nga | | SNV-01528 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 157 |
877 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01084 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 157 |
878 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01092 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 157 |
879 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01101 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
880 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01100 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 157 |
881 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01124 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 157 |
882 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01116 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 157 |
883 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01125 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 157 |
884 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01157 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 157 |
885 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01156 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 157 |
886 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01172 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 157 |
887 | Vũ Quỳnh Nga | | SGK5-01178 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 157 |
888 | Vũ Thế Dũng | 5 B | SDD-00449 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
889 | Vũ Thế Trung | 3 E | SDD-00666 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
890 | Vũ Thị An | 3 A | SDD-00577 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/02/2025 | 5 |
891 | Vũ Thị An Nhàn | 4 C | SDD-00380 | Truyện cổ tích về các Hoàng Tử và Công Chúa | HOÀNG KIM | 13/02/2025 | 11 |
892 | Vũ Thị Dung | | STKC-00130 | BỒI DƯỠNG TOÁN TH 3 | LÊ HẢI CHÂU | 19/02/2025 | 5 |
893 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00320 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 180 |
894 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00331 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 180 |
895 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00442 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 28/08/2024 | 180 |
896 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00451 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 28/08/2024 | 180 |
897 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00346 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 180 |
898 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00402 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 180 |
899 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00389 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 180 |
900 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00366 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 180 |
901 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00417 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 28/08/2024 | 180 |
902 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00428 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 28/08/2024 | 180 |
903 | Vũ Thị Dung | | sgk$-00378 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 180 |
904 | Vũ Thị Dung | | SNV-01430 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 28/08/2024 | 180 |
905 | Vũ Thị Dung | | SNV-01495 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 180 |
906 | Vũ Thị Dung | | SNV-01453 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 180 |
907 | Vũ Thị Dung | | SNV-01462 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 180 |
908 | Vũ Thị Dung | | SNV-01462 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 180 |
909 | Vũ Thị Dung | | SNV-01436 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2024 | 180 |
910 | Vũ Thị Dung | | SNV-01474 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 180 |
911 | Vũ Thị Dung | | SNV-01469 | Tiếng việt 4/2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 180 |
912 | Vũ Thị Dung | | SNV-01484 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 180 |
913 | Vũ Thị Giang | 2 C | SDD-01021 | Sự tích trầu cau | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
914 | Vũ Thị Hoàng Ngân | 4 C | SDD-00389 | Cái cân thủy ngân | NGỌC HÀ | 13/02/2025 | 11 |
915 | Vũ Thị Hường | | STKC-00113 | ÔN TẬP TOÁN 3 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 19/02/2025 | 5 |
916 | Vũ Thị Huyền Chi | 2 B | SDD-00991 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
917 | Vũ Thị Khánh Ly | 5 D | SDD-00488 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
918 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01090 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 157 |
919 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01098 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 157 |
920 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01103 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
921 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01118 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 157 |
922 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01114 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 157 |
923 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01130 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 157 |
924 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01154 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 157 |
925 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01158 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 157 |
926 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01168 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 157 |
927 | Vũ Thị Ngọc | | SGK5-01176 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 157 |
928 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01508 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 157 |
929 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01550 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 157 |
930 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01549 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
931 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01581 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 157 |
932 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01581 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 157 |
933 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01536 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 157 |
934 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01507 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 157 |
935 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01531 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 157 |
936 | Vũ Thị Ngọc | | SNV-01566 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 157 |
937 | Vũ Thị Ngọc Hà | 5 B | SDD-00079 | CHỮ TÂM TRONG CÔNG VIỆC | HÀ HẢI CHÂU | 07/02/2025 | 17 |
938 | Vũ Thị Ngọc Hân | 2 C | SDD-00995 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 04/02/2025 | 20 |
939 | Vũ Thị Quỳnh | 1 D | SDD-00542 | Con muỗi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
940 | Vũ Thị Quỳnh Hương | 4 D | SDD-00394 | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc đặc sắc - Sự tích núi ngũ hành | BIN BIN | 13/02/2025 | 11 |
941 | Vũ Thị Thùy Dương | 5 B | SDD-00462 | Ai mua hành tôi (lọ nước thần) | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/02/2025 | 10 |
942 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | STKC-00111 | Truyện cổ dân gian nam sách | Nguyễn Hữu Phách | 19/02/2025 | 5 |
943 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | sgk3-00483 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 76 |
944 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | sgk3-00519 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 76 |
945 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | sgk3-00543 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 76 |
946 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | sgk3-00543 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 76 |
947 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | sgk3-00581 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 76 |
948 | Vũ Thị Tuyết Thanh | | sgk3-00654 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 76 |
949 | Vũ Thu Thảo | 4 D | SDD-00369 | Cô bé quàng khăn đỏ | VĨNH TÂM | 13/02/2025 | 11 |
950 | Vũ Thùy Dương | 1 A | SDD-00505 | Qủa bầu tiên | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
951 | Vũ Trần P Thảo | 4 D | SDD-00370 | Cô bé quàng khăn đỏ | VĨNH TÂM | 13/02/2025 | 11 |
952 | Vũ Trung Kiên | | STKC-00137 | TẬP NGHIÊN CỨU VÀ BÌNH LUẬN VĂN HỌC CHỌN LỌC III | ĐỖ QUANG LƯU | 19/02/2025 | 5 |
953 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01414 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 196 |
954 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01459 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 196 |
955 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01451 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 196 |
956 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01441 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 196 |
957 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01475 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 196 |
958 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01494 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 196 |
959 | Vũ Trung Kiên | | SNV-01485 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 196 |
960 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00416 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 196 |
961 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00431 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 196 |
962 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00433 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 196 |
963 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00450 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 196 |
964 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00462 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 196 |
965 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00464 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 196 |
966 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00477 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 196 |
967 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00488 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 196 |
968 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00324 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 196 |
969 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00333 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 196 |
970 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00336 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 196 |
971 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00353 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 196 |
972 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00370 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 196 |
973 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00381 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 196 |
974 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00386 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 196 |
975 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00386 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 196 |
976 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00404 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 196 |
977 | Vũ Trung Kiên | | sgk$-00313 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/08/2024 | 196 |
978 | Vũ Tuấn Khoa | 4 C | SDD-01064 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
979 | Vũ Xuân Phúc | 1 D | SDD-00566 | Ngựa đỏ và Lạc đà | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
980 | Vương Thị Vân | 1 E | SDD-00575 | Chuyện của Duy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 17/02/2025 | 7 |
981 | Vương Văn Huy | 1 B | SDD-00202 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 10/02/2025 | 14 |
982 | Vương Văn Tùng Dương | 4 B | SDD-00360 | Những câu chuyện hay nhất dành cho tuổi thơ vê: Tính khiêm tốn, lòng khoan dung | ĐỨC TRÍ | 13/02/2025 | 11 |
983 | Vương Văn Tùng Dương | 4 B | SDD-01060 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
984 | Vương Văn Tùng Dương | 4 B | SDD-01060 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |
985 | Vương Văn Tùng Dương | 4 B | SDD-01060 | Khỉ và cá sấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/02/2025 | 18 |