STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Huế | SGK1-00111 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
2 | Bùi Thị Huế | SGK1-00117 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
3 | Bùi Thị Huế | SGK1-00123 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
4 | Bùi Thị Huế | SGK1-00129 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
5 | Bùi Thị Huế | SGK1-00147 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
6 | Bùi Thị Huế | SGK1-00159 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 240 |
7 | Bùi Thị Huế | SGK1-00135 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 240 |
8 | Bùi Thị Huế | SGK1-00141 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 240 |
9 | Bùi Thị Huế | SGK1-00078 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
10 | Bùi Thị Huế | SGK1-00084 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
11 | Bùi Thị Huế | SGK1-00090 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
12 | Bùi Thị Huế | SGK1-00096 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
13 | Bùi Thị Huế | SGK1-00102 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 240 |
14 | Bùi Thị Huế | SNV-01179 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
15 | Bùi Thị Huế | SNV-01190 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
16 | Bùi Thị Huế | SNV-01210 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
17 | Bùi Thị Huế | SNV-01220 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 240 |
18 | Bùi Thị Huế | SNV-01199 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
19 | Bùi Thị Huế | STKC-02146 | Em học toán 1/1 | Nguyễn Hoài Anh | 08/10/2024 | 240 |
20 | Bùi Thị Huế | SNV-01230 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
21 | Bùi Thị Huế | SGK1-00153 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
22 | Bùi Thị Huế | SGK1-00066 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
23 | Bùi Thị Huế | SGK1-00072 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
24 | Bùi Thị Huế | SNV-01346 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 240 |
25 | Bùi Thị Huế | STKC-00133 | TẬP NGHIÊN CỨU VÀ BÌNH LUẬN CHỌN LỌC VỀ VĂN HỌC DÂN GIAN VIỆT NAM TẬP 1 | ĐỖ QUANG LƯU | 19/02/2025 | 106 |
26 | Đặng Thị Kim Dung | STKC-00112 | Truyện cổ dân gian nam sách | Nguyễn Hữu Phách | 19/02/2025 | 106 |
27 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00157 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
28 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00127 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
29 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00163 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 240 |
30 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00115 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
31 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00139 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 240 |
32 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00133 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
33 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00082 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
34 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00070 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
35 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00106 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 240 |
36 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00088 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
37 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00145 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 240 |
38 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00076 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
39 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00094 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
40 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00100 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
41 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00151 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
42 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00121 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
43 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01222 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 240 |
44 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01207 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
45 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01188 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
46 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01177 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
47 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01197 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
48 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00229 | Toán 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
49 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00247 | Toán 1/2- Kết nối chị thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
50 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00265 | Tự Nhiên và xã hội 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
51 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00283 | Đạo Dức 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
52 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00301 | Hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 240 |
53 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01215 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 240 |
54 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01203 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
55 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01194 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
56 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01186 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
57 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01175 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
58 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01231 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
59 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01343 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 240 |
60 | Dương Thị Hồng Mơ | SNV-01527 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 258 |
61 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-00100 | KĨ THUẬT 5 | ĐOÀN CHI | 20/09/2024 | 258 |
62 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-01102 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 258 |
63 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-01161 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 258 |
64 | Dương Thị Luyến | STKC-00109 | Truyện cổ dân gian nam sách | Nguyễn Hữu Phách | 19/02/2025 | 106 |
65 | Dương Thị Luyến | sgk3-00493 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 177 |
66 | Dương Thị Luyến | sgk3-00522 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 177 |
67 | Dương Thị Luyến | sgk3-00522 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 177 |
68 | Dương Thị Luyến | sgk3-00548 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 177 |
69 | Dương Thị Luyến | sgk3-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 177 |
70 | Dương Thị Luyến | sgk3-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 177 |
71 | Dương Thị Luyến | sgk3-00650 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 177 |
72 | Dương Thị Luyến | sgk3-00727 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/12/2024 | 177 |
73 | Hà Thị Hồng Mây | SNV-01279 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
74 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00405 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 232 |
75 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00423 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 232 |
76 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00482 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 16/10/2024 | 232 |
77 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00489 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 16/10/2024 | 232 |
78 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00499 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 232 |
79 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00499 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 232 |
80 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00505 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 232 |
81 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00512 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 232 |
82 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00521 | VTH hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 232 |
83 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00528 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 232 |
84 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01280 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 232 |
85 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01292 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 232 |
86 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01275 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 232 |
87 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01293 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 232 |
88 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01305 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 232 |
89 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01316 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 232 |
90 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01350 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 16/10/2024 | 232 |
91 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01350 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 16/10/2024 | 232 |
92 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00326 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/10/2024 | 232 |
93 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00340 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 232 |
94 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00349 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 232 |
95 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00378 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 232 |
96 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00396 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 232 |
97 | Lê Thị Thu Trang | STKC-00123 | TỪ ĐIỂN - GIÁO KHOA TIẾNG VIỆT TIỂU HỌC | NGÔ VIẾT DINH | 19/02/2025 | 106 |
98 | Lê Thị Trang | sgk3-00494 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 177 |
99 | Lê Thị Trang | sgk3-00509 | Tiếng việt 3/ 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 177 |
100 | Lê Thị Trang | sgk3-00541 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 177 |
101 | Lê Thị Trang | sgk3-00563 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 177 |
102 | Lê Thị Trang | sgk3-00563 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 177 |
103 | Lê Thị Trang | sgk3-00596 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 177 |
104 | Lê Thị Trang | sgk3-00596 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 177 |
105 | Lê Thị Trang | sgk3-00596 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 177 |
106 | Lê Thị Trang | STKC-00135 | TẬP NGHIÊN CỨU VÀ BÌNH LUẬN CHỌN LỌC VỀ VĂN HỌC DÂN GIAN VIỆT NAM TẬP 1 | ĐỖ QUANG LƯU | 10/12/2024 | 177 |
107 | Lê Thị Trang | STKC-02314 | Đất và người Nam Sach | Phạm Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 177 |
108 | Lê Thị Trang | SNV-01221 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 10/12/2024 | 177 |
109 | Lương Thị Trang | SNV-01532 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 258 |
110 | Lương Thị Trang | SNV-01554 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 258 |
111 | Lương Thị Trang | SNV-01560 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 258 |
112 | Lương Thị Trang | SNV-01574 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 258 |
113 | Lương Thị Trang | SNV-01570 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 258 |
114 | Lương Thị Trang | SNV-01546 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 258 |
115 | Lương Thị Trang | SNV-01539 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 258 |
116 | Lương Thị Trang | SNV-01585 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 258 |
117 | Lương Thị Trang | SGK5-01080 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 258 |
118 | Lương Thị Trang | SGK5-01080 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 258 |
119 | Lương Thị Trang | SGK5-01087 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 258 |
120 | Lương Thị Trang | SGK5-01106 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 258 |
121 | Lương Thị Trang | SGK5-01106 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 258 |
122 | Lương Thị Trang | SGK5-01096 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 258 |
123 | Lương Thị Trang | SGK5-01120 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 258 |
124 | Lương Thị Trang | SGK5-01111 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 258 |
125 | Lương Thị Trang | SGK5-01127 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 258 |
126 | Lương Thị Trang | SGK5-01150 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 258 |
127 | Lương Thị Trang | SGK5-01162 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 258 |
128 | Lương Thị Trang | SGK5-01167 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 258 |
129 | Lương Thị Trang | SGK5-01180 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 258 |
130 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00340 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 272 |
131 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00318 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 272 |
132 | Lương Thị Vân Hằng | SNV-01425 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 16/10/2024 | 232 |
133 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00354 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 18/11/2024 | 199 |
134 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00357 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 18/11/2024 | 199 |
135 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00374 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/11/2024 | 199 |
136 | Lương Thị Vân Hằng | SNV-01044 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | NGUYỄN HỮU HỢP | 18/11/2024 | 199 |
137 | Ngô Thị Huyền | STKC-00128 | NHẬT KÍ TRONG TÙ | HỒ CHÍ MINH | 19/02/2025 | 106 |
138 | Ngô Thị Huyền | SGK5-01182 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 258 |
139 | Ngô Thị Huyền | SGK1-00109 | Giáo dục thể chất 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 258 |
140 | Ngô Thị Huyền | SNV-01333 | Giáo dục thể chất 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 258 |
141 | Ngô Thị Huyền | SNV-01227 | Giáo dục thể chất 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Đinh Gia Lê | 20/09/2024 | 258 |
142 | Ngô Thị Huyền | SNV-01525 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 258 |
143 | Ngô Thị Huyền | SGK-00440 | Giáo dục thể chất 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 258 |
144 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKC-00127 | ĐẾN VỚI THƠ HAY VÀ LỜI BÌNH | VŨ MINH THÊU | 19/02/2025 | 106 |
145 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00473 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/12/2024 | 177 |
146 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00489 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 177 |
147 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00526 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 177 |
148 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00550 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 177 |
149 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00586 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 177 |
150 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00659 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 177 |
151 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00659 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 177 |
152 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00738 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/12/2024 | 177 |
153 | Nguyễn Thị Hương Giang | SNV-01575 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 258 |
154 | Nguyễn Thị Hương Giang | SNV-01544 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 258 |
155 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01113 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 258 |
156 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01164 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 258 |
157 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01165 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 258 |
158 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01295 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 240 |
159 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01307 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
160 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01310 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 240 |
161 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01348 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 240 |
162 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-00181 | TỰ NHIÊN XÃ HỘI 2 SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/10/2024 | 240 |
163 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01152 | Bài soạn Toán 2 tập một | ĐÔ TRUNG HIỆU | 08/10/2024 | 240 |
164 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-00708 | TOÁN LỚP 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 08/10/2024 | 240 |
165 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00334 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
166 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00350 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
167 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00367 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
168 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00384 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
169 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00400 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 240 |
170 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00406 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
171 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00425 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 240 |
172 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00484 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 240 |
173 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00492 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 240 |
174 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00501 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 240 |
175 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00507 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 240 |
176 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00515 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 240 |
177 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00531 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
178 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01281 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
179 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01288 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
180 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01276 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
181 | Nguyễn Thị Kim Oanh | STKC-00121 | ĐẾN VỚI THƠ NGUYỄN kHUYẾN | NGÔ VIẾT DINH | 19/02/2025 | 106 |
182 | Nguyễn Thị Lân | SGK5-01137 | Tiếng Anh 5/2 | Hoàng Văn Vân | 20/09/2024 | 258 |
183 | Nguyễn Thị Lân | SGK5-01139 | Tiếng Anh 5/1 | Hoàng Văn Vân | 20/09/2024 | 258 |
184 | Nguyễn Thị Lành | SGK-00427 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 232 |
185 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00423 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 297 |
186 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00341 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 297 |
187 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00329 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 297 |
188 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00420 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 297 |
189 | Nhâm Thị Kim Ngân | STKC-00125 | BÌNH THƠ TIỂU HỌC | NGUYỄN TRÍ | 19/02/2025 | 106 |
190 | Nhâm Thị Kim Ngân | SNV-01513 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 240 |
191 | Nhâm Thị Kim Ngân | SNV-01505 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
192 | Nhâm Thị Kim Ngân | SNV-01520 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 240 |
193 | Nhâm Thị Kim Ngân | SNV-01212 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
194 | Nhâm Thị Kim Ngân | SNV-01181 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
195 | Nhâm Thị Kim Ngân | SNV-01185 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
196 | Nhâm Thị Kim Ngân | SGK1-00581 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | Nguyễn Thị Minh Thuyết | 08/10/2024 | 240 |
197 | Nhâm Thị Kim Ngân | SGK1-00548 | Toán 1/1- Vì sự bình đẳng dân chủ trong giáo dục | Trần Diên Hiển | 08/10/2024 | 240 |
198 | Nhâm Thị Kim Ngân | SGK1-00571 | Tiếng Việt 1/1 - Cùng Học để phát triển năng lực | Nguyễn Thị Hạnh | 08/10/2024 | 240 |
199 | Nhâm Thị Kim Ngân | SGK1-00573 | Toán 1/1- Cùng Học để phát triển năng lực | Đinh Thế Lục | 08/10/2024 | 240 |
200 | Nhâm Thị Kim Ngân | SGK1-00484 | Toán 1- Chân trời sáng tạo | Trần Nam Dũng | 08/10/2024 | 240 |
201 | Nhâm Thị Kim Ngân | SGK1-00463 | Tiếng việt 1/1- Chân trời sáng tạo | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
202 | Phạm Thị Hiền | STKC-00117 | Những nhân vật lịch sử Trung Quốc hiện đại Tập 2 | DIỆP VĨNH LIỆT | 19/02/2025 | 106 |
203 | Phạm Thị Hiền | SNV-01202 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
204 | Phạm Thị Hiền | SNV-01209 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
205 | Phạm Thị Hiền | SNV-01213 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 240 |
206 | Phạm Thị Hiền | SNV-01213 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 240 |
207 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00150 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
208 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00162 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 240 |
209 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00156 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
210 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00144 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 240 |
211 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00136 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 240 |
212 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00132 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
213 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00126 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
214 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00120 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
215 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00114 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
216 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00075 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
217 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00069 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
218 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00093 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
219 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00105 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 240 |
220 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00081 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
221 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00087 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
222 | Phạm Thị Hiền | SNV-01233 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
223 | Phạm Thị Hiền | STKC-02131 | TH phát triển năng lực tiếng việt 1/2 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 08/10/2024 | 240 |
224 | Phạm Thị Hiền | STKC-02135 | Em học tiếng việt 1/2 | Lê Phương Nga | 08/10/2024 | 240 |
225 | Phạm Thị Hiền | STKC-02148 | Em học toán 1/2 | Nguyễn Hoài Anh | 08/10/2024 | 240 |
226 | Trần Thị Mỹ | SGK1-00191 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 253 |
227 | Trần Thị Mỹ | SGK1-00183 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 253 |
228 | Trần Thị Mỹ | STKC-00138 | TẬP NGHIÊN CỨU VÀ BÌNH LUẬN VĂN HỌC CHỌN LỌC IV | ĐỖ QUANG LƯU | 19/02/2025 | 106 |
229 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00471 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/12/2024 | 177 |
230 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00495 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 177 |
231 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00495 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 177 |
232 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00506 | Toán 3/ 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 177 |
233 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00531 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 177 |
234 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00531 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 177 |
235 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00556 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 177 |
236 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00582 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 177 |
237 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00667 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 177 |
238 | Trần Thị Thanh Thúy | STKC-00115 | Luyện tập về cảm thụ văn học ở tiểu học | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 19/02/2025 | 106 |
239 | Trần Thị Thảo | STKC-00126 | 100 CÂU HỎI VÀ ĐÁP VỀ VIỆC DẠY TOÁN Ở TIỂU HỌC | PHẠM ĐÌNH THỰC | 19/02/2025 | 106 |
240 | Trần Thị Thảo | SGK1-00083 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
241 | Trần Thị Thảo | SGK1-00077 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
242 | Trần Thị Thảo | SGK1-00065 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
243 | Trần Thị Thảo | SGK1-00071 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
244 | Trần Thị Thảo | SGK1-00089 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
245 | Trần Thị Thảo | SGK1-00095 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
246 | Trần Thị Thảo | SGK1-00101 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 240 |
247 | Trần Thị Thảo | SGK1-00110 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
248 | Trần Thị Thảo | SGK1-00116 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
249 | Trần Thị Thảo | SGK1-00134 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 240 |
250 | Trần Thị Thảo | SGK1-00140 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 240 |
251 | Trần Thị Thảo | SGK1-00122 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
252 | Trần Thị Thảo | SGK1-00128 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
253 | Trần Thị Thảo | SGK1-00146 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
254 | Trần Thị Thảo | SGK1-00152 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
255 | Trần Thị Thảo | SGK1-00158 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 240 |
256 | Trần Thị Thảo | SGK1-00158 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 240 |
257 | Trần Thị Thảo | SNV-01191 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 240 |
258 | Trần Thị Thảo | SNV-01211 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 240 |
259 | Trần Thị Thảo | SNV-01201 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 240 |
260 | Trần Thị Thảo | SNV-01219 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 240 |
261 | Trần Thị Thảo | SNV-01234 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 240 |
262 | Trần Thị Thảo | STKC-02070 | Tam Quốc Diễn Nghĩa Tập 2 | PHAN KẾ BÍNH | 08/10/2024 | 240 |
263 | Trần Thị Thảo | STKC-02069 | Tam Quốc Diễn Nghĩa Tập 1 | PHAN KẾ BÍNH | 08/10/2024 | 240 |
264 | Trần Thị Thảo | STKC-02074 | Đông Chu Liệt Quốc Tập 2 | NGUYỄN ĐỖ MỤC | 08/10/2024 | 240 |
265 | Trần Thị Thảo | STKC-02073 | Đông Chu Liệt Quốc Tập 1 | NGUYỄN ĐỖ MỤC | 08/10/2024 | 240 |
266 | Trần Thị Thảo | STKC-02191 | Nguyễn Du niên phổ và tác phẩm | Nguyễn Tất Hòa | 08/10/2024 | 240 |
267 | Trần Thị Thảo | STKC-02178 | Lép tônxtôi | NguyễnThị Bích Hằng | 08/10/2024 | 240 |
268 | Trần Thị Thảo | SNV-01344 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 240 |
269 | Trần Thị Thu Ha | STKC-00129 | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chon lọc Tập VI | ĐỖ QUANG LƯU | 19/02/2025 | 106 |
270 | Trần Thị Tuyết | STKC-00118 | Đến với thơ Nguyễn Công Trứ | NGÔ VIẾT DINH | 19/02/2025 | 106 |
271 | Trần Thị Tuyết | SNV-01417 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 272 |
272 | Trần Thị Tuyết | SNV-01473 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 272 |
273 | Trần Thị Tuyết | SNV-01480 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 272 |
274 | Trần Thị Tuyết | SNV-01496 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 272 |
275 | Trần Thị Tuyết | SNV-01435 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 272 |
276 | Trần Thị Tuyết | SNV-01454 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 272 |
277 | Trần Văn Bằng | sgk3-00517 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/08/2024 | 308 |
278 | Trần Văn Bằng | sgk3-00514 | Tiếng việt 3/ 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/08/2024 | 308 |
279 | Trần Văn Bằng | sgk3-00502 | Toán 3/ 1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/08/2024 | 308 |
280 | Trần Văn Bằng | sgk3-00481 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/08/2024 | 308 |
281 | Trần Văn Bằng | sgk$-00352 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/08/2024 | 308 |
282 | Trần Văn Bằng | sgk$-00342 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/08/2024 | 308 |
283 | Trần Văn Bằng | SNV-01415 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 01/08/2024 | 308 |
284 | Trần Văn Bằng | sgk$-00323 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 01/08/2024 | 308 |
285 | Trần Văn Bằng | SNV-01488 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 01/08/2024 | 308 |
286 | Trần Văn Bằng | SGK-00754 | TOÁN 2/1 | HÀ HUY KHOÁI | 01/08/2024 | 308 |
287 | Trần Văn Bằng | SGK-00834 | Toán 2/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/08/2024 | 308 |
288 | Trần Văn Bằng | SGK-00812 | Tiếng việt 2/ 1 | BÙI MANH HÙNG | 01/08/2024 | 308 |
289 | Trần Văn Bằng | SGK-00803 | Tiếng việt 2/ 2 | BÙI MANH HÙNG | 01/08/2024 | 308 |
290 | Trần Văn Bằng | SGK1-00921 | Tiếng việt 1/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/08/2024 | 308 |
291 | Trần Văn Bằng | SGK1-00180 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 01/08/2024 | 308 |
292 | Trần Văn Bằng | SNV-01502 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 01/08/2024 | 308 |
293 | Trần Văn Bằng | SGK1-00945 | Toán 1/2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/08/2024 | 308 |
294 | Trần Văn Bằng | SGK1-00984 | Toán 1/2 | HÀ HUY KHOÁI | 01/08/2024 | 308 |
295 | Vũ Quốc Thành | STKC-00114 | ÔN TẬP TOÁN 3 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 19/02/2025 | 106 |
296 | Vũ Quỳnh Nga | SNV-01547 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 258 |
297 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01116 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 258 |
298 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01156 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 258 |
299 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01172 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 258 |
300 | Vũ Thị Dung | STKC-00130 | BỒI DƯỠNG TOÁN TH 3 | LÊ HẢI CHÂU | 19/02/2025 | 106 |
301 | Vũ Thị Dung | SNV-01469 | Tiếng việt 4/2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 281 |
302 | Vũ Thị Hường | STKC-00113 | ÔN TẬP TOÁN 3 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 19/02/2025 | 106 |
303 | Vũ Thị Tuyết Thanh | STKC-00111 | Truyện cổ dân gian nam sách | Nguyễn Hữu Phách | 19/02/2025 | 106 |
304 | Vũ Thị Tuyết Thanh | sgk3-00483 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 177 |
305 | Vũ Thị Tuyết Thanh | sgk3-00519 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 177 |
306 | Vũ Thị Tuyết Thanh | sgk3-00543 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 177 |
307 | Vũ Thị Tuyết Thanh | sgk3-00543 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 177 |
308 | Vũ Thị Tuyết Thanh | sgk3-00581 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 177 |
309 | Vũ Thị Tuyết Thanh | sgk3-00654 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 177 |
310 | Vũ Trung Kiên | SNV-01414 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 297 |
311 | Vũ Trung Kiên | SNV-01459 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 297 |
312 | Vũ Trung Kiên | SNV-01451 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 297 |
313 | Vũ Trung Kiên | SNV-01441 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 297 |
314 | Vũ Trung Kiên | SNV-01475 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 297 |
315 | Vũ Trung Kiên | SNV-01494 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 297 |
316 | Vũ Trung Kiên | SNV-01485 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 297 |
317 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00416 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 297 |
318 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00431 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 297 |
319 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00433 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 297 |
320 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00450 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 297 |
321 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00462 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 297 |
322 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00464 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 297 |
323 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00477 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 297 |
324 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00488 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 297 |
325 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00324 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 297 |
326 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00333 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 297 |
327 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00336 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 297 |
328 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00353 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 297 |
329 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00370 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 297 |
330 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00381 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 297 |
331 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00386 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 297 |
332 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00386 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 297 |
333 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00404 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 297 |
334 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00313 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/08/2024 | 297 |
335 | Vũ Trung Kiên | STKC-00137 | TẬP NGHIÊN CỨU VÀ BÌNH LUẬN VĂN HỌC CHỌN LỌC III | ĐỖ QUANG LƯU | 19/02/2025 | 106 |