STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Huế | SGK1-00111 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
2 | Bùi Thị Huế | SGK1-00117 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
3 | Bùi Thị Huế | SGK1-00123 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
4 | Bùi Thị Huế | SGK1-00129 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
5 | Bùi Thị Huế | SGK1-00147 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
6 | Bùi Thị Huế | SGK1-00159 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
7 | Bùi Thị Huế | SGK1-00135 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
8 | Bùi Thị Huế | SGK1-00141 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
9 | Bùi Thị Huế | SGK1-00078 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
10 | Bùi Thị Huế | SGK1-00084 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
11 | Bùi Thị Huế | SGK1-00090 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
12 | Bùi Thị Huế | SGK1-00096 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
13 | Bùi Thị Huế | SGK1-00102 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
14 | Bùi Thị Huế | SNV-01179 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
15 | Bùi Thị Huế | SNV-01190 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
16 | Bùi Thị Huế | SNV-01210 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
17 | Bùi Thị Huế | SNV-01220 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 103 |
18 | Bùi Thị Huế | SNV-01199 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
19 | Bùi Thị Huế | STKC-02146 | Em học toán 1/1 | Nguyễn Hoài Anh | 08/10/2024 | 103 |
20 | Bùi Thị Huế | SNV-01230 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
21 | Bùi Thị Huế | SGK1-00153 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
22 | Bùi Thị Huế | SGK1-00066 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
23 | Bùi Thị Huế | SGK1-00072 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
24 | Bùi Thị Huế | SNV-01346 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 103 |
25 | Bùi Thị Hương | SNV-01537 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
26 | Bùi Thị Hương | SNV-01586 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
27 | Bùi Thị Hương | SGK5-01112 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
28 | Bùi Thị Hương | SGK5-01105 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
29 | Bùi Thị Hương | SGK5-01095 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
30 | Bùi Thị Hương | SGK5-01088 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
31 | Bùi Thị Hương | SGK5-01081 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
32 | Bùi Thị Hương | SGK5-01122 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
33 | Bùi Thị Hương | SGK5-01129 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
34 | Bùi Thị Hương | SGK5-01163 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
35 | Bùi Thị Hương | SGK5-01152 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
36 | Bùi Thị Hương | SGK5-01166 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
37 | Bùi Thị Hương | SGK5-01175 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
38 | Bùi Thị Hương | SNV-01526 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
39 | Bùi Thị Hương | SNV-01561 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 121 |
40 | Bùi Thị Hương | SNV-01555 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
41 | Bùi Thị Hương | SNV-01576 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
42 | Bùi Thị Hương | SNV-01569 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
43 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00157 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
44 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00127 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
45 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00163 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
46 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00115 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
47 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00139 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
48 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00133 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
49 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00082 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
50 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00070 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
51 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00106 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
52 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00088 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
53 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00145 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
54 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00076 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
55 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00094 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
56 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00100 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
57 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00151 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
58 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00121 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
59 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01222 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 103 |
60 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01207 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
61 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01188 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
62 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01177 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
63 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01197 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
64 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00229 | Toán 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
65 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00247 | Toán 1/2- Kết nối chị thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
66 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00265 | Tự Nhiên và xã hội 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
67 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00283 | Đạo Dức 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
68 | Đặng Thị Kim Dung | SGK1-00301 | Hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
69 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01215 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 103 |
70 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01203 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
71 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01194 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
72 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01186 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
73 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01175 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
74 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01231 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
75 | Đặng Thị Kim Dung | SNV-01343 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 103 |
76 | Dương Thị Hồng Mơ | SNV-01540 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
77 | Dương Thị Hồng Mơ | SNV-01548 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
78 | Dương Thị Hồng Mơ | SNV-01571 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
79 | Dương Thị Hồng Mơ | SNV-01577 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
80 | Dương Thị Hồng Mơ | SNV-01551 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
81 | Dương Thị Hồng Mơ | SNV-01527 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
82 | Dương Thị Hồng Mơ | SNV-01563 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 121 |
83 | Dương Thị Hồng Mơ | SNV-01588 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
84 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-01083 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
85 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-01091 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
86 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-00100 | KĨ THUẬT 5 | ĐOÀN CHI | 20/09/2024 | 121 |
87 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-01102 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
88 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-01123 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
89 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-01115 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
90 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-01132 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
91 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-01155 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
92 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-01161 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
93 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-01169 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
94 | Dương Thị Hồng Mơ | SGK5-01179 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
95 | Dương Thị Luyến | sgk3-00783 | Tiếng Anh 3/1 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/09/2024 | 116 |
96 | Dương Thị Luyến | sgk3-00493 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
97 | Dương Thị Luyến | sgk3-00522 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
98 | Dương Thị Luyến | sgk3-00522 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
99 | Dương Thị Luyến | sgk3-00548 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
100 | Dương Thị Luyến | sgk3-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
101 | Dương Thị Luyến | sgk3-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
102 | Dương Thị Luyến | sgk3-00650 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 40 |
103 | Dương Thị Luyến | sgk3-00727 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/12/2024 | 40 |
104 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00514 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
105 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00500 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
106 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00510 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
107 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00336 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
108 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00356 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
109 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00369 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
110 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00383 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
111 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00409 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
112 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00426 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
113 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00486 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 103 |
114 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00491 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 103 |
115 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00502 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
116 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00506 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
117 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00517 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
118 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00533 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
119 | Hà Thị Hồng Mây | SGK-00525 | VTH hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
120 | Hà Thị Hồng Mây | SNV-01287 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
121 | Hà Thị Hồng Mây | SNV-01279 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
122 | Hà Thị Hồng Mây | SNV-01304 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
123 | Hà Thị Hồng Mây | SNV-01311 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
124 | Hà Thị Hồng Mây | SNV-01349 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 103 |
125 | Lê Thị Lam Phương | SNV-01282 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
126 | Lê Thị Lam Phương | SNV-01296 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
127 | Lê Thị Lam Phương | SNV-01309 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
128 | Lê Thị Lam Phương | SNV-01308 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
129 | Lê Thị Lam Phương | SGK-00414 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
130 | Lê Thị Lam Phương | SGK-00372 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
131 | Lê Thị Lam Phương | SGK-00352 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
132 | Lê Thị Lam Phương | SGK-00368 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
133 | Lê Thị Lam Phương | SGK-00393 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
134 | Lê Thị Lam Phương | SGK-00339 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
135 | Lê Thị Lam Phương | SGK-00335 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
136 | Lê Thị Lam Phương | SGK-00801 | Tiếng việt 2/ 2 | BÙI MANH HÙNG | 08/10/2024 | 103 |
137 | Lê Thị Lam Phương | SGK-00401 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
138 | Lê Thị Lam Phương | SGK-00428 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
139 | Lê Thị Lam Phương | SNV-01545 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
140 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00405 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 95 |
141 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00423 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
142 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00482 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 16/10/2024 | 95 |
143 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00489 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 16/10/2024 | 95 |
144 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00499 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 95 |
145 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00499 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 95 |
146 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00505 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 95 |
147 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00512 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 95 |
148 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00521 | VTH hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
149 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00528 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 95 |
150 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01280 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
151 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01292 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
152 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01275 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
153 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01293 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 95 |
154 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01305 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 95 |
155 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01316 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
156 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01350 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 16/10/2024 | 95 |
157 | Lê Thị Thu Trang | SNV-01350 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 16/10/2024 | 95 |
158 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00326 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/10/2024 | 95 |
159 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00340 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
160 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00349 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
161 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00378 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
162 | Lê Thị Thu Trang | SGK-00396 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
163 | Lê Thị Trang | sgk3-00494 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
164 | Lê Thị Trang | sgk3-00509 | Tiếng việt 3/ 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
165 | Lê Thị Trang | sgk3-00541 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
166 | Lê Thị Trang | sgk3-00563 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
167 | Lê Thị Trang | sgk3-00563 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
168 | Lê Thị Trang | sgk3-00596 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
169 | Lê Thị Trang | sgk3-00596 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
170 | Lê Thị Trang | sgk3-00596 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
171 | Lê Thị Trang | STKC-00135 | TẬP NGHIÊN CỨU VÀ BÌNH LUẬN CHỌN LỌC VỀ VĂN HỌC DÂN GIAN VIỆT NAM TẬP 1 | ĐỖ QUANG LƯU | 10/12/2024 | 40 |
172 | Lê Thị Trang | STKC-02314 | Đất và người Nam Sach | Phạm Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
173 | Lê Thị Trang | SNV-01221 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 10/12/2024 | 40 |
174 | Lương Thị Trang | SDD-00708 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/12/2024 | 23 |
175 | Lương Thị Trang | SNV-01532 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
176 | Lương Thị Trang | SNV-01554 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
177 | Lương Thị Trang | SNV-01560 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 121 |
178 | Lương Thị Trang | SNV-01574 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
179 | Lương Thị Trang | SNV-01570 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
180 | Lương Thị Trang | SNV-01546 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
181 | Lương Thị Trang | SNV-01539 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
182 | Lương Thị Trang | SNV-01585 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
183 | Lương Thị Trang | SGK5-01080 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
184 | Lương Thị Trang | SGK5-01080 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
185 | Lương Thị Trang | SGK5-01087 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
186 | Lương Thị Trang | SGK5-01106 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
187 | Lương Thị Trang | SGK5-01106 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
188 | Lương Thị Trang | SGK5-01096 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
189 | Lương Thị Trang | SGK5-01120 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
190 | Lương Thị Trang | SGK5-01111 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
191 | Lương Thị Trang | SGK5-01127 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
192 | Lương Thị Trang | SGK5-01150 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
193 | Lương Thị Trang | SGK5-01162 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
194 | Lương Thị Trang | SGK5-01167 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
195 | Lương Thị Trang | SGK5-01180 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
196 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00340 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 135 |
197 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00318 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 135 |
198 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00321 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
199 | Lương Thị Vân Hằng | SNV-01419 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
200 | Lương Thị Vân Hằng | SNV-01425 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 16/10/2024 | 95 |
201 | Lương Thị Vân Hằng | SNV-01457 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 95 |
202 | Lương Thị Vân Hằng | SNV-01447 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
203 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00327 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 18/11/2024 | 62 |
204 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00343 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 18/11/2024 | 62 |
205 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00354 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 18/11/2024 | 62 |
206 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00357 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 18/11/2024 | 62 |
207 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00374 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/11/2024 | 62 |
208 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00377 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 18/11/2024 | 62 |
209 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00385 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 18/11/2024 | 62 |
210 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00398 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 18/11/2024 | 62 |
211 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00414 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 18/11/2024 | 62 |
212 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00426 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 18/11/2024 | 62 |
213 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00438 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 18/11/2024 | 62 |
214 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00446 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 18/11/2024 | 62 |
215 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00459 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/11/2024 | 62 |
216 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00467 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 18/11/2024 | 62 |
217 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00481 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 18/11/2024 | 62 |
218 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00492 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 18/11/2024 | 62 |
219 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00495 | VBT công nghệ 4 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 18/11/2024 | 62 |
220 | Lương Thị Vân Hằng | SNV-01429 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 18/11/2024 | 62 |
221 | Lương Thị Vân Hằng | sgk$-00361 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 18/11/2024 | 62 |
222 | Lương Thị Vân Hằng | SNV-01044 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | NGUYỄN HỮU HỢP | 18/11/2024 | 62 |
223 | Mạc Thị Tuất | SGK-00494 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 16/10/2024 | 95 |
224 | Mạc Thị Tuất | SGK-00509 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 16/10/2024 | 95 |
225 | Mạc Thị Tuất | SGK-00513 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 95 |
226 | Mạc Thị Tuất | SGK-00529 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 95 |
227 | Mạc Thị Tuất | SGK-00522 | VTH hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
228 | Mạc Thị Tuất | SNV-01289 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
229 | Mạc Thị Tuất | SNV-01277 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
230 | Mạc Thị Tuất | SNV-01298 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 95 |
231 | Mạc Thị Tuất | SNV-01303 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 95 |
232 | Mạc Thị Tuất | SNV-01314 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
233 | Mạc Thị Tuất | SNV-01351 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 16/10/2024 | 95 |
234 | Mạc Thị Tuất | SGK-00329 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/10/2024 | 95 |
235 | Mạc Thị Tuất | SGK-00342 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
236 | Mạc Thị Tuất | SGK-00377 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
237 | Mạc Thị Tuất | SGK-00354 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 16/10/2024 | 95 |
238 | Mạc Thị Tuất | SNV-01439 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 16/10/2024 | 95 |
239 | Mạc Thị Tuất | SGK-00386 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 95 |
240 | Mạc Thị Tuất | SGK-00403 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 16/10/2024 | 95 |
241 | Mạc Thị Tuất | SGK-00410 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 16/10/2024 | 95 |
242 | Ngô Thị Huyền | SGK5-01182 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 121 |
243 | Ngô Thị Huyền | SGK1-00109 | Giáo dục thể chất 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 121 |
244 | Ngô Thị Huyền | SNV-01333 | Giáo dục thể chất 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 121 |
245 | Ngô Thị Huyền | SNV-01227 | Giáo dục thể chất 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Đinh Gia Lê | 20/09/2024 | 121 |
246 | Ngô Thị Huyền | SNV-01525 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 121 |
247 | Ngô Thị Huyền | SGK-00440 | Giáo dục thể chất 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2024 | 121 |
248 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00473 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/12/2024 | 40 |
249 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00489 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
250 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00526 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
251 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00550 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
252 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00586 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
253 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00659 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 40 |
254 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00659 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 40 |
255 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | sgk3-00738 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/12/2024 | 40 |
256 | Nguyễn Thị Hương Giang | SNV-01533 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
257 | Nguyễn Thị Hương Giang | SNV-01556 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
258 | Nguyễn Thị Hương Giang | SNV-01562 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 121 |
259 | Nguyễn Thị Hương Giang | SNV-01575 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
260 | Nguyễn Thị Hương Giang | SNV-01568 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
261 | Nguyễn Thị Hương Giang | SNV-01544 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
262 | Nguyễn Thị Hương Giang | SNV-01538 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
263 | Nguyễn Thị Hương Giang | SNV-01587 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
264 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01082 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
265 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01089 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
266 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01104 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
267 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01097 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
268 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01121 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
269 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01113 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
270 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01126 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
271 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01153 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
272 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01164 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
273 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01165 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
274 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK5-01177 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
275 | Nguyễn Thị Hương Trà | SNV-01521 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/11/2024 | 53 |
276 | Nguyễn Thị Hương Trà | SNV-01521 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/11/2024 | 53 |
277 | Nguyễn Thị Hương Trà | SNV-01506 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 27/11/2024 | 53 |
278 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01295 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
279 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01307 | Đạo Đức- kết nối chị thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
280 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01310 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
281 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01348 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 103 |
282 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-00181 | TỰ NHIÊN XÃ HỘI 2 SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/10/2024 | 103 |
283 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01152 | Bài soạn Toán 2 tập một | ĐÔ TRUNG HIỆU | 08/10/2024 | 103 |
284 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-00708 | TOÁN LỚP 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 08/10/2024 | 103 |
285 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00334 | Tiếng việt 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
286 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00350 | Tiếng viêt 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
287 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00367 | Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
288 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00384 | Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
289 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00400 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
290 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00406 | Đạo đức 2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
291 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00425 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
292 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00484 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 103 |
293 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00492 | VBT tiếng việt 2/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Trần Thị Hiền Lương | 08/10/2024 | 103 |
294 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00501 | VBT Toán 2/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
295 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00507 | VBT Toán 2/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
296 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00515 | VBT tự nhiên và xã hội 2 - Cánh Diều | Mạc Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
297 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00531 | VBT Đạo Đức 2 - Kết nối chi thức | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
298 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01281 | Tiếng việt 2/1- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
299 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01288 | Tiếng việt 2/2- Kết nối chị thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
300 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-01276 | Toán 2- Kết nối chị thức | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
301 | Nguyễn Thị Lân | SGK5-01137 | Tiếng Anh 5/2 | Hoàng Văn Vân | 20/09/2024 | 121 |
302 | Nguyễn Thị Lân | SGK5-01139 | Tiếng Anh 5/1 | Hoàng Văn Vân | 20/09/2024 | 121 |
303 | Nguyễn Thị Lành | SGK-00427 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 16/10/2024 | 95 |
304 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00423 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 160 |
305 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00437 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 160 |
306 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00449 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 160 |
307 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00319 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 160 |
308 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00397 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
309 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00456 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
310 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00466 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
311 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00486 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 160 |
312 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00480 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
313 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00341 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
314 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00329 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 160 |
315 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00350 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
316 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00384 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 160 |
317 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00365 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
318 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00358 | Công nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoang | 12/08/2024 | 160 |
319 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01422 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 12/08/2024 | 160 |
320 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01434 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 160 |
321 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01444 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
322 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01416 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
323 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01458 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
324 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01487 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 160 |
325 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01477 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
326 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01492 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 160 |
327 | Nguyễn Thị Liên | sgk$-00420 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 160 |
328 | Nhâm Thị Kim Ngân | SNV-01513 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 103 |
329 | Nhâm Thị Kim Ngân | SNV-01505 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
330 | Nhâm Thị Kim Ngân | SNV-01520 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/10/2024 | 103 |
331 | Nhâm Thị Kim Ngân | SNV-01212 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
332 | Nhâm Thị Kim Ngân | SNV-01181 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
333 | Nhâm Thị Kim Ngân | SNV-01185 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
334 | Nhâm Thị Kim Ngân | SGK1-00581 | Tiếng Việt 1/1 - Cánh diều | Nguyễn Thị Minh Thuyết | 08/10/2024 | 103 |
335 | Nhâm Thị Kim Ngân | SGK1-00548 | Toán 1/1- Vì sự bình đẳng dân chủ trong giáo dục | Trần Diên Hiển | 08/10/2024 | 103 |
336 | Nhâm Thị Kim Ngân | SGK1-00571 | Tiếng Việt 1/1 - Cùng Học để phát triển năng lực | Nguyễn Thị Hạnh | 08/10/2024 | 103 |
337 | Nhâm Thị Kim Ngân | SGK1-00573 | Toán 1/1- Cùng Học để phát triển năng lực | Đinh Thế Lục | 08/10/2024 | 103 |
338 | Nhâm Thị Kim Ngân | SGK1-00484 | Toán 1- Chân trời sáng tạo | Trần Nam Dũng | 08/10/2024 | 103 |
339 | Nhâm Thị Kim Ngân | SGK1-00463 | Tiếng việt 1/1- Chân trời sáng tạo | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
340 | Phạm Thị Hiền | SNV-01202 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
341 | Phạm Thị Hiền | SNV-01209 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
342 | Phạm Thị Hiền | SNV-01213 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 103 |
343 | Phạm Thị Hiền | SNV-01213 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 103 |
344 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00150 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
345 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00162 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
346 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00156 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
347 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00144 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
348 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00136 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
349 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00132 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
350 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00126 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
351 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00120 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
352 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00114 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
353 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00075 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
354 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00069 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
355 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00093 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
356 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00105 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
357 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00081 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
358 | Phạm Thị Hiền | SGK1-00087 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
359 | Phạm Thị Hiền | SNV-01233 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
360 | Phạm Thị Hiền | STKC-02131 | TH phát triển năng lực tiếng việt 1/2 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 08/10/2024 | 103 |
361 | Phạm Thị Hiền | STKC-02135 | Em học tiếng việt 1/2 | Lê Phương Nga | 08/10/2024 | 103 |
362 | Phạm Thị Hiền | STKC-02148 | Em học toán 1/2 | Nguyễn Hoài Anh | 08/10/2024 | 103 |
363 | Trần Thị Mỹ | SGK1-00191 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 116 |
364 | Trần Thị Mỹ | SGK1-00183 | Tiếng việt 1/1- Kết nối chị thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2024 | 116 |
365 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00471 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/12/2024 | 40 |
366 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00495 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
367 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00495 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
368 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00506 | Toán 3/ 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
369 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00531 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
370 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00531 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
371 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00556 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
372 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00582 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
373 | Trần Thị Mỹ | sgk3-00667 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 40 |
374 | Trần Thị Thảo | SGK1-00083 | Toán 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
375 | Trần Thị Thảo | SGK1-00077 | Toán 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
376 | Trần Thị Thảo | SGK1-00065 | Tiếng viêi 1/1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
377 | Trần Thị Thảo | SGK1-00071 | Tiếng viêi 1/2 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
378 | Trần Thị Thảo | SGK1-00089 | Tự nhiên và xã hội 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
379 | Trần Thị Thảo | SGK1-00095 | Đạo Đức 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
380 | Trần Thị Thảo | SGK1-00101 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
381 | Trần Thị Thảo | SGK1-00110 | VBT tiếng việt 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
382 | Trần Thị Thảo | SGK1-00116 | VBT tiếng việt 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
383 | Trần Thị Thảo | SGK1-00134 | VBT toán 1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
384 | Trần Thị Thảo | SGK1-00140 | VBT toán 1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Lê Anh Vinh | 08/10/2024 | 103 |
385 | Trần Thị Thảo | SGK1-00122 | Tập Viết1/1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
386 | Trần Thị Thảo | SGK1-00128 | Tập Viết1/2- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
387 | Trần Thị Thảo | SGK1-00146 | VBT đạo đức 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
388 | Trần Thị Thảo | SGK1-00152 | VBT tự nhiên và xã hội 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
389 | Trần Thị Thảo | SGK1-00158 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
390 | Trần Thị Thảo | SGK1-00158 | VBT hoạt động trải nghiệm 1- Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tùng | 08/10/2024 | 103 |
391 | Trần Thị Thảo | SNV-01191 | Tiếng việt 1/2 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 103 |
392 | Trần Thị Thảo | SNV-01211 | Đạo đức 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 103 |
393 | Trần Thị Thảo | SNV-01201 | Tự nhiên và xã hội 1 -Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 103 |
394 | Trần Thị Thảo | SNV-01219 | Hoạt động trải nghiệm 1-Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Sĩ Tụng | 08/10/2024 | 103 |
395 | Trần Thị Thảo | SNV-01234 | Toán1 - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 103 |
396 | Trần Thị Thảo | STKC-02070 | Tam Quốc Diễn Nghĩa Tập 2 | PHAN KẾ BÍNH | 08/10/2024 | 103 |
397 | Trần Thị Thảo | STKC-02069 | Tam Quốc Diễn Nghĩa Tập 1 | PHAN KẾ BÍNH | 08/10/2024 | 103 |
398 | Trần Thị Thảo | STKC-02074 | Đông Chu Liệt Quốc Tập 2 | NGUYỄN ĐỖ MỤC | 08/10/2024 | 103 |
399 | Trần Thị Thảo | STKC-02073 | Đông Chu Liệt Quốc Tập 1 | NGUYỄN ĐỖ MỤC | 08/10/2024 | 103 |
400 | Trần Thị Thảo | STKC-02191 | Nguyễn Du niên phổ và tác phẩm | Nguyễn Tất Hòa | 08/10/2024 | 103 |
401 | Trần Thị Thảo | STKC-02178 | Lép tônxtôi | NguyễnThị Bích Hằng | 08/10/2024 | 103 |
402 | Trần Thị Thảo | SNV-01344 | HD dạy học tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/10/2024 | 103 |
403 | Trần Thị Thu Ha | STKC-01561 | TỔ CHỨC LỚP HỌC THEO MÔ HÌNH TRƯỜNG HỌC MỚI TẠI VIỆT NAM | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/12/2024 | 38 |
404 | Trần Thị Tuyết | SNV-01417 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 135 |
405 | Trần Thị Tuyết | SNV-01473 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 135 |
406 | Trần Thị Tuyết | SNV-01480 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 135 |
407 | Trần Thị Tuyết | SNV-01496 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 135 |
408 | Trần Thị Tuyết | SNV-01435 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 135 |
409 | Trần Thị Tuyết | SNV-01454 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 135 |
410 | Vũ Quỳnh Nga | SNV-01589 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
411 | Vũ Quỳnh Nga | SNV-01580 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
412 | Vũ Quỳnh Nga | SNV-01573 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
413 | Vũ Quỳnh Nga | SNV-01564 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục quang | 20/09/2024 | 121 |
414 | Vũ Quỳnh Nga | SNV-01552 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
415 | Vũ Quỳnh Nga | SNV-01547 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
416 | Vũ Quỳnh Nga | SNV-01541 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
417 | Vũ Quỳnh Nga | SNV-01528 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
418 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01084 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
419 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01092 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
420 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01101 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
421 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01100 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
422 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01124 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
423 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01116 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
424 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01125 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
425 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01157 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
426 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01156 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
427 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01172 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
428 | Vũ Quỳnh Nga | SGK5-01178 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
429 | Vũ Thị Dung | sgk$-00320 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 144 |
430 | Vũ Thị Dung | sgk$-00331 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 144 |
431 | Vũ Thị Dung | sgk$-00442 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 28/08/2024 | 144 |
432 | Vũ Thị Dung | sgk$-00451 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 28/08/2024 | 144 |
433 | Vũ Thị Dung | sgk$-00346 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 144 |
434 | Vũ Thị Dung | sgk$-00402 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 144 |
435 | Vũ Thị Dung | sgk$-00389 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 144 |
436 | Vũ Thị Dung | sgk$-00366 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 144 |
437 | Vũ Thị Dung | sgk$-00417 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 28/08/2024 | 144 |
438 | Vũ Thị Dung | sgk$-00428 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 28/08/2024 | 144 |
439 | Vũ Thị Dung | sgk$-00378 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 144 |
440 | Vũ Thị Dung | SNV-01430 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 28/08/2024 | 144 |
441 | Vũ Thị Dung | SNV-01495 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2024 | 144 |
442 | Vũ Thị Dung | SNV-01453 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 144 |
443 | Vũ Thị Dung | SNV-01462 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 144 |
444 | Vũ Thị Dung | SNV-01462 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 144 |
445 | Vũ Thị Dung | SNV-01436 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2024 | 144 |
446 | Vũ Thị Dung | SNV-01474 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 144 |
447 | Vũ Thị Dung | SNV-01469 | Tiếng việt 4/2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2024 | 144 |
448 | Vũ Thị Dung | SNV-01484 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 28/08/2024 | 144 |
449 | Vũ Thị Ngọc | SGK5-01090 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
450 | Vũ Thị Ngọc | SGK5-01098 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
451 | Vũ Thị Ngọc | SGK5-01103 | Tiếng Việt 5/2 | Bùi Manh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
452 | Vũ Thị Ngọc | SGK5-01118 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
453 | Vũ Thị Ngọc | SGK5-01114 | Toán 5 /1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
454 | Vũ Thị Ngọc | SGK5-01130 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
455 | Vũ Thị Ngọc | SGK5-01154 | VBT toán 5/2 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
456 | Vũ Thị Ngọc | SGK5-01158 | VBT toán 5/1 | Lê Anh Vinh | 20/09/2024 | 121 |
457 | Vũ Thị Ngọc | SGK5-01168 | VBT tiếng việt 5/1 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
458 | Vũ Thị Ngọc | SGK5-01176 | VBT tiếng việt 5/2 | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2024 | 121 |
459 | Vũ Thị Ngọc | SNV-01508 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 121 |
460 | Vũ Thị Ngọc | SNV-01550 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/09/2024 | 121 |
461 | Vũ Thị Ngọc | SNV-01549 | Tiếng việt 5/1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
462 | Vũ Thị Ngọc | SNV-01581 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
463 | Vũ Thị Ngọc | SNV-01581 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2024 | 121 |
464 | Vũ Thị Ngọc | SNV-01536 | Tiếng việt 5/2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 121 |
465 | Vũ Thị Ngọc | SNV-01507 | Toán 1/1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2024 | 121 |
466 | Vũ Thị Ngọc | SNV-01531 | Lịch Sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 20/09/2024 | 121 |
467 | Vũ Thị Ngọc | SNV-01566 | Công Nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 121 |
468 | Vũ Thị Tuyết Thanh | STKC-01728 | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 10/12/2024 | 40 |
469 | Vũ Thị Tuyết Thanh | STKC-00102 | Trần Đăng Koa Thần đồng thoe ca | Vũ Nho | 10/12/2024 | 40 |
470 | Vũ Thị Tuyết Thanh | STKC-00102 | Trần Đăng Koa Thần đồng thoe ca | Vũ Nho | 10/12/2024 | 40 |
471 | Vũ Thị Tuyết Thanh | STKC-01721 | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 10/12/2024 | 40 |
472 | Vũ Thị Tuyết Thanh | STKC-01721 | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 10/12/2024 | 40 |
473 | Vũ Thị Tuyết Thanh | STKC-02332 | Kim vân Kiều truyện | Nguyễn Anh Vũ | 10/12/2024 | 40 |
474 | Vũ Thị Tuyết Thanh | sgk3-00483 | Toán 3/ 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/12/2024 | 40 |
475 | Vũ Thị Tuyết Thanh | sgk3-00519 | Tiếng việt 3/ 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/12/2024 | 40 |
476 | Vũ Thị Tuyết Thanh | sgk3-00543 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
477 | Vũ Thị Tuyết Thanh | sgk3-00543 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOANG | 10/12/2024 | 40 |
478 | Vũ Thị Tuyết Thanh | sgk3-00581 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/12/2024 | 40 |
479 | Vũ Thị Tuyết Thanh | sgk3-00654 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/12/2024 | 40 |
480 | Vũ Trung Kiên | SNV-01414 | Tiếng việt 4/2 - KNTT | Hùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
481 | Vũ Trung Kiên | SNV-01459 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
482 | Vũ Trung Kiên | SNV-01451 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
483 | Vũ Trung Kiên | SNV-01441 | Lịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 160 |
484 | Vũ Trung Kiên | SNV-01475 | Tiếng việt 4/1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
485 | Vũ Trung Kiên | SNV-01494 | Đạo đức4 | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 160 |
486 | Vũ Trung Kiên | SNV-01485 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 160 |
487 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00416 | VBT tiếng việt 4/1-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 160 |
488 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00431 | VBT tiếng việt 4/2-KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 12/08/2024 | 160 |
489 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00433 | VBT Toán 4/1 -KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 160 |
490 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00450 | VBT Toán 4/2 - KNTT | Lê Anh Vinh | 12/08/2024 | 160 |
491 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00462 | VBT khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
492 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00464 | VBTLịch sử và địa lý 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
493 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00477 | VTH hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
494 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00488 | VBT đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 160 |
495 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00324 | Toán 4 /1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 160 |
496 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00333 | Toán 4 /2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 12/08/2024 | 160 |
497 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00336 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
498 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00353 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/08/2024 | 160 |
499 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00370 | Khoa học 4 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 160 |
500 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00381 | Đạo Đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/08/2024 | 160 |
501 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00386 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
502 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00386 | Hoạt động trải nghiệm 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
503 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00404 | Lịch sử và địa lý 4- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 160 |
504 | Vũ Trung Kiên | sgk$-00313 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/08/2024 | 160 |